Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$221.23B : $1.9T
Giá $1,832.39 : $95,546.86
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$15,717.038.58x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$189.76B
Giá mục tiêu của ETH
$1,571.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.8577 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$379.51B
Giá mục tiêu của ETH
$3,143.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.72 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$948.78B
Giá mục tiêu của ETH
$7,858.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.29 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.9T
Giá mục tiêu của ETH
$15,717.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8.58 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.8T
Giá mục tiêu của ETH
$31,434.05
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17.15 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$9.49T
Giá mục tiêu của ETH
$78,585.13
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
42.89 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$18.98T
Giá mục tiêu của ETH
$157,170.27
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
85.77 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $189.76B | $1,571.7 | 0.8577x |
20% | $379.51B | $3,143.41 | 1.72x |
50% | $948.78B | $7,858.51 | 4.29x |
100% | $1.9T | $15,717.03 | 8.58x |
200% | $3.8T | $31,434.05 | 17.15x |
500% | $9.49T | $78,585.13 | 42.89x |
1000% | $18.98T | $157,170.27 | 85.77x |
Giá hiện tại của ETH là $1,832.39, với vốn hóa thị trường là $221.23B; giá hiện tại của BTC là $95,546.86, với vốn hóa thị trường là $1.9T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1166.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $15,717.03 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.58.
So sánh khác
Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là INJ: $2.98Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là CRV: $0.5902Giá của XCN với vốn hóa thị trường là LINK: $0.2757Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là AVAX: $8.07Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BNB: $43.04Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XLM: $8.3Giá của BRETT với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.08199Giá của JTO với vốn hóa thị trường là XAUt: $2.48Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là PAXG: $4.79Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.51Giá của RSR với vốn hóa thị trường là HBAR: $0.1327Giá của AR với vốn hóa thị trường là SOL: $1,150.71Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.9510Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là BSV: $2.07Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là GOAT: $0.06640Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là BCH: $252.43Giá của MOVE với vốn hóa thị trường là BTT: $0.2828Giá của NFT với vốn hóa thị trường là SAND: $0.{6}7034Giá của NEO với vốn hóa thị trường là THETA: $9.84Giá của OM với vốn hóa thị trường là HNT: $0.7200Giá của AXS với vốn hóa thị trường là GALA: $4.22Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là CORE: $0.07068Giá của CFX với vốn hóa thị trường là LTC: $1.27Giá của W với vốn hóa thị trường là DOT: $1.37
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,226,327,651.91
Giá hiện tại
$0.01940
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$30.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,547.48x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,186,420,745.06
Giá hiện tại
$0.7784
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$1,245.02
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,599.53x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,154,903,809.9
Giá hiện tại
$0.07353
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$120.83
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,643.18x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,103,678,309.59
Giá hiện tại
$0.7061
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$1,214.15
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,719.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,094,139,264.67
Giá hiện tại
$1.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$1,897.72
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,734.44x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,064,408,445.58
Giá hiện tại
$1.63
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$2,908.84
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,782.89x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,030,458,900.84
Giá hiện tại
$85.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$157,190.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,841.62x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,022,508,539.51
Giá hiện tại
$0.5626
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,897,718,386,956.83
Giá mục tiêu
$1,044.22
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,855.94x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $1,226,327,651.91 | $0.01940 | $1,897,718,386,956.83 | $30.02 | 1,547.48x | So sánh |
![]() | $1,186,420,745.06 | $0.7784 | $1,897,718,386,956.83 | $1,245.02 | 1,599.53x | So sánh |
![]() | $1,154,903,809.9 | $0.07353 | $1,897,718,386,956.83 | $120.83 | 1,643.18x | So sánh |
![]() | $1,103,678,309.59 | $0.7061 | $1,897,718,386,956.83 | $1,214.15 | 1,719.45x | So sánh |
![]() | $1,094,139,264.67 | $1.09 | $1,897,718,386,956.83 | $1,897.72 | 1,734.44x | So sánh |
![]() | $1,064,408,445.58 | $1.63 | $1,897,718,386,956.83 | $2,908.84 | 1,782.89x | So sánh |
![]() | $1,030,458,900.84 | $85.35 | $1,897,718,386,956.83 | $157,190.39 | 1,841.62x | So sánh |
![]() | $1,022,508,539.51 | $0.5626 | $1,897,718,386,956.83 | $1,044.22 | 1,855.94x | So sánh |