Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B
ETH
BTCKết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$407.85B : $2.06T
Giá $3,379.11 : $103,382.02
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$17,082.955.06x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$206.19B
Giá mục tiêu của ETH
$1,708.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.5055 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$412.37B
Giá mục tiêu của ETH
$3,416.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.01 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.03T
Giá mục tiêu của ETH
$8,541.48
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2.53 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$2.06T
Giá mục tiêu của ETH
$17,082.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
5.06 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$4.12T
Giá mục tiêu của ETH
$34,165.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
10.11 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$10.31T
Giá mục tiêu của ETH
$85,414.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
25.28 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$20.62T
Giá mục tiêu của ETH
$170,829.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
50.55 x
| Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
|---|---|---|---|
| 10% | $206.19B | $1,708.3 | 0.5055x |
| 20% | $412.37B | $3,416.59 | 1.01x |
| 50% | $1.03T | $8,541.48 | 2.53x |
| 100% | $2.06T | $17,082.95 | 5.06x |
| 200% | $4.12T | $34,165.91 | 10.11x |
| 500% | $10.31T | $85,414.77 | 25.28x |
| 1000% | $20.62T | $170,829.54 | 50.55x |
Giá hiện tại của ETH là $3,379.11, với vốn hóa thị trường là $407.85B; giá hiện tại của BTC là $103,382.02, với vốn hóa thị trường là $2.06T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1978.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $17,082.95 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 5.06.
So sánh khác
Giá của SAND với vốn hóa thị trường là BCH: $3.67Giá của CFX với vốn hóa thị trường là MELANIA: $0.01859Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là XDC: $5.66Giá của CRO với vốn hóa thị trường là FIL: $0.02622Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là SOL: $88Giá của HNT với vốn hóa thị trường là XLM: $47.18Giá của BSV với vốn hóa thị trường là VIRTUAL: $42.89Giá của WIF với vốn hóa thị trường là IMX: $0.8120Giá của BTT với vốn hóa thị trường là CAKE: $0.{6}7866Giá của DOT với vốn hóa thị trường là HBAR: $4.44Giá của THETA với vốn hóa thị trường là AVAX: $6.96Giá của MANA với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.3527Giá của ETH với vốn hóa thị trường là AI16Z: $0.5688Giá của GALA với vốn hóa thị trường là TIA: $0.01437Giá của TAO với vốn hóa thị trường là LTC: $648.65Giá của NFT với vốn hóa thị trường là INJ: $0.{6}6402Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là STX: $0.3946Giá của S với vốn hóa thị trường là ZK: $0.2146Giá của JST với vốn hóa thị trường là CRV: $0.06027Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XTZ: $7.97Giá của UNI với vốn hóa thị trường là FLOKI: $0.8918Giá của GNO với vốn hóa thị trường là SHIB: $2,002.87Giá của COMP với vốn hóa thị trường là TWT: $53.27Giá của AAVE với vốn hóa thị trường là FET: $33.24
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A
FLRVốn hoá thị trường
$1,166,915,653.28
Giá hiện tại
$0.01492
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$26.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,766.41x
Tài sản A
QNTVốn hoá thị trường
$1,049,827,019.87
Giá hiện tại
$86.96
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$170,736.42
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,963.42x
Tài sản A
LINKVốn hoá thị trường
$10,382,123,720.92
Giá hiện tại
$14.9
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$2,957.96
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
198.54x
Tài sản A
VTHOVốn hoá thị trường
$102,468,240.19
Giá hiện tại
$0.001068
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$21.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20,116.05x
Tài sản A
BONKVốn hoá thị trường
$1,014,122,069.51
Giá hiện tại
$0.{4}1235
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.02510
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,032.55x
Tài sản A
RENDERVốn hoá thị trường
$1,011,609,590
Giá hiện tại
$1.95
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$3,974.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,037.6x
Tài sản A
OMVốn hoá thị trường
$101,061,991.59
Giá hiện tại
$0.09174
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$1,871.03
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20,395.96x
Tài sản A
MKRVốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$1,746.28
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A
EOSVốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.2503
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A
BlumVốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.02598
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
Tài sản A
BASEVốn hoá thị trường
$0.00
Giá hiện tại
$0.00
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$2,061,255,933,637.16
Giá mục tiêu
$0.00
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.00x
| Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
|---|---|---|---|---|---|---|
FLR | $1,166,915,653.28 | $0.01492 | $2,061,255,933,637.16 | $26.35 | 1,766.41x | So sánh |
QNT | $1,049,827,019.87 | $86.96 | $2,061,255,933,637.16 | $170,736.42 | 1,963.42x | So sánh |
LINK | $10,382,123,720.92 | $14.9 | $2,061,255,933,637.16 | $2,957.96 | 198.54x | So sánh |
VTHO | $102,468,240.19 | $0.001068 | $2,061,255,933,637.16 | $21.49 | 20,116.05x | So sánh |
BONK | $1,014,122,069.51 | $0.{4}1235 | $2,061,255,933,637.16 | $0.02510 | 2,032.55x | So sánh |
RENDER | $1,011,609,590 | $1.95 | $2,061,255,933,637.16 | $3,974.77 | 2,037.6x | So sánh |
OM | $101,061,991.59 | $0.09174 | $2,061,255,933,637.16 | $1,871.03 | 20,395.96x | So sánh |
MKR | $0.00 | $1,746.28 | $2,061,255,933,637.16 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
EOS | $0.00 | $0.2503 | $2,061,255,933,637.16 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
Blum | $0.00 | $0.02598 | $2,061,255,933,637.16 | $0.00 | 0.00x | So sánh |
BASE | $0.00 | $0.00 | $2,061,255,933,637.16 | $0.00 | 0.00x | So sánh |