Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

1ETH
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1ETH/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1ETH (1ETH) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1ETH hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1ETH hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 1ETH sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity 1ETH và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity 1ETH, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi 1ETH thành USD
Giá 1ETH chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về 1ETH: 1ETH là gì và 1ETH hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
02/06/2025 09:15 hôm nay
0.5 BTC
$52,682.62
1 BTC
$105,365.23
5 BTC
$526,826.17
10 BTC
$1,053,652.34
50 BTC
$5,268,261.7
100 BTC
$10,536,523.4
500 BTC
$52,682,617
1000 BTC
$105,365,234
USD đến BTC
Số lượng02/06/2025 09:15 hôm nay
0.5USD0.{5}4745 BTC
1USD0.{5}9491 BTC
5USD0.{4}4745 BTC
10USD0.{4}9491 BTC
50USD0.0004745 BTC
100USD0.0009491 BTC
500USD0.004745 BTC
1000USD0.009491 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
02/06/2025 09:15 hôm nay
0.5 ETH
$1,253.47
1 ETH
$2,506.93
5 ETH
$12,534.65
10 ETH
$25,069.31
50 ETH
$125,346.53
100 ETH
$250,693.07
500 ETH
$1,253,465.35
1000 ETH
$2,506,930.7
USD đến ETH
Số lượng02/06/2025 09:15 hôm nay
0.5USD0.0001994 ETH
1USD0.0003989 ETH
5USD0.001994 ETH
10USD0.003989 ETH
50USD0.01994 ETH
100USD0.03989 ETH
500USD0.1994 ETH
1000USD0.3989 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,038,343.13BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q806,296.92BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,285,269.78BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh381,645,584.6BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,735,302.55BTC đến ZARSouth African Rand
R1,887,249.39BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت313,851.42BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,524,399.8BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,161,736.72BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,811,358.08BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,208,857.14BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM448,487.12BTC đến GELGeorgian Lari
₾288,216.06BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,378,083.52BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.970,635.07BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,512.93BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼179,120.9BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,567,881.18BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,001,759.96BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,361,014.35- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,497.83ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,184.04ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,338,478.75ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,080,405.33ETH đến HNLHonduran Lempira
L65,080.42ETH đến ZARSouth African Rand
R44,902.89ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,467.39ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,272,086.31ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$75,226.47ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.257,232.15ETH đến DOPDominican Peso
RD$147,725.91ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,670.75ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,857.46ETH đến UYUUruguayan Peso
$104,166.73ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,094.1ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.963.91ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,261.78ETH đến KESKenyan Shilling
Sh322,817.47ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,834.64ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴103,760.61- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
