Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi 1nu thành CNY

1nu/CNY: 1 1nu = 0.0008313 CNY. Giá chuyển đổi 1 1nu (1nu) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0008313 CNY hôm nay.
1nu
1nu
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1nu/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1nu (1nu) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1nu hiện có giá trị là 0.0008313 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1nu hiện có giá 0.0008313 CNY, nghĩa là mua 5 1nu sẽ mất 0.004156 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 1,202.96 1nu và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 6,014.79 1nu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi 1nu sang CNY

Chuyển đổi CNY sang 1nu

1nu
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 1nu
0.0008313  CNY
Đổi 1 1nu sang 0.0008313 CNY
2 1nu
0.001663  CNY
Đổi 2 1nu sang 0.001663 CNY
5 1nu
0.004156  CNY
Đổi 5 1nu sang 0.004156 CNY
10 1nu
0.008313  CNY
Đổi 10 1nu sang 0.008313 CNY
20 1nu
0.01663  CNY
Đổi 20 1nu sang 0.01663 CNY
50 1nu
0.04156  CNY
Đổi 50 1nu sang 0.04156 CNY
100 1nu
0.08313  CNY
Đổi 100 1nu sang 0.08313 CNY
200 1nu
0.1663  CNY
Đổi 200 1nu sang 0.1663 CNY
500 1nu
0.4156  CNY
Đổi 500 1nu sang 0.4156 CNY
1000 1nu
0.8313  CNY
Đổi 1000 1nu sang 0.8313 CNY
5000 1nu
4.16  CNY
Đổi 5000 1nu sang 4.16 CNY
10000 1nu
8.31  CNY
Đổi 10000 1nu sang 8.31 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1nu thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của 1nu tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1nu sang CNY, lên đến 10000 1nu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
1nu
1 CNY
1,202.96 1nu
Đổi 1 CNY sang 1,202.96 1nu
10 CNY
12,029.57 1nu
Đổi 10 CNY sang 12,029.57 1nu
50 CNY
60,147.87 1nu
Đổi 50 CNY sang 60,147.87 1nu
100 CNY
120,295.74 1nu
Đổi 100 CNY sang 120,295.74 1nu
200 CNY
240,591.48 1nu
Đổi 200 CNY sang 240,591.48 1nu
500 CNY
601,478.69 1nu
Đổi 500 CNY sang 601,478.69 1nu
1000 CNY
1,202,957.38 1nu
Đổi 1000 CNY sang 1,202,957.38 1nu
2000 CNY
2,405,914.76 1nu
Đổi 2000 CNY sang 2,405,914.76 1nu
5000 CNY
6,014,786.91 1nu
Đổi 5000 CNY sang 6,014,786.91 1nu
10000 CNY
12,029,573.81 1nu
Đổi 10000 CNY sang 12,029,573.81 1nu
50000 CNY
60,147,869.06 1nu
Đổi 50000 CNY sang 60,147,869.06 1nu
100000 CNY
120,295,738.11 1nu
Đổi 100000 CNY sang 120,295,738.11 1nu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành 1nu toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo 1nu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang 1nu, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ 1nu/CNY

1nu/CNY: 1 1nu = 0.0008313 CNY; 2025/10/05 02:34:14
Trong 1D vừa qua, 1nu đã thay đổi -0.08% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy 1nu(1nu) đã thay đổi -0.08% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành 1nu trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi 1nu sang CNY: Biến động và thay đổi giá của 1nu/CNY

Giá 1nu cao nhất theo CNY 7 ngày qua là -- CNY trong khi giá 1nu thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là -- CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá 1nu theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá 1nu theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001199 CNY
-- CNY
-- CNY
-- CNY
Thấp
0.0007999 CNY
-- CNY
-- CNY
-- CNY
Bình thường
0 CNY
0 CNY
0 CNY
0 CNY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.08%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua 1nu (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp 1nu bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua 1nu bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin 1nu

Số liệu thị trường 1nu sang CNY

1nu/CNY:
¥0.0008313
Khối lượng 1nu 24 giờ:
¥489,635.59
Vốn hóa thị trường 1nu:
¥831,259.61
Nguồn cung lưu hành 1nu:
999.97M 1nu

Tỷ giá 1nu sang CNY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi 1nu thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của 1nu là ¥0.0008313 mỗi 1nu, với tổng vốn hoá thị trường của ¥831,259.61 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,969,860 1nu. Khối lượng giao dịch của 1nu đã thay đổi --% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của 1nu là ¥--.

Thông tin thêm về 1nu trên Bitget

Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc

Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá 1nu phổ biến nhất là 1nu sang CNY, trong đó mã của 1nu là 1nu. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi 1nu sang CNY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi 1nu sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi 1nu phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
1nu đến TWD
1 1nu thành NT$0.003545 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
1nu đến CNY
1 1nu thành ¥0.0008313 CNY
popular info Đô la Mỹ
1nu đến USD
1 1nu thành $0.0001166 USD
popular info Euro
1nu đến EUR
1 1nu thành €0.{4}9935 EUR
popular info Đô la Canada
1nu đến CAD
1 1nu thành C$0.0001629 CAD
popular info Won Hàn Quốc
1nu đến KRW
1 1nu thành ₩0.1642 KRW
popular info Yên Nhật
1nu đến JPY
1 1nu thành ¥0.01720 JPY
popular info Bảng Anh
1nu đến GBP
1 1nu thành £0.{4}8653 GBP
popular info Real Brazil
1nu đến BRL
1 1nu thành R$0.0006224 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CNY

other assets Tutorial
TUT đến CNY
1 TUT thành ¥0.7416 CNY
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến CNY
1 GST thành ¥0.03796 CNY
other assets Reactive Network
REACT đến CNY
1 REACT thành ¥0.6863 CNY
other assets Retard Finder Coin
RFC đến CNY
1 RFC thành ¥0.2017 CNY
other assets Horizen
ZEN đến CNY
1 ZEN thành ¥70.64 CNY
other assets Jager Hunter
JAGER đến CNY
1 JAGER thành ¥0.{8}7090 CNY
other assets Aspecta
ASP đến CNY
1 ASP thành ¥0.8852 CNY
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến CNY
1 SANTOS thành ¥14.35 CNY
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến CNY
1 LAZIO thành ¥7.99 CNY
other assets Port3 Network
PORT3 đến CNY
1 PORT3 thành ¥0.4397 CNY

Bảng chuyển đổi từ 1nu sang CNY

Tỷ giá hoán đổi của 1nu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 1nu thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.08%, đạt mức cao nhất là 0.001199 CNY và mức thấp nhất là 0.0007999 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 1nu là ¥-- CNY , thay đổi --% so với giá hiện tại. 1nu đã thay đổi
-¥
--CNY
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:34 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 1nu
¥0.0004156¥--
-0.08%
1 1nu
¥0.0008313¥--
-0.08%
5 1nu
¥0.004156¥--
-0.08%
10 1nu
¥0.008313¥--
-0.08%
50 1nu
¥0.04156¥--
-0.08%
100 1nu
¥0.08313¥--
-0.08%
500 1nu
¥0.4156¥--
-0.08%
1000 1nu
¥0.8313¥--
-0.08%

Câu Hỏi Thường Gặp 1nu/CNY

1 1nu bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 1nu (1nu) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0008313.
Tôi có thể mua bao nhiêu 1nu với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,202.96 1nu đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển 1nu sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi 1nu sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng 1nu bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 6,014.79 1nu, trong khi 5 1nu sẽ có giá khoảng 0.004156CNY.
Giá cao nhất của 1nu/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 1nu tính theo CNY là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 1nu/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của 1nu tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi 1nu (1nu) đã giảm -- so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ 1nu thành CNY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa 1nu và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của 1nu/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với 1nu hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá 1nu/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá 1nu/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá 1nu/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của 1nu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp 1nu: 1nu sang Đô la Mỹ (USD), 1nu sang Euro (EUR), 1nu sang Bảng Anh (GBP), 1nu sang Đô la Canada (CAD), 1nu sang Rupee Ấn Độ (INR), 1nu sang Rupee Pakistan (PKR), 1nu sang Real Brazil (BRL), 1nu sang ...
Giá của 1nu ở Mỹ là $0.0001166 USD. Ngoài ra, giá của 1nu là €0.{4}9935 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}8653 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001629 CAD ở Canada, ₹0.01035 INR ở Ấn Độ, ₨0.03281 PKR ở Pakistan, R$0.0006224 BRL ở Brazil, ...
Cặp 1nu phổ biến nhất là 1nu sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 1nu (1nu) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0008313.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.