Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.86%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87603.53 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.86%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87603.53 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.86%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87603.53 (-0.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi 1nu thành USD
1nu/USD: 1 1nu = 0.{4}2785 USD. Giá chuyển đổi 1 1nu (1nu) thành Đô la Mỹ (USD) là 0.{4}2785 USD hôm nay.

1nu
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá 1nu/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi 1nu (1nu) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 1nu hiện có giá trị là 0.{4}2785 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 1nu hiện có giá 0.{4}2785 USD, nghĩa là mua 5 1nu sẽ mất 0.0001392 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành 35,912.63 1nu và $50 USD có thể được chuyển đổi thành 179,563.15 1nu, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi 1nu sang USD
Chuyển đổi USD sang 1nu
1nu
Đô la Mỹ
1 1nu
0.{4}2785 USD
Đổi 1 1nu sang 0.{4}2785 USD
2 1nu
0.{4}5569 USD
Đổi 2 1nu sang 0.{4}5569 USD
5 1nu
0.0001392 USD
Đổi 5 1nu sang 0.0001392 USD
10 1nu
0.0002785 USD
Đổi 10 1nu sang 0.0002785 USD
20 1nu
0.0005569 USD
Đổi 20 1nu sang 0.0005569 USD
50 1nu
0.001392 USD
Đổi 50 1nu sang 0.001392 USD
100 1nu
0.002785 USD
Đổi 100 1nu sang 0.002785 USD
200 1nu
0.005569 USD
Đổi 200 1nu sang 0.005569 USD
500 1nu
0.01392 USD
Đổi 500 1nu sang 0.01392 USD
1000 1nu
0.02785 USD
Đổi 1000 1nu sang 0.02785 USD
5000 1nu
0.1392 USD
Đổi 5000 1nu sang 0.1392 USD
10000 1nu
0.2785 USD
Đổi 10000 1nu sang 0.2785 USD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi 1nu thành USD toàn diện, cho thấy giá trị của 1nu tính theo Đô la Mỹ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 1nu sang USD, lên đến 10000 1nu, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Mỹ
1nu
1 USD
35,912.63 1nu
Đổi 1 USD sang 35,912.63 1nu
10 USD
359,126.3 1nu
Đổi 10 USD sang 359,126.3 1nu
50 USD
1,795,631.49 1nu
Đổi 50 USD sang 1,795,631.49 1nu
100 USD
3,591,262.99 1nu
Đổi 100 USD sang 3,591,262.99 1nu
200 USD
7,182,525.98 1nu
Đổi 200 USD sang 7,182,525.98 1nu
500 USD
17,956,314.94 1nu
Đổi 500 USD sang 17,956,314.94 1nu
1000 USD
35,912,629.89 1nu
Đổi 1000 USD sang 35,912,629.89 1nu
2000 USD
71,825,259.77 1nu
Đổi 2000 USD sang 71,825,259.77 1nu
5000 USD
179,563,149.43 1nu
Đổi 5000 USD sang 179,563,149.43 1nu
10000