Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122970.00 (+0.54%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AMF thành KES
AMF/KES: 1 AMF = 0.2257 KES. Giá chuyển đổi 1 AddMeFast (AMF) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2257 KES hôm nay.

AMF
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AMF/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi AddMeFast (AMF) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AMF hiện có giá trị là 0.2257 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AMF hiện có giá 0.2257 KES, nghĩa là mua 5 AMF sẽ mất 1.13 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.43 AMF và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 22.16 AMF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AMF sang KES
Chuyển đổi KES sang AMF
AddMeFast
Shilling Kenya
1 AMF
0.2257 KES
Đổi 1 AMF sang 0.2257 KES
2 AMF
0.4513 KES
Đổi 2 AMF sang 0.4513 KES
5 AMF
1.13 KES
Đổi 5 AMF sang 1.13 KES
10 AMF
2.26 KES
Đổi 10 AMF sang 2.26 KES
20 AMF
4.51 KES
Đổi 20 AMF sang 4.51 KES
50 AMF
11.28 KES
Đổi 50 AMF sang 11.28 KES
100 AMF
22.57 KES
Đổi 100 AMF sang 22.57 KES
200 AMF
45.13 KES
Đổi 200 AMF sang 45.13 KES
500 AMF
112.83 KES
Đổi 500 AMF sang 112.83 KES
1000 AMF
225.65 KES
Đổi 1000 AMF sang 225.65 KES
5000 AMF
1,128.27 KES
Đổi 5000 AMF sang 1,128.27 KES
10000 AMF
2,256.54 KES
Đổi 10000 AMF sang 2,256.54 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AMF thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của AddMeFast tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AMF sang KES, lên đến 10000 AMF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
AddMeFast
1 KES
4.43 AMF
Đổi 1 KES sang 4.43 AMF
10 KES
44.32 AMF
Đổi 10 KES sang 44.32 AMF
50 KES
221.58 AMF
Đổi 50 KES sang 221.58 AMF
100 KES
443.16 AMF
Đổi 100 KES sang 443.16 AMF
200 KES
886.31 AMF
Đổi 200 KES sang 886.31 AMF
500 KES
2,215.78 AMF
Đổi 500 KES sang 2,215.78 AMF
1000 KES
4,431.57 AMF
Đổi 1000 KES sang 4,431.57 AMF
2000 KES
8,863.13 AMF
Đổi 2000 KES sang 8,863.13 AMF
5000 KES
22,157.84 AMF
Đổi 5000 KES sang 22,157.84 AMF
10000 KES
44,315.67 AMF
Đổi 10000 KES sang 44,315.67 AMF
50000 KES
221,578.36 AMF
Đổi 50000 KES sang 221,578.36 AMF
100000 KES
443,156.72 AMF
Đổi 100000 KES sang 443,156.72 AMF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AMF toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo AddMeFast đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AMF, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AMF/KES
AMF/KES: 1 AMF = 0.2257 KES; 2025/10/05 10:25:39
Trong 1D vừa qua, AddMeFast đã thay đổi -0.91% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy AddMeFast(AMF) đã thay đổi -0.91% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AMF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AMF sang KES: Biến động và thay đổi giá của AddMeFast/KES
Giá AddMeFast cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2286 KES trong khi giá AddMeFast thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1995 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá AddMeFast theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AMF theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2277 KES | 0.2286 KES | 0.2445 KES | 0.3090 KES |
Thấp | 0.2235 KES | 0.1995 KES | 0.1995 KES | 0.1995 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.91% | +8.42% | +6.94% | -11.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AMF (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AMF bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AMF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin AddMeFast
Số liệu thị trường AMF sang KES
AMF/KES:
KSh0.2257
Khối lượng AMF 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường AMF:
--
Nguồn cung lưu hành AMF:
0 AMF
Tỷ giá AMF sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi AddMeFast thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của AddMeFast là KSh0.2257 mỗi AMF, với tổng vốn hoá thị trường của KSh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- AMF. Khối lượng giao dịch của AddMeFast đã thay đổi 0.00% (KSh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AMF là KSh0.
Thông tin thêm về AddMeFast trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang KES, trong đó mã của AddMeFast là AMF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AMF sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AMF sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi AddMeFast phổ biến

AMF đến TWD
1 AMF thành NT$0.05311 TWD
AMF đến KES
1 AMF thành KSh0.2257 KES

AMF đến CNY
1 AMF thành ¥0.01245 CNY

AMF đến USD
1 AMF thành $0.001747 USD

AMF đến EUR
1 AMF thành €0.001488 EUR

AMF đến CAD
1 AMF thành C$0.002440 CAD

AMF đến KRW
1 AMF thành ₩2.46 KRW

AMF đến JPY
1 AMF thành ¥0.2576 JPY

AMF đến GBP
1 AMF thành £0.001296 GBP

AMF đến BRL
1 AMF thành R$0.009324 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.62 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh9.84 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.12 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh19.31 KES

ZEC đến KES
1 ZEC thành KSh18,961.66 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.47 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.48 KES

TAKE đến KES
1 TAKE thành KSh25.43 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.68 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.95 KES
Bảng chuyển đổi từ AMF sang KES
Tỷ giá hoán đổi của AddMeFast đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AMF thành Shilling Kenya đã thay đổi +8.42% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.91%, đạt mức cao nhất là 0.2277 KES và mức thấp nhất là 0.2235 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AMF là KSh0.2110 KES , thay đổi +6.94% so với giá hiện tại. AddMeFast đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -50.46% so với năm trước.
-KSh
0.2298KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:25 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AMF | KSh0.1128 | KSh0.1139 | -0.91% |
1 AMF | KSh0.2257 | KSh0.2277 | -0.91% |
5 AMF | KSh1.13 | KSh1.14 | -0.91% |
10 AMF | KSh2.26 | KSh2.28 | -0.91% |
50 AMF | KSh11.28 | KSh11.39 | -0.91% |
100 AMF | KSh22.57 | KSh22.77 | -0.91% |
500 AMF | KSh112.83 | KSh113.86 | -0.91% |
1000 AMF | KSh225.65 | KSh227.72 | -0.91% |
Câu Hỏi Thường Gặp AMF/KES
1 AddMeFast bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 AddMeFast (AMF) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.2257.
Tôi có thể mua bao nhiêu AMF với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.43 AMF đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AMF sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AMF sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AMF bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 22.16 AMF, trong khi 5 AMF sẽ có giá khoảng 1.13KES.
Giá cao nhất của AMF/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AMF tính theo KES là KSh1.6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AMF/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của AddMeFast tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi AddMeFast (AMF) đã tăng 8.42%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi AddMeFast (AMF) đã tăng 6.94% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AMF thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa AddMeFast và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AMF/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AMF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AMF/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AMF/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AMF/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của AddMeFast và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp AddMeFast: AMF sang Đô la Mỹ (USD), AMF sang Euro (EUR), AMF sang Bảng Anh (GBP), AMF sang Đô la Canada (CAD), AMF sang Rupee Ấn Độ (INR), AMF sang Rupee Pakistan (PKR), AMF sang Real Brazil (BRL), AMF sang ...
Giá của AddMeFast ở Mỹ là $0.001747 USD. Ngoài ra, giá của AddMeFast là €0.001488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002440 CAD ở Canada, ₹0.1550 INR ở Ấn Độ, ₨0.4915 PKR ở Pakistan, R$0.009324 BRL ở Brazil, ...
Cặp AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 AddMeFast (AMF) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2257.
Giá của AddMeFast ở Mỹ là $0.001747 USD. Ngoài ra, giá của AddMeFast là €0.001488 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001296 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002440 CAD ở Canada, ₹0.1550 INR ở Ấn Độ, ₨0.4915 PKR ở Pakistan, R$0.009324 BRL ở Brazil, ...
Cặp AddMeFast phổ biến nhất là AMF sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 AddMeFast (AMF) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.2257.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.