Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AEROBUD thành EUR
AEROBUD/EUR: 1 AEROBUD = 0.005050 EUR. Giá chuyển đổi 1 Aerobud (AEROBUD) thành Euro (EUR) là 0.005050 EUR hôm nay.

AEROBUD
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AEROBUD/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aerobud (AEROBUD) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AEROBUD hiện có giá trị là 0.005050 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AEROBUD hiện có giá 0.005050 EUR, nghĩa là mua 5 AEROBUD sẽ mất 0.02525 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 198.02 AEROBUD và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 990.09 AEROBUD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AEROBUD sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AEROBUD
Aerobud
Euro
1 AEROBUD
0.005050 EUR
Đổi 1 AEROBUD sang 0.005050 EUR
2 AEROBUD
0.01010 EUR
Đổi 2 AEROBUD sang 0.01010 EUR
5 AEROBUD
0.02525 EUR
Đổi 5 AEROBUD sang 0.02525 EUR
10 AEROBUD
0.05050 EUR
Đổi 10 AEROBUD sang 0.05050 EUR
20 AEROBUD
0.1010 EUR
Đổi 20 AEROBUD sang 0.1010 EUR
50 AEROBUD
0.2525 EUR
Đổi 50 AEROBUD sang 0.2525 EUR
100 AEROBUD
0.5050 EUR
Đổi 100 AEROBUD sang 0.5050 EUR
200 AEROBUD
1.01 EUR
Đổi 200 AEROBUD sang 1.01 EUR
500 AEROBUD
2.53 EUR
Đổi 500 AEROBUD sang 2.53 EUR
1000 AEROBUD
5.05 EUR
Đổi 1000 AEROBUD sang 5.05 EUR
5000 AEROBUD
25.25 EUR
Đổi 5000 AEROBUD sang 25.25 EUR
10000 AEROBUD
50.5 EUR
Đổi 10000 AEROBUD sang 50.5 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AEROBUD thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Aerobud tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AEROBUD sang EUR, lên đến 10000 AEROBUD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Aerobud
1 EUR
198.02 AEROBUD
Đổi 1 EUR sang 198.02 AEROBUD
10 EUR
1,980.18 AEROBUD
Đổi 10 EUR sang 1,980.18 AEROBUD
50 EUR
9,900.92 AEROBUD
Đổi 50 EUR sang 9,900.92 AEROBUD
100 EUR
19,801.84 AEROBUD
Đổi 100 EUR sang 19,801.84 AEROBUD
200 EUR
39,603.69 AEROBUD
Đổi 200 EUR sang 39,603.69 AEROBUD
500 EUR
99,009.21 AEROBUD
Đổi 500 EUR sang 99,009.21 AEROBUD
1000 EUR
198,018.43 AEROBUD
Đổi 1000 EUR sang 198,018.43 AEROBUD
2000 EUR
396,036.85 AEROBUD
Đổi 2000 EUR sang 396,036.85 AEROBUD
5000 EUR
990,092.13 AEROBUD
Đổi 5000 EUR sang 990,092.13 AEROBUD
10000 EUR
1,980,184.26 AEROBUD
Đổi 10000 EUR sang 1,980,184.26 AEROBUD
50000 EUR
9,900,921.31 AEROBUD
Đổi 50000 EUR sang 9,900,921.31 AEROBUD
100000 EUR
19,801,842.62 AEROBUD
Đổi 100000 EUR sang 19,801,842.62 AEROBUD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AEROBUD toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Aerobud đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AEROBUD, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AEROBUD/EUR
AEROBUD/EUR: 1 AEROBUD = 0.005050 EUR; 2025/10/05 07:46:31
Trong 1D vừa qua, Aerobud đã thay đổi +0.26% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aerobud(AEROBUD) đã thay đổi +0.26% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AEROBUD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AEROBUD sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Aerobud/EUR
Giá Aerobud cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.005641 EUR trong khi giá Aerobud thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.004879 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aerobud theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AEROBUD theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005201 EUR | 0.005641 EUR | 0.007699 EUR | 0.01196 EUR |
Thấp | 0.004978 EUR | 0.004879 EUR | 0.004879 EUR | 0.004137 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.26% | -5.86% | -13.96% | -23.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AEROBUD (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AEROBUD bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AEROBUD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Aerobud
Số liệu thị trường AEROBUD sang EUR
AEROBUD/EUR:
€0.005050
Khối lượng AEROBUD 24 giờ:
€124,464.61
Vốn hóa thị trường AEROBUD:
€4,898,533.98
Nguồn cung lưu hành AEROBUD:
970.00M AEROBUD
Tỷ giá AEROBUD sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Aerobud thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Aerobud là €0.005050 mỗi AEROBUD, với tổng vốn hoá thị trường của €4,898,533.98 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 970,000,000 AEROBUD. Khối lượng giao dịch của Aerobud đã thay đổi +5.74% (€6,754.11 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AEROBUD là €117,710.5.
Thông tin thêm về Aerobud trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aerobud phổ biến nhất là AEROBUD sang EUR, trong đó mã của Aerobud là AEROBUD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AEROBUD sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AEROBUD sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Aerobud phổ biến

AEROBUD đến TWD
1 AEROBUD thành NT$0.1802 TWD

AEROBUD đến CNY
1 AEROBUD thành ¥0.04223 CNY

AEROBUD đến USD
1 AEROBUD thành $0.005928 USD

AEROBUD đến EUR
1 AEROBUD thành €0.005050 EUR

AEROBUD đến CAD
1 AEROBUD thành C$0.008279 CAD

AEROBUD đến KRW
1 AEROBUD thành ₩8.34 KRW

AEROBUD đến JPY
1 AEROBUD thành ¥0.8740 JPY

AEROBUD đến GBP
1 AEROBUD thành £0.004399 GBP

AEROBUD đến BRL
1 AEROBUD thành R$0.03164 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}9032 EUR

TUT đến EUR
1 TUT thành €0.09164 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.7384 EUR

NUMI đến EUR
1 NUMI thành €0.06819 EUR

ARIA đến EUR
1 ARIA thành €0.1618 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €1.21 EUR

LAZIO đến EUR
1 LAZIO thành €0.9166 EUR

ASP đến EUR
1 ASP thành €0.1088 EUR

RICE đến EUR
1 RICE thành €0.1216 EUR

SANTOS đến EUR
1 SANTOS thành €1.7 EUR
Bảng chuyển đổi từ AEROBUD sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Aerobud đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 AEROBUD thành Euro đã thay đổi -5.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.26%, đạt mức cao nhất là 0.005201 EUR và mức thấp nhất là 0.004978 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 AEROBUD là €0.005869 EUR , thay đổi -13.96% so với giá hiện tại. Aerobud đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +1037.07% so với năm trước.
+€
0.004604EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 AEROBUD | €0.002525 | €0.002518 | +0.26% |
1 AEROBUD | €0.005050 | €0.005037 | +0.26% |
5 AEROBUD | €0.02525 | €0.02518 | +0.26% |
10 AEROBUD | €0.05050 | €0.05037 | +0.26% |
50 AEROBUD | €0.2525 | €0.2518 | +0.26% |
100 AEROBUD | €0.5050 | €0.5037 | +0.26% |
500 AEROBUD | €2.53 | €2.52 | +0.26% |
1000 AEROBUD | €5.05 | €5.04 | +0.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp AEROBUD/EUR
1 Aerobud bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Aerobud (AEROBUD) trong Euro (EUR) là €0.005050.
Tôi có thể mua bao nhiêu AEROBUD với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 198.02 AEROBUD đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AEROBUD sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AEROBUD sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AEROBUD bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 990.09 AEROBUD, trong khi 5 AEROBUD sẽ có giá khoảng 0.02525EUR.
Giá cao nhất của AEROBUD/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AEROBUD tính theo EUR là €0.06246. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AEROBUD/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aerobud tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aerobud (AEROBUD) đã giảm 5.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aerobud (AEROBUD) đã giảm 13.96% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AEROBUD thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aerobud và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AEROBUD/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AEROBUD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AEROBUD/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AEROBUD/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AEROBUD/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aerobud và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aerobud: AEROBUD sang Đô la Mỹ (USD), AEROBUD sang Euro (EUR), AEROBUD sang Bảng Anh (GBP), AEROBUD sang Đô la Canada (CAD), AEROBUD sang Rupee Ấn Độ (INR), AEROBUD sang Rupee Pakistan (PKR), AEROBUD sang Real Brazil (BRL), AEROBUD sang ...
Giá của Aerobud ở Mỹ là $0.005928 USD. Ngoài ra, giá của Aerobud là €0.005050 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008279 CAD ở Canada, ₹0.5260 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aerobud phổ biến nhất là AEROBUD sang Euro(EUR). Giá của 1 Aerobud (AEROBUD) ở Euro (EUR) là €0.005050.
Giá của Aerobud ở Mỹ là $0.005928 USD. Ngoài ra, giá của Aerobud là €0.005050 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008279 CAD ở Canada, ₹0.5260 INR ở Ấn Độ, ₨1.67 PKR ở Pakistan, R$0.03164 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aerobud phổ biến nhất là AEROBUD sang Euro(EUR). Giá của 1 Aerobud (AEROBUD) ở Euro (EUR) là €0.005050.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.