Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87419.99 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87419.99 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87419.99 (-0.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AVC thành EUR
AVC/EUR: 1 AVC = 0.0001813 EUR. Giá chuyển đổi 1 Alterverse (AVC) thành Euro (EUR) là 0.0001813 EUR hôm nay.

AVC
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AVC/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alterverse (AVC) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AVC hiện có giá trị là 0.0001813 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AVC hiện có giá 0.0001813 EUR, nghĩa là mua 5 AVC sẽ mất 0.0009063 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 5,516.99 AVC và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 27,584.95 AVC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AVC sang EUR
Chuyển đổi EUR sang AVC
Alterverse
Euro
1 AVC
0.0001813 EUR
Đổi 1 AVC sang 0.0001813 EUR
2 AVC
0.0003625 EUR
Đổi 2 AVC sang 0.0003625 EUR
5 AVC
0.0009063 EUR
Đổi 5 AVC sang 0.0009063 EUR
10 AVC
0.001813 EUR
Đổi 10 AVC sang 0.001813 EUR
20 AVC
0.003625 EUR
Đổi 20 AVC sang 0.003625 EUR
50 AVC
0.009063 EUR
Đổi 50 AVC sang 0.009063 EUR
100 AVC
0.01813 EUR
Đổi 100 AVC sang 0.01813 EUR
200 AVC
0.03625 EUR
Đổi 200 AVC sang 0.03625 EUR
500 AVC
0.09063 EUR
Đổi 500 AVC sang 0.09063 EUR
1000 AVC
0.1813 EUR
Đổi 1000 AVC sang 0.1813 EUR
5000 AVC
0.9063 EUR
Đổi 5000 AVC sang 0.9063 EUR
10000 AVC
1.81 EUR
Đổi 10000 AVC sang 1.81 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AVC thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Alterverse tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AVC sang EUR, lên đến 10000 AVC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Alterverse
1 EUR
5,516.99 AVC
Đổi 1 EUR sang 5,516.99 AVC
10 EUR
55,169.91 AVC
Đổi 10 EUR sang 55,169.91 AVC
50 EUR
275,849.55 AVC
Đổi 50 EUR sang 275,849.55 AVC
100 EUR
551,699.1 AVC
Đổi 100 EUR sang 551,699.1 AVC
200 EUR
1,103,398.2 AVC
Đổi 200 EUR sang 1,103,398.2 AVC
500 EUR
2,758,495.5 AVC
Đổi 500 EUR sang 2,758,495.5 AVC
1000 EUR
5,516,990.99 AVC
Đổi 1000 EUR sang 5,516,990.99 AVC
2000 EUR
11,033,981.98 AVC
Đổi 2000 EUR sang 11,033,981.98 AVC
5000 EUR
27,584,954.96 AVC
Đổi 5000 EUR sang 27,584,954.96 AVC
10000 EUR
55,169,909.92 AVC
Đổi 10000 EUR sang 55,169,909.92 AVC
50000 EUR
275,849,549.6 AVC
Đổi 50000 EUR sang 275,849,549.6 AVC
100000 EUR
551,699,099.2 AVC
Đổi 100000 EUR sang 551,699,099.2 AVC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành AVC toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Alterverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang AVC, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AVC/EUR
AVC/EUR: 1 AVC = 0.0001813 EUR; 2025/12/26 22:44:36
Trong 1D vừa qua, Alterverse đã thay đổi -0.65% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alterverse(AVC) đã thay đổi -0.65% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành AVC trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AVC sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Alterverse/EUR
Giá Alterverse cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0001865 EUR trong khi giá Alterverse thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0001784 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Alterverse theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AVC theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001829 EUR | 0.0001865 EUR | 0.0002475 EUR | 0.0002756 EUR |
Thấp | 0.0001787 EUR | 0.0001784 EUR | 0.0001727 EUR | 0.0001050 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | -3.60% | -19.33% | -31.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AVC (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AVC bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AVC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh to án | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alterverse
Số liệu thị trường AVC sang EUR
AVC/EUR: