Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

ONI
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ONI/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Anonify (ONI) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ONI hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ONI hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 ONI sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ONI và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity ONI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Anonify thành USD
Giá Anonify chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Anonify: Anonify là gì và Anonify hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
16/05/2025 06:47 hôm nay
0.5 BTC
$51,966.92
1 BTC
$103,933.83
5 BTC
$519,669.15
10 BTC
$1,039,338.3
50 BTC
$5,196,691.5
100 BTC
$10,393,383
500 BTC
$51,966,915
1000 BTC
$103,933,830
USD đến BTC
Số lượng16/05/2025 06:47 hôm nay
0.5USD0.{5}4811 BTC
1USD0.{5}9622 BTC
5USD0.{4}4811 BTC
10USD0.{4}9622 BTC
50USD0.0004811 BTC
100USD0.0009622 BTC
500USD0.004811 BTC
1000USD0.009622 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
16/05/2025 06:47 hôm nay
0.5 ETH
$1,297
1 ETH
$2,594
5 ETH
$12,970.01
10 ETH
$25,940.02
50 ETH
$129,700.1
100 ETH
$259,400.2
500 ETH
$1,297,001
1000 ETH
$2,594,002
USD đến ETH
Số lượng16/05/2025 06:47 hôm nay
0.5USD0.0001928 ETH
1USD0.0003855 ETH
5USD0.001928 ETH
10USD0.003855 ETH
50USD0.01928 ETH
100USD0.03855 ETH
500USD0.1928 ETH
1000USD0.3855 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,026,636.93BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q799,064.07BTC đến CLPChilean Peso
CLP$97,637,518.58BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh379,620,320BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,698,652.29BTC đến ZARSouth African Rand
R1,871,297.43BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت313,620.33BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د136,209,254.49BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,130,019.26BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,889,126.58BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,114,624.69BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM443,745.49BTC đến GELGeorgian Lari
₾284,778.69BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,323,990.31BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.965,389.38BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼176,687.51BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,004.13BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,008,802.54BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,459,430.99BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,313,596.93- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,581.22ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,943.21ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,436,857.36ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,474,642.37ETH đến HNLHonduran Lempira
L67,353.52ETH đến ZARSouth African Rand
R46,704.23ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,827.4ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,399,538.71ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,119.67ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.271,773.07ETH đến DOPDominican Peso
RD$152,610.07ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,075.09ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,107.57ETH đến UYUUruguayan Peso
$107,919.04ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,094.39ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,409.8ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.998.43ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,177.9ETH đến KESKenyan Shilling
Sh335,923.26ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴107,659.64- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
