Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi ASTER thành ISK

ASTER/ISK: 1 ASTER = 234.96 ISK. Giá chuyển đổi 1 Aster (ASTER) thành Króna Iceland (ISK) là 234.96 ISK hôm nay.
ASTER
ASTER
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ASTER/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Aster (ASTER) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ASTER hiện có giá trị là 234.96 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ASTER hiện có giá 234.96 ISK, nghĩa là mua 5 ASTER sẽ mất 1,174.81 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.004256 ASTER và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.02128 ASTER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ASTER sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ASTER

Aster
Króna Iceland
1 ASTER
234.96  ISK
Đổi 1 ASTER sang 234.96 ISK
2 ASTER
469.93  ISK
Đổi 2 ASTER sang 469.93 ISK
5 ASTER
1,174.81  ISK
Đổi 5 ASTER sang 1,174.81 ISK
10 ASTER
2,349.63  ISK
Đổi 10 ASTER sang 2,349.63 ISK
20 ASTER
4,699.25  ISK
Đổi 20 ASTER sang 4,699.25 ISK
50 ASTER
11,748.13  ISK
Đổi 50 ASTER sang 11,748.13 ISK
100 ASTER
23,496.26  ISK
Đổi 100 ASTER sang 23,496.26 ISK
200 ASTER
46,992.51  ISK
Đổi 200 ASTER sang 46,992.51 ISK
500 ASTER
117,481.29  ISK
Đổi 500 ASTER sang 117,481.29 ISK
1000 ASTER
234,962.57  ISK
Đổi 1000 ASTER sang 234,962.57 ISK
5000 ASTER
1,174,812.87  ISK
Đổi 5000 ASTER sang 1,174,812.87 ISK
10000 ASTER
2,349,625.74  ISK
Đổi 10000 ASTER sang 2,349,625.74 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ASTER thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Aster tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ASTER sang ISK, lên đến 10000 ASTER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Aster
1 ISK
0.004256 ASTER
Đổi 1 ISK sang 0.004256 ASTER
10 ISK
0.04256 ASTER
Đổi 10 ISK sang 0.04256 ASTER
50 ISK
0.2128 ASTER
Đổi 50 ISK sang 0.2128 ASTER
100 ISK
0.4256 ASTER
Đổi 100 ISK sang 0.4256 ASTER
200 ISK
0.8512 ASTER
Đổi 200 ISK sang 0.8512 ASTER
500 ISK
2.13 ASTER
Đổi 500 ISK sang 2.13 ASTER
1000 ISK
4.26 ASTER
Đổi 1000 ISK sang 4.26 ASTER
2000 ISK
8.51 ASTER
Đổi 2000 ISK sang 8.51 ASTER
5000 ISK
21.28 ASTER
Đổi 5000 ISK sang 21.28 ASTER
10000 ISK
42.56 ASTER
Đổi 10000 ISK sang 42.56 ASTER
50000 ISK
212.8 ASTER
Đổi 50000 ISK sang 212.8 ASTER
100000 ISK
425.6 ASTER
Đổi 100000 ISK sang 425.6 ASTER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ASTER toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Aster đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ASTER, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ASTER/ISK

ASTER/ISK: 1 ASTER = 234.96 ISK; 2025/10/05 02:17:04
Trong 1D vừa qua, Aster đã thay đổi -7.18% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Aster(ASTER) đã thay đổi -7.18% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ASTER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ASTER sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Aster/ISK

Giá Aster cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 274.7 ISK trong khi giá Aster thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 183.28 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Aster theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ASTER theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
274.7 ISK
274.7 ISK
292.59 ISK
292.59 ISK
Thấp
229.53 ISK
183.28 ISK
10.21 ISK
10.21 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.18%
+4.51%
+400.02%
+1020.13%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ASTER (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ASTER bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ASTER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Aster

Số liệu thị trường ASTER sang ISK

ASTER/ISK:
kr234.96
Khối lượng ASTER 24 giờ:
kr134,233,825,488.28
Vốn hóa thị trường ASTER:
kr389,497,458,264.02
Nguồn cung lưu hành ASTER:
1.66B ASTER

Tỷ giá ASTER sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Aster thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Aster là kr234.96 mỗi ASTER, với tổng vốn hoá thị trường của kr389,497,458,264.02 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,657,700,000 ASTER. Khối lượng giao dịch của Aster đã thay đổi -20.89% (kr-35,450,435,886.40 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ASTER là kr169,684,261,374.68.

Thông tin thêm về Aster trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Aster phổ biến nhất là ASTER sang ISK, trong đó mã của Aster là ASTER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ASTER sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ASTER sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Aster phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ASTER đến TWD
1 ASTER thành NT$59.05 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥13.85 CNY
popular info Króna Iceland
ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr234.96 ISK
popular info Đô la Mỹ
ASTER đến USD
1 ASTER thành $1.94 USD
popular info Euro
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €1.65 EUR
popular info Đô la Canada
ASTER đến CAD
1 ASTER thành C$2.71 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,734.4 KRW
popular info Yên Nhật
ASTER đến JPY
1 ASTER thành ¥286.43 JPY
popular info Bảng Anh
ASTER đến GBP
1 ASTER thành £1.44 GBP
popular info Real Brazil
ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$10.37 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.7 ISK
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến ISK
1 GST thành kr0.6399 ISK
other assets Reactive Network
REACT đến ISK
1 REACT thành kr11.61 ISK
other assets Retard Finder Coin
RFC đến ISK
1 RFC thành kr3.43 ISK
other assets Horizen
ZEN đến ISK
1 ZEN thành kr1,195.65 ISK
other assets Jager Hunter
JAGER đến ISK
1 JAGER thành kr0.{6}1194 ISK
other assets Aspecta
ASP đến ISK
1 ASP thành kr14.97 ISK
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến ISK
1 SANTOS thành kr242.81 ISK
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến ISK
1 LAZIO thành kr135.96 ISK
other assets Port3 Network
PORT3 đến ISK
1 PORT3 thành kr7.54 ISK

Bảng chuyển đổi từ ASTER sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Aster đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ASTER thành Króna Iceland đã thay đổi +4.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.18%, đạt mức cao nhất là 274.7 ISK và mức thấp nhất là 229.53 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ASTER là kr-0.04 ISK , thay đổi +400.02% so với giá hiện tại. Aster đã thay đổi
+kr
114.05ISK
, tương đương mức thay đổi +985.18% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:17 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ASTER
kr117.48kr126.57
-7.18%
1 ASTER
kr234.96kr253.14
-7.18%
5 ASTER
kr1,174.81kr1,265.69
-7.18%
10 ASTER
kr2,349.63kr2,531.38
-7.18%
50 ASTER
kr11,748.13kr12,656.91
-7.18%
100 ASTER
kr23,496.26kr25,313.83
-7.18%
500 ASTER
kr117,481.29kr126,569.14
-7.18%
1000 ASTER
kr234,962.57kr253,138.27
-7.18%

Câu Hỏi Thường Gặp ASTER/ISK

1 Aster bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Aster (ASTER) trong Króna Iceland (ISK) là kr234.96.
Tôi có thể mua bao nhiêu ASTER với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.004256 ASTER đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ASTER sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ASTER sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ASTER bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.02128 ASTER, trong khi 5 ASTER sẽ có giá khoảng 1,174.81ISK.
Giá cao nhất của ASTER/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ASTER tính theo ISK là kr292.59. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ASTER/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Aster tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Aster (ASTER) đã tăng 4.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Aster (ASTER) đã tăng 400.02% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ASTER thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Aster và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ASTER/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ASTER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ASTER/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ASTER/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ASTER/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Aster và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Aster: ASTER sang Đô la Mỹ (USD), ASTER sang Euro (EUR), ASTER sang Bảng Anh (GBP), ASTER sang Đô la Canada (CAD), ASTER sang Rupee Ấn Độ (INR), ASTER sang Rupee Pakistan (PKR), ASTER sang Real Brazil (BRL), ASTER sang ...
Giá của Aster ở Mỹ là $1.94 USD. Ngoài ra, giá của Aster là €1.65 EUR ở khu vực đồng euro, £1.44 GBP ở Vương quốc Anh, C$2.71 CAD ở Canada, ₹172.38 INR ở Ấn Độ, ₨546.47 PKR ở Pakistan, R$10.37 BRL ở Brazil, ...
Cặp Aster phổ biến nhất là ASTER sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Aster (ASTER) ở Króna Iceland (ISK) là kr234.96.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.