Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi AXL thành KES

AXL/KES: 1 AXL = 38.29 KES. Giá chuyển đổi 1 Axelar (AXL) thành Shilling Kenya (KES) là 38.29 KES hôm nay.
AXL
AXL
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXL/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axelar (AXL) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXL hiện có giá trị là 38.29 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXL hiện có giá 38.29 KES, nghĩa là mua 5 AXL sẽ mất 191.46 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.02612 AXL và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.1306 AXL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi AXL sang KES

Chuyển đổi KES sang AXL

Axelar
Shilling Kenya
1 AXL
38.29  KES
Đổi 1 AXL sang 38.29 KES
2 AXL
76.58  KES
Đổi 2 AXL sang 76.58 KES
5 AXL
191.46  KES
Đổi 5 AXL sang 191.46 KES
10 AXL
382.91  KES
Đổi 10 AXL sang 382.91 KES
20 AXL
765.82  KES
Đổi 20 AXL sang 765.82 KES
50 AXL
1,914.56  KES
Đổi 50 AXL sang 1,914.56 KES
100 AXL
3,829.12  KES
Đổi 100 AXL sang 3,829.12 KES
200 AXL
7,658.23  KES
Đổi 200 AXL sang 7,658.23 KES
500 AXL
19,145.58  KES
Đổi 500 AXL sang 19,145.58 KES
1000 AXL
38,291.16  KES
Đổi 1000 AXL sang 38,291.16 KES
5000 AXL
191,455.78  KES
Đổi 5000 AXL sang 191,455.78 KES
10000 AXL
382,911.56  KES
Đổi 10000 AXL sang 382,911.56 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXL thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Axelar tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXL sang KES, lên đến 10000 AXL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Axelar
1 KES
0.02612 AXL
Đổi 1 KES sang 0.02612 AXL
10 KES
0.2612 AXL
Đổi 10 KES sang 0.2612 AXL
50 KES
1.31 AXL
Đổi 50 KES sang 1.31 AXL
100 KES
2.61 AXL
Đổi 100 KES sang 2.61 AXL
200 KES
5.22 AXL
Đổi 200 KES sang 5.22 AXL
500 KES
13.06 AXL
Đổi 500 KES sang 13.06 AXL
1000 KES
26.12 AXL
Đổi 1000 KES sang 26.12 AXL
2000 KES
52.23 AXL
Đổi 2000 KES sang 52.23 AXL
5000 KES
130.58 AXL
Đổi 5000 KES sang 130.58 AXL
10000 KES
261.16 AXL
Đổi 10000 KES sang 261.16 AXL
50000 KES
1,305.78 AXL
Đổi 50000 KES sang 1,305.78 AXL
100000 KES
2,611.57 AXL
Đổi 100000 KES sang 2,611.57 AXL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành AXL toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Axelar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang AXL, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ AXL/KES

AXL/KES: 1 AXL = 38.29 KES; 2025/10/05 01:07:42
Trong 1D vừa qua, Axelar đã thay đổi -3.28% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axelar(AXL) đã thay đổi -3.28% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành AXL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi AXL sang KES: Biến động và thay đổi giá của Axelar/KES

Giá Axelar cao nhất theo KES 7 ngày qua là 41.01 KES trong khi giá Axelar thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 35.54 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axelar theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXL theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
39.86 KES
41.01 KES
48.96 KES
59.1 KES
Thấp
38.13 KES
35.54 KES
35.54 KES
35.54 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-3.28%
+2.40%
+3.17%
-6.98%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua AXL (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXL bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Axelar

Số liệu thị trường AXL sang KES

AXL/KES:
KSh38.29
Khối lượng AXL 24 giờ:
KSh1,499,353,584.21
Vốn hóa thị trường AXL:
KSh40,111,560,613.45
Nguồn cung lưu hành AXL:
1.05B AXL

Tỷ giá AXL sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Axelar thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Axelar là KSh38.29 mỗi AXL, với tổng vốn hoá thị trường của KSh40,111,560,613.45 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,047,541,060 AXL. Khối lượng giao dịch của Axelar đã thay đổi -27.88% (KSh-579,677,535.96 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXL là KSh2,079,031,120.17.

Thông tin thêm về Axelar trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axelar phổ biến nhất là AXL sang KES, trong đó mã của Axelar là AXL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi AXL sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi AXL sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Axelar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
AXL đến TWD
1 AXL thành NT$9.01 TWD
popular info Shilling Kenya
AXL đến KES
1 AXL thành KSh38.29 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
AXL đến CNY
1 AXL thành ¥2.11 CNY
popular info Đô la Mỹ
AXL đến USD
1 AXL thành $0.2965 USD
popular info Euro
AXL đến EUR
1 AXL thành €0.2526 EUR
popular info Đô la Canada
AXL đến CAD
1 AXL thành C$0.4141 CAD
popular info Won Hàn Quốc
AXL đến KRW
1 AXL thành ₩417.32 KRW
popular info Yên Nhật
AXL đến JPY
1 AXL thành ¥43.71 JPY
popular info Bảng Anh
AXL đến GBP
1 AXL thành £0.2200 GBP
popular info Real Brazil
AXL đến BRL
1 AXL thành R$1.58 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets FLOKI
FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01306 KES
other assets Bitlight
LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh110.1 KES
other assets Tutorial
TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.38 KES
other assets Aspecta
ASP đến KES
1 ASP thành KSh15.88 KES
other assets Linea
LINEA đến KES
1 LINEA thành KSh3.58 KES
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh144.88 KES
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh259.68 KES
other assets AriaAI
ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.12 KES
other assets INFINIT
IN đến KES
1 IN thành KSh15.02 KES
other assets Chainbase
C đến KES
1 C thành KSh23.1 KES

Bảng chuyển đổi từ AXL sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Axelar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXL thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.40% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.28%, đạt mức cao nhất là 39.86 KES và mức thấp nhất là 38.13 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 AXL là KSh37.11 KES , thay đổi +3.17% so với giá hiện tại. Axelar đã thay đổi
-KSh
46.37KES
, tương đương mức thay đổi -54.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 01:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 AXL
KSh19.15KSh19.8
-3.28%
1 AXL
KSh38.29KSh39.6
-3.28%
5 AXL
KSh191.46KSh197.99
-3.28%
10 AXL
KSh382.91KSh395.99
-3.28%
50 AXL
KSh1,914.56KSh1,979.95
-3.28%
100 AXL
KSh3,829.12KSh3,959.9
-3.28%
500 AXL
KSh19,145.58KSh19,799.48
-3.28%
1000 AXL
KSh38,291.16KSh39,598.97
-3.28%

Câu Hỏi Thường Gặp AXL/KES

1 Axelar bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Axelar (AXL) trong Shilling Kenya (KES) là KSh38.29.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXL với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.02612 AXL đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXL sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXL sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXL bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.1306 AXL, trong khi 5 AXL sẽ có giá khoảng 191.46KES.
Giá cao nhất của AXL/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXL tính theo KES là KSh343.16. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXL/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axelar tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 2.40%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axelar (AXL) đã tăng 3.17% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXL thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axelar và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXL/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXL/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXL/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXL/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axelar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axelar: AXL sang Đô la Mỹ (USD), AXL sang Euro (EUR), AXL sang Bảng Anh (GBP), AXL sang Đô la Canada (CAD), AXL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXL sang Rupee Pakistan (PKR), AXL sang Real Brazil (BRL), AXL sang ...
Giá của Axelar ở Mỹ là $0.2965 USD. Ngoài ra, giá của Axelar là €0.2526 EUR ở khu vực đồng euro, £0.2200 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.4141 CAD ở Canada, ₹26.31 INR ở Ấn Độ, ₨83.4 PKR ở Pakistan, R$1.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axelar phổ biến nhất là AXL sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Axelar (AXL) ở Shilling Kenya (KES) là KSh38.29.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.