Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86430.00 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86430.00 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.49%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86430.00 (-1.98%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BDP thành EUR
BDP/EUR: 1 BDP = 0.{4}4936 EUR. Giá chuyển đổi 1 BidiPass (BDP) thành Euro (EUR) là 0.{4}4936 EUR hôm nay.

BDP
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BDP/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BidiPass (BDP) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BDP hiện có giá trị là 0.{4}4936 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BDP hiện có giá 0.{4}4936 EUR, nghĩa là mua 5 BDP sẽ mất 0.0002468 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 20,260.87 BDP và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 101,304.34 BDP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BDP sang EUR
Chuyển đổi EUR sang BDP
BidiPass
Euro
1 BDP
0.{4}4936 EUR
Đổi 1 BDP sang 0.{4}4936 EUR
2 BDP
0.{4}9871 EUR
Đổi 2 BDP sang 0.{4}9871 EUR
5 BDP
0.0002468 EUR
Đổi 5 BDP sang 0.0002468 EUR
10 BDP
0.0004936 EUR
Đổi 10 BDP sang 0.0004936 EUR
20 BDP
0.0009871 EUR
Đổi 20 BDP sang 0.0009871 EUR
50 BDP
0.002468 EUR
Đổi 50 BDP sang 0.002468 EUR
100 BDP
0.004936 EUR
Đổi 100 BDP sang 0.004936 EUR
200 BDP
0.009871 EUR
Đổi 200 BDP sang 0.009871 EUR
500 BDP
0.02468 EUR
Đổi 500 BDP sang 0.02468 EUR
1000 BDP
0.04936 EUR
Đổi 1000 BDP sang 0.04936 EUR
5000 BDP
0.2468 EUR
Đổi 5000 BDP sang 0.2468 EUR
10000 BDP
0.4936 EUR
Đổi 10000 BDP sang 0.4936 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDP thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của BidiPass tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDP sang EUR, lên đến 10000 BDP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
BidiPass
1 EUR
20,260.87 BDP
Đổi 1 EUR sang 20,260.87 BDP
10 EUR
202,608.69 BDP
Đổi 10 EUR sang 202,608.69 BDP
50 EUR
1,013,043.45 BDP
Đổi 50 EUR sang 1,013,043.45 BDP
100 EUR
2,026,086.89 BDP
Đổi 100 EUR sang 2,026,086.89 BDP
200 EUR
4,052,173.78 BDP
Đổi 200 EUR sang 4,052,173.78 BDP
500 EUR
10,130,434.46 BDP
Đổi 500 EUR sang 10,130,434.46 BDP
1000 EUR
20,260,868.92 BDP
Đổi 1000 EUR sang 20,260,868.92 BDP
2000 EUR
40,521,737.83 BDP
Đổi 2000 EUR sang 40,521,737.83 BDP
5000 EUR
101,304,344.58 BDP
Đổi 5000 EUR sang 101,304,344.58 BDP
10000 EUR
202,608,689.16 BDP
Đổi 10000 EUR sang 202,608,689.16 BDP
50000 EUR
1,013,043,445.81 BDP
Đổi 50000 EUR sang 1,013,043,445.81 BDP
100000 EUR
2,026,086,891.62 BDP
Đổi 100000 EUR sang 2,026,086,891.62 BDP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BDP toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo BidiPass đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BDP, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BDP/EUR
BDP/EUR: 1 BDP = 0.{4}4936 EUR; 2025/12/15 23:15:14
Trong 1D vừa qua, BidiPass đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BidiPass(BDP) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BDP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BDP sang EUR: Biến động và thay đổi giá của BidiPass/EUR
Giá BidiPass cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}5202 EUR trong khi giá BidiPass thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}4783 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BidiPass theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BDP theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}5004 EUR | 0.{4}5202 EUR | 0.{4}5659 EUR | 0.0007810 EUR |
Thấp | 0.{4}4700 EUR | 0.{4}4783 EUR | 0.{4}4699 EUR | 0.{4}4652 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | -3.86% | -17.26% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BDP (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BDP bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BDP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin BidiPass
Số liệu thị trường BDP sang EUR
BDP/EUR:
€0.{4}4936
Khối lượng BDP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường BDP:
€19,082.66
Nguồn cung lưu hành BDP:
386.63M BDP
Tỷ giá BDP sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi BidiPass thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của BidiPass là €0.{4}4936 mỗi BDP, với tổng vốn hoá thị trường của €19,082.66 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 386,631,330 BDP. Khối lượng giao dịch của BidiPass đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BDP là €0.
Thông tin thêm về BidiPass trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BidiPass phổ biến nhất là BDP sang EUR, trong đó mã của BidiPass là BDP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 76230.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 66975.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 123353.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485010.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8132514.69 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.35 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BDP sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BDP sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi BidiPass phổ biến

BDP đến TWD
1 BDP thành NT$0.001818 TWD

BDP đến CNY
1 BDP thành ¥0.0004088 CNY

BDP đến USD
1 BDP thành $0.{4}5800 USD

BDP đến AUD
1 BDP thành AU$0.{4}8738 AUD

BDP đến EUR
1 BDP thành €0.{4}4936 EUR

BDP đến CAD
1 BDP thành C$0.{4}7987 CAD

BDP đến KRW
1 BDP thành ₩0.08518 KRW

BDP đến JPY
1 BDP thành ¥0.009005 JPY

BDP đến GBP
1 BDP thành £0.{4}4336 GBP

BDP đến BRL
1 BDP thành R$0.0003140 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,508.36 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.61 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €107.34 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €73,316.31 EUR

ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.6723 EUR

NIGHT đến EUR
1 NIGHT thành €0.05124 EUR

LINK đến EUR
1 LINK thành €10.85 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €725.74 EUR

DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1096 EUR

SUI đến EUR
1 SUI thành €1.24 EUR
Bảng chuyển đổi từ BDP sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của BidiPass đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BDP thành Euro đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5004 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}4700 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BDP là €0.{4}5134 EUR , thay đổi -3.86% so với giá hiện tại. BidiPass đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.51% so với năm trước.
-€
0.0003458EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 BDP | €0.{4}2468 | €0.{4}2468 | +0.00% |
1 BDP | €0.{4}4936 | €0.{4}4936 | +0.00% |
5 BDP | €0.0002468 | €0.0002468 | +0.00% |
10 BDP | €0.0004936 | €0.0004936 | +0.00% |
50 BDP | €0.002468 | €0.002468 | +0.00% |
100 BDP | €0.004936 | €0.004936 | +0.00% |
500 BDP | €0.02468 | €0.02468 | +0.00% |
1000 BDP | €0.04936 | €0.04936 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp BDP/EUR
1 BidiPass bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 BidiPass (BDP) trong Euro (EUR) là €0.{4}4936.
Tôi có thể mua bao nhiêu BDP với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,260.87 BDP đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BDP sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BDP sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BDP bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 101,304.34 BDP, trong khi 5 BDP sẽ có giá khoảng 0.0002468EUR.
Giá cao nhất của BDP/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BDP tính theo EUR là €0.1360. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BDP/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BidiPass tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BidiPass (BDP) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BidiPass (BDP) đã giảm 3.86% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BDP thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BidiPass và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BDP/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BDP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BDP/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BDP/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BDP/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BidiPass và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BidiPass: BDP sang Đô la Mỹ (USD), BDP sang Euro (EUR), BDP sang Bảng Anh (GBP), BDP sang Đô la Canada (CAD), BDP sang Rupee Ấn Độ (INR), BDP sang Rupee Pakistan (PKR), BDP sang Real Brazil (BRL), BDP sang ...
Giá của BidiPass ở Mỹ là $0.{4}5800 USD. Ngoài ra, giá của BidiPass là €0.{4}4936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7987 CAD ở Canada, ₹0.005266 INR ở Ấn Độ, ₨0.01626 PKR ở Pakistan, R$0.0003140 BRL ở Brazil, ...
Cặp BidiPass phổ biến nhất là BDP sang Euro(EUR). Giá của 1 BidiPass (BDP) ở Euro (EUR) là €0.{4}4936.
Giá của BidiPass ở Mỹ là $0.{4}5800 USD. Ngoài ra, giá của BidiPass là €0.{4}4936 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}4336 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}7987 CAD ở Canada, ₹0.005266 INR ở Ấn Độ, ₨0.01626 PKR ở Pakistan, R$0.0003140 BRL ở Brazil, ...
Cặp BidiPass phổ biến nhất là BDP sang Euro(EUR). Giá của 1 BidiPass (BDP) ở Euro (EUR) là €0.{4}4936.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Vốn đầu tư tổ chức hiện đang trực tiếp thúc đẩy tránh được 400 triệu tấn CO₂Đợt tăng giá Crypto năm 2025: Tận dụng AI, DeFi và những thay đổi về quy định để tìm kiếm cơ hội sinh lời caoSáp nhập chiến lược & ra mắt trên Nasdaq của American Bitcoin được Trump hậu thuẫn: Điểm vào tăng trưởng cao trong lĩnh vực khai thác crypto đang phát triểnJito (JTO): Một dự án trong hệ sinh thái Solana với động lực ngắn hạn mạnh mẽ và tiềm năng tăng trưởng về quản trịSolana (SOL): Cơ hội mua chiến lược giữa thiết lập kỹ thuật mạnh mẽ và xu hướng tích lũyNgười dùng Solana DEX sụt giảm: Lừa đảo memecoin gây ra sự suy giảmBiến động giá Cardano và hiệu ứng phản chiếu: Góc nhìn từ kinh tế học hành viMột cá voi lớn sắp bị thanh lý, hiện đang lỗ nổi 19,27 triệu USDIOTX giảm 309,49% trong 24 giờ giữa đợt điều chỉnh mạnhTin tức Bitcoin hôm nay: Sự chuyển mình âm thầm của Bitcoin: Tại sao mức $126K là điều không thể tránh khỏi










































