Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BNB thành DZD

BNB/DZD: 1 BNB = 148,453.24 DZD. Giá chuyển đổi 1 BNB (BNB) thành Dinar Algeria (DZD) là 148,453.24 DZD hôm nay.
BNB
BNB
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BNB/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BNB (BNB) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BNB hiện có giá trị là 148,453.24 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BNB hiện có giá 148,453.24 DZD, nghĩa là mua 5 BNB sẽ mất 742,266.21 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{5}6736 BNB và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.{4}3368 BNB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BNB sang DZD

Chuyển đổi DZD sang BNB

BNB
Dinar Algeria
1 BNB
148,453.24  DZD
Đổi 1 BNB sang 148,453.24 DZD
2 BNB
296,906.48  DZD
Đổi 2 BNB sang 296,906.48 DZD
5 BNB
742,266.21  DZD
Đổi 5 BNB sang 742,266.21 DZD
10 BNB
1,484,532.42  DZD
Đổi 10 BNB sang 1,484,532.42 DZD
20 BNB
2,969,064.85  DZD
Đổi 20 BNB sang 2,969,064.85 DZD
50 BNB
7,422,662.12  DZD
Đổi 50 BNB sang 7,422,662.12 DZD
100 BNB
14,845,324.24  DZD
Đổi 100 BNB sang 14,845,324.24 DZD
200 BNB
29,690,648.47  DZD
Đổi 200 BNB sang 29,690,648.47 DZD
500 BNB
74,226,621.18  DZD
Đổi 500 BNB sang 74,226,621.18 DZD
1000 BNB
148,453,242.37  DZD
Đổi 1000 BNB sang 148,453,242.37 DZD
5000 BNB
742,266,211.85  DZD
Đổi 5000 BNB sang 742,266,211.85 DZD
10000 BNB
1,484,532,423.69  DZD
Đổi 10000 BNB sang 1,484,532,423.69 DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BNB thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của BNB tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BNB sang DZD, lên đến 10000 BNB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
BNB
1 DZD
0.{5}6736 BNB
Đổi 1 DZD sang 0.{5}6736 BNB
10 DZD
0.{4}6736 BNB
Đổi 10 DZD sang 0.{4}6736 BNB
50 DZD
0.0003368 BNB
Đổi 50 DZD sang 0.0003368 BNB
100 DZD
0.0006736 BNB
Đổi 100 DZD sang 0.0006736 BNB
200 DZD
0.001347 BNB
Đổi 200 DZD sang 0.001347 BNB
500 DZD
0.003368 BNB
Đổi 500 DZD sang 0.003368 BNB
1000 DZD
0.006736 BNB
Đổi 1000 DZD sang 0.006736 BNB
2000 DZD
0.01347 BNB
Đổi 2000 DZD sang 0.01347 BNB
5000 DZD
0.03368 BNB
Đổi 5000 DZD sang 0.03368 BNB
10000 DZD
0.06736 BNB
Đổi 10000 DZD sang 0.06736 BNB
50000 DZD
0.3368 BNB
Đổi 50000 DZD sang 0.3368 BNB
100000 DZD
0.6736 BNB
Đổi 100000 DZD sang 0.6736 BNB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành BNB toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo BNB đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang BNB, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BNB/DZD

BNB/DZD: 1 BNB = 148,453.24 DZD; 2025/10/04 23:37:55
Trong 1D vừa qua, BNB đã thay đổi -2.79% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BNB(BNB) đã thay đổi -2.79% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành BNB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BNB sang DZD: Biến động và thay đổi giá của BNB/DZD

Giá BNB cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 154,128.25 DZD trong khi giá BNB thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 124,856.91 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BNB theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BNB theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
154,083.48 DZD
154,128.25 DZD
154,128.25 DZD
154,128.25 DZD
Thấp
147,383.83 DZD
124,856.91 DZD
109,249.14 DZD
85,082.75 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.79%
+18.29%
+35.25%
+72.92%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BNB (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BNB bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BNB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BNB

Số liệu thị trường BNB sang DZD

BNB/DZD:
د.ج148,453.24
Khối lượng BNB 24 giờ:
د.ج494,489,164,167.92
Vốn hóa thị trường BNB:
د.ج20,662,448,323,708.68
Nguồn cung lưu hành BNB:
139.18M BNB

Tỷ giá BNB sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BNB thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BNB là د.ج148,453.24 mỗi BNB, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج20,662,448,323,708.68 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 139,184,900 BNB. Khối lượng giao dịch của BNB đã thay đổi -37.11% (د.ج-291,830,895,253.29 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BNB là د.ج786,320,059,421.22.

Thông tin thêm về BNB trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BNB phổ biến nhất là BNB sang DZD, trong đó mã của BNB là BNB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BNB sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BNB sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BNB phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BNB đến TWD
1 BNB thành NT$34,848.64 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BNB đến CNY
1 BNB thành ¥8,172.66 CNY
popular info Đô la Mỹ
BNB đến USD
1 BNB thành $1,146.53 USD
popular info Dinar Algeria
BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج148,453.24 DZD
popular info Euro
BNB đến EUR
1 BNB thành €976.72 EUR
popular info Đô la Canada
BNB đến CAD
1 BNB thành C$1,601.24 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,613,814.62 KRW
popular info Yên Nhật
BNB đến JPY
1 BNB thành ¥169,049.42 JPY
popular info Bảng Anh
BNB đến GBP
1 BNB thành £850.72 GBP
popular info Real Brazil
BNB đến BRL
1 BNB thành R$6,118.78 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets FLOKI
FLOKI đến DZD
1 FLOKI thành د.ج0.01346 DZD
other assets Plasma
XPL đến DZD
1 XPL thành د.ج111.57 DZD
other assets MYX Finance
MYX đến DZD
1 MYX thành د.ج760.81 DZD
other assets Bitlight
LIGHT đến DZD
1 LIGHT thành د.ج111.19 DZD
other assets Linea
LINEA đến DZD
1 LINEA thành د.ج3.63 DZD
other assets Fasttoken
FTN đến DZD
1 FTN thành د.ج261.86 DZD
other assets INFINIT
IN đến DZD
1 IN thành د.ج16.22 DZD
other assets OKB
OKB đến DZD
1 OKB thành د.ج28,873.24 DZD
other assets Aleo
ALEO đến DZD
1 ALEO thành د.ج34.96 DZD
other assets Mitosis
MITO đến DZD
1 MITO thành د.ج21.8 DZD

Bảng chuyển đổi từ BNB sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của BNB đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BNB thành Dinar Algeria đã thay đổi +18.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.79%, đạt mức cao nhất là 154,083.48 DZD và mức thấp nhất là 147,383.83 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 BNB là د.ج109,764.81 DZD , thay đổi +35.25% so với giá hiện tại. BNB đã thay đổi
+د.ج
11,787.97DZD
, tương đương mức thay đổi +106.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:37 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BNB
د.ج74,226.62د.ج76,359.64
-2.79%
1 BNB
د.ج148,453.24د.ج152,719.28
-2.79%
5 BNB
د.ج742,266.21د.ج763,596.39
-2.79%
10 BNB
د.ج1,484,532.42د.ج1,527,192.79
-2.79%
50 BNB
د.ج7,422,662.12د.ج7,635,963.94
-2.79%
100 BNB
د.ج14,845,324.24د.ج15,271,927.88
-2.79%
500 BNB
د.ج74,226,621.18د.ج76,359,639.39
-2.79%
1000 BNB
د.ج148,453,242.37د.ج152,719,278.77
-2.79%

Câu Hỏi Thường Gặp BNB/DZD

1 BNB bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 BNB (BNB) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج148,453.24.
Tôi có thể mua bao nhiêu BNB với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.{5}6736 BNB đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BNB sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BNB sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BNB bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.{4}3368 BNB, trong khi 5 BNB sẽ có giá khoảng 742,266.21DZD.
Giá cao nhất của BNB/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BNB tính theo DZD là د.ج154,128.25. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BNB/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BNB tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BNB (BNB) đã tăng 18.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BNB (BNB) đã tăng 35.25% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BNB thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BNB và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BNB/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BNB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BNB/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BNB/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BNB/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BNB và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BNB: BNB sang Đô la Mỹ (USD), BNB sang Euro (EUR), BNB sang Bảng Anh (GBP), BNB sang Đô la Canada (CAD), BNB sang Rupee Ấn Độ (INR), BNB sang Rupee Pakistan (PKR), BNB sang Real Brazil (BRL), BNB sang ...
Giá của BNB ở Mỹ là $1,146.53 USD. Ngoài ra, giá của BNB là €976.72 EUR ở khu vực đồng euro, £850.72 GBP ở Vương quốc Anh, C$1,601.24 CAD ở Canada, ₹101,737.5 INR ở Ấn Độ, ₨322,517.57 PKR ở Pakistan, R$6,118.78 BRL ở Brazil, ...
Cặp BNB phổ biến nhất là BNB sang Dinar Algeria(DZD). Giá của 1 BNB (BNB) ở Dinar Algeria (DZD) là د.ج148,453.24.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.