Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BPX thành EUR

BPX/EUR: 1 BPX = 0.02418 EUR. Giá chuyển đổi 1 Black Phoenix (BPX) thành Euro (EUR) là 0.02418 EUR hôm nay.
BPX
BPX
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BPX/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Black Phoenix (BPX) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BPX hiện có giá trị là 0.02418 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BPX hiện có giá 0.02418 EUR, nghĩa là mua 5 BPX sẽ mất 0.1209 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 41.35 BPX và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 206.76 BPX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BPX sang EUR

Chuyển đổi EUR sang BPX

Black Phoenix
Euro
1 BPX
0.02418  EUR
Đổi 1 BPX sang 0.02418 EUR
2 BPX
0.04837  EUR
Đổi 2 BPX sang 0.04837 EUR
5 BPX
0.1209  EUR
Đổi 5 BPX sang 0.1209 EUR
10 BPX
0.2418  EUR
Đổi 10 BPX sang 0.2418 EUR
20 BPX
0.4837  EUR
Đổi 20 BPX sang 0.4837 EUR
50 BPX
1.21  EUR
Đổi 50 BPX sang 1.21 EUR
100 BPX
2.42  EUR
Đổi 100 BPX sang 2.42 EUR
200 BPX
4.84  EUR
Đổi 200 BPX sang 4.84 EUR
500 BPX
12.09  EUR
Đổi 500 BPX sang 12.09 EUR
1000 BPX
24.18  EUR
Đổi 1000 BPX sang 24.18 EUR
5000 BPX
120.91  EUR
Đổi 5000 BPX sang 120.91 EUR
10000 BPX
241.83  EUR
Đổi 10000 BPX sang 241.83 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BPX thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Black Phoenix tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BPX sang EUR, lên đến 10000 BPX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Black Phoenix
1 EUR
41.35 BPX
Đổi 1 EUR sang 41.35 BPX
10 EUR
413.52 BPX
Đổi 10 EUR sang 413.52 BPX
50 EUR
2,067.59 BPX
Đổi 50 EUR sang 2,067.59 BPX
100 EUR
4,135.18 BPX
Đổi 100 EUR sang 4,135.18 BPX
200 EUR
8,270.36 BPX
Đổi 200 EUR sang 8,270.36 BPX
500 EUR
20,675.9 BPX
Đổi 500 EUR sang 20,675.9 BPX
1000 EUR
41,351.8 BPX
Đổi 1000 EUR sang 41,351.8 BPX
2000 EUR
82,703.6 BPX
Đổi 2000 EUR sang 82,703.6 BPX
5000 EUR
206,758.99 BPX
Đổi 5000 EUR sang 206,758.99 BPX
10000 EUR
413,517.98 BPX
Đổi 10000 EUR sang 413,517.98 BPX
50000 EUR
2,067,589.92 BPX
Đổi 50000 EUR sang 2,067,589.92 BPX
100000 EUR
4,135,179.83 BPX
Đổi 100000 EUR sang 4,135,179.83 BPX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành BPX toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Black Phoenix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang BPX, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BPX/EUR

BPX/EUR: 1 BPX = 0.02418 EUR; 2025/12/15 19:06:37
Trong 1D vừa qua, Black Phoenix đã thay đổi -99.01% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Black Phoenix(BPX) đã thay đổi -99.01% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành BPX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BPX sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Black Phoenix/EUR

Giá Black Phoenix cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 2.4 EUR trong khi giá Black Phoenix thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.002825 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Black Phoenix theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BPX theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
2.4 EUR
2.4 EUR
2.4 EUR
2.41 EUR
Thấp
0.004852 EUR
0.002825 EUR
0.0001027 EUR
0.0001027 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-99.01%
-98.97%
-39.31%
-99.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BPX (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BPX bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BPX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Black Phoenix

Số liệu thị trường BPX sang EUR

BPX/EUR:
€0.02418
Khối lượng BPX 24 giờ:
€1,537,495.94
Vốn hóa thị trường BPX:
--
Nguồn cung lưu hành BPX:
0 BPX

Tỷ giá BPX sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Black Phoenix thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Black Phoenix là €0.02418 mỗi BPX, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- BPX. Khối lượng giao dịch của Black Phoenix đã thay đổi -81.85% (€-6,933,836.14 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BPX là €8,471,332.08.

Thông tin thêm về Black Phoenix trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Black Phoenix phổ biến nhất là BPX sang EUR, trong đó mã của Black Phoenix là BPX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 89587.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3150.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.98 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 132.22 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 76203.33 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 66957.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 123371.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484167.95 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8127022.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BPX sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BPX sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Black Phoenix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BPX đến TWD
1 BPX thành NT$0.8905 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BPX đến CNY
1 BPX thành ¥0.2004 CNY
popular info Đô la Mỹ
BPX đến USD
1 BPX thành $0.02843 USD
popular info Đô la Úc
BPX đến AUD
1 BPX thành AU$0.04282 AUD
popular info Euro
BPX đến EUR
1 BPX thành €0.02418 EUR
popular info Đô la Canada
BPX đến CAD
1 BPX thành C$0.03915 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BPX đến KRW
1 BPX thành ₩41.77 KRW
popular info Yên Nhật
BPX đến JPY
1 BPX thành ¥4.41 JPY
popular info Bảng Anh
BPX đến GBP
1 BPX thành £0.02125 GBP
popular info Real Brazil
BPX đến BRL
1 BPX thành R$0.1536 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,481.03 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.6 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €105.85 EUR
other assets Aster
ASTER đến EUR
1 ASTER thành €0.7012 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €10.71 EUR
other assets DeAgentAI
AIA đến EUR
1 AIA thành €0.1240 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €719.96 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.1670 EUR
other assets Zcash
ZEC đến EUR
1 ZEC thành €344.79 EUR
other assets NEXPACE
NXPC đến EUR
1 NXPC thành €0.3285 EUR

Bảng chuyển đổi từ BPX sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Black Phoenix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BPX thành Euro đã thay đổi -98.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -99.01%, đạt mức cao nhất là 2.4 EUR và mức thấp nhất là 0.004852 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 BPX là €0.03945 EUR , thay đổi -39.31% so với giá hiện tại. Black Phoenix đã thay đổi
-
0.3276EUR
, tương đương mức thay đổi -93.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 19:06 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BPX
€0.01209€1.19
-99.01%
1 BPX
€0.02418€2.39
-99.01%
5 BPX
€0.1209€11.94
-99.01%
10 BPX
€0.2418€23.89
-99.01%
50 BPX
€1.21€119.43
-99.01%
100 BPX
€2.42€238.87
-99.01%
500 BPX
€12.09€1,194.34
-99.01%
1000 BPX
€24.18€2,388.67
-99.01%

Câu Hỏi Thường Gặp BPX/EUR

1 Black Phoenix bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Black Phoenix (BPX) trong Euro (EUR) là €0.02418.
Tôi có thể mua bao nhiêu BPX với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.35 BPX đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BPX sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BPX sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BPX bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 206.76 BPX, trong khi 5 BPX sẽ có giá khoảng 0.1209EUR.
Giá cao nhất của BPX/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BPX tính theo EUR là €2.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BPX/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Black Phoenix tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Black Phoenix (BPX) đã giảm 98.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Black Phoenix (BPX) đã giảm 39.31% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BPX thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Black Phoenix và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BPX/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BPX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BPX/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BPX/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BPX/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Black Phoenix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Black Phoenix: BPX sang Đô la Mỹ (USD), BPX sang Euro (EUR), BPX sang Bảng Anh (GBP), BPX sang Đô la Canada (CAD), BPX sang Rupee Ấn Độ (INR), BPX sang Rupee Pakistan (PKR), BPX sang Real Brazil (BRL), BPX sang ...
Giá của Black Phoenix ở Mỹ là $0.02843 USD. Ngoài ra, giá của Black Phoenix là €0.02418 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02125 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03915 CAD ở Canada, ₹2.58 INR ở Ấn Độ, ₨7.97 PKR ở Pakistan, R$0.1536 BRL ở Brazil, ...
Cặp Black Phoenix phổ biến nhất là BPX sang Euro(EUR). Giá của 1 Black Phoenix (BPX) ở Euro (EUR) là €0.02418.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.