Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BVT thành ISK

BVT/ISK: 1 BVT = 28.66 ISK. Giá chuyển đổi 1 BlockVault Token (BVT) thành Króna Iceland (ISK) là 28.66 ISK hôm nay.
BVT
BVT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BVT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BlockVault Token (BVT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BVT hiện có giá trị là 28.66 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BVT hiện có giá 28.66 ISK, nghĩa là mua 5 BVT sẽ mất 143.32 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.03489 BVT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.1744 BVT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BVT sang ISK

Chuyển đổi ISK sang BVT

BlockVault Token
Króna Iceland
1 BVT
28.66  ISK
Đổi 1 BVT sang 28.66 ISK
2 BVT
57.33  ISK
Đổi 2 BVT sang 57.33 ISK
5 BVT
143.32  ISK
Đổi 5 BVT sang 143.32 ISK
10 BVT
286.64  ISK
Đổi 10 BVT sang 286.64 ISK
20 BVT
573.29  ISK
Đổi 20 BVT sang 573.29 ISK
50 BVT
1,433.22  ISK
Đổi 50 BVT sang 1,433.22 ISK
100 BVT
2,866.44  ISK
Đổi 100 BVT sang 2,866.44 ISK
200 BVT
5,732.88  ISK
Đổi 200 BVT sang 5,732.88 ISK
500 BVT
14,332.19  ISK
Đổi 500 BVT sang 14,332.19 ISK
1000 BVT
28,664.38  ISK
Đổi 1000 BVT sang 28,664.38 ISK
5000 BVT
143,321.88  ISK
Đổi 5000 BVT sang 143,321.88 ISK
10000 BVT
286,643.77  ISK
Đổi 10000 BVT sang 286,643.77 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BVT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của BlockVault Token tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BVT sang ISK, lên đến 10000 BVT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
BlockVault Token
1 ISK
0.03489 BVT
Đổi 1 ISK sang 0.03489 BVT
10 ISK
0.3489 BVT
Đổi 10 ISK sang 0.3489 BVT
50 ISK
1.74 BVT
Đổi 50 ISK sang 1.74 BVT
100 ISK
3.49 BVT
Đổi 100 ISK sang 3.49 BVT
200 ISK
6.98 BVT
Đổi 200 ISK sang 6.98 BVT
500 ISK
17.44 BVT
Đổi 500 ISK sang 17.44 BVT
1000 ISK
34.89 BVT
Đổi 1000 ISK sang 34.89 BVT
2000 ISK
69.77 BVT
Đổi 2000 ISK sang 69.77 BVT
5000 ISK
174.43 BVT
Đổi 5000 ISK sang 174.43 BVT
10000 ISK
348.87 BVT
Đổi 10000 ISK sang 348.87 BVT
50000 ISK
1,744.33 BVT
Đổi 50000 ISK sang 1,744.33 BVT
100000 ISK
3,488.65 BVT
Đổi 100000 ISK sang 3,488.65 BVT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành BVT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo BlockVault Token đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang BVT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BVT/ISK

BVT/ISK: 1 BVT = 28.66 ISK; 2025/10/05 14:02:56
Trong 1D vừa qua, BlockVault Token đã thay đổi -27.62% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BlockVault Token(BVT) đã thay đổi -27.62% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành BVT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BVT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của BlockVault Token/ISK

Giá BlockVault Token cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 464.33 ISK trong khi giá BlockVault Token thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 18.2 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BlockVault Token theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BVT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
38.16 ISK
464.33 ISK
808.69 ISK
908.58 ISK
Thấp
18.2 ISK
18.2 ISK
18.2 ISK
18.2 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-27.62%
-88.97%
-95.44%
-73.96%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BVT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BVT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BVT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BlockVault Token

Số liệu thị trường BVT sang ISK

BVT/ISK:
kr28.66
Khối lượng BVT 24 giờ:
kr11,101,428.32
Vốn hóa thị trường BVT:
kr71,183,049.45
Nguồn cung lưu hành BVT:
2.48M BVT

Tỷ giá BVT sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BlockVault Token thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BlockVault Token là kr28.66 mỗi BVT, với tổng vốn hoá thị trường của kr71,183,049.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,483,328 BVT. Khối lượng giao dịch của BlockVault Token đã thay đổi -48.33% (kr-10,382,864.66 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BVT là kr21,484,292.98.

Thông tin thêm về BlockVault Token trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BlockVault Token phổ biến nhất là BVT sang ISK, trong đó mã của BlockVault Token là BVT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BVT sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BVT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BlockVault Token phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BVT đến TWD
1 BVT thành NT$7.2 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BVT đến CNY
1 BVT thành ¥1.69 CNY
popular info Króna Iceland
BVT đến ISK
1 BVT thành kr28.66 ISK
popular info Đô la Mỹ
BVT đến USD
1 BVT thành $0.2367 USD
popular info Euro
BVT đến EUR
1 BVT thành €0.2016 EUR
popular info Đô la Canada
BVT đến CAD
1 BVT thành C$0.3305 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BVT đến KRW
1 BVT thành ₩333.12 KRW
popular info Yên Nhật
BVT đến JPY
1 BVT thành ¥34.89 JPY
popular info Bảng Anh
BVT đến GBP
1 BVT thành £0.1744 GBP
popular info Real Brazil
BVT đến BRL
1 BVT thành R$1.26 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Ethereum
ETH đến ISK
1 ETH thành kr549,474.07 ISK
other assets Tutorial
TUT đến ISK
1 TUT thành kr12.44 ISK
other assets Sui
SUI đến ISK
1 SUI thành kr436.79 ISK
other assets Bitlight
LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr100.69 ISK
other assets RICE AI
RICE đến ISK
1 RICE thành kr17.44 ISK
other assets OVERTAKE
TAKE đến ISK
1 TAKE thành kr26.47 ISK
other assets Shiba Inu
SHIB đến ISK
1 SHIB thành kr0.001538 ISK
other assets Trust Wallet Token
TWT đến ISK
1 TWT thành kr171.81 ISK
other assets AriaAI
ARIA đến ISK
1 ARIA thành kr22.62 ISK
other assets Zcash
ZEC đến ISK
1 ZEC thành kr17,901.2 ISK

Bảng chuyển đổi từ BVT sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của BlockVault Token đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BVT thành Króna Iceland đã thay đổi -88.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -27.62%, đạt mức cao nhất là 38.16 ISK và mức thấp nhất là 18.2 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 BVT là kr583.59 ISK , thay đổi -95.44% so với giá hiện tại. BlockVault Token đã thay đổi
+kr
27.38ISK
, tương đương mức thay đổi -72.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BVT
kr14.33kr19.39
-27.62%
1 BVT
kr28.66kr38.78
-27.62%
5 BVT
kr143.32kr193.92
-27.62%
10 BVT
kr286.64kr387.84
-27.62%
50 BVT
kr1,433.22kr1,939.22
-27.62%
100 BVT
kr2,866.44kr3,878.43
-27.62%
500 BVT
kr14,332.19kr19,392.15
-27.62%
1000 BVT
kr28,664.38kr38,784.3
-27.62%

Câu Hỏi Thường Gặp BVT/ISK

1 BlockVault Token bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 BlockVault Token (BVT) trong Króna Iceland (ISK) là kr28.66.
Tôi có thể mua bao nhiêu BVT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.03489 BVT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BVT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BVT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BVT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.1744 BVT, trong khi 5 BVT sẽ có giá khoảng 143.32ISK.
Giá cao nhất của BVT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BVT tính theo ISK là kr908.58. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BVT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BlockVault Token tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BlockVault Token (BVT) đã giảm 88.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BlockVault Token (BVT) đã giảm 95.44% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BVT thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BlockVault Token và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BVT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BVT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BVT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BVT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BVT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BlockVault Token và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BlockVault Token: BVT sang Đô la Mỹ (USD), BVT sang Euro (EUR), BVT sang Bảng Anh (GBP), BVT sang Đô la Canada (CAD), BVT sang Rupee Ấn Độ (INR), BVT sang Rupee Pakistan (PKR), BVT sang Real Brazil (BRL), BVT sang ...
Giá của BlockVault Token ở Mỹ là $0.2367 USD. Ngoài ra, giá của BlockVault Token là €0.2016 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1744 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.3305 CAD ở Canada, ₹21 INR ở Ấn Độ, ₨66.57 PKR ở Pakistan, R$1.26 BRL ở Brazil, ...
Cặp BlockVault Token phổ biến nhất là BVT sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 BlockVault Token (BVT) ở Króna Iceland (ISK) là kr28.66.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.