Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi BWD thành PHP

BWD/PHP: 1 BWD = 0.004942 PHP. Giá chuyển đổi 1 Blue-Eyes White Dragon (BWD) thành Peso Philippine (PHP) là 0.004942 PHP hôm nay.
BWD
BWD
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BWD/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Blue-Eyes White Dragon (BWD) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BWD hiện có giá trị là 0.004942 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BWD hiện có giá 0.004942 PHP, nghĩa là mua 5 BWD sẽ mất 0.02471 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 202.35 BWD và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,011.76 BWD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BWD sang PHP

Chuyển đổi PHP sang BWD

Blue-Eyes White Dragon
Peso Philippine
1 BWD
0.004942  PHP
Đổi 1 BWD sang 0.004942 PHP
2 BWD
0.009884  PHP
Đổi 2 BWD sang 0.009884 PHP
5 BWD
0.02471  PHP
Đổi 5 BWD sang 0.02471 PHP
10 BWD
0.04942  PHP
Đổi 10 BWD sang 0.04942 PHP
20 BWD
0.09884  PHP
Đổi 20 BWD sang 0.09884 PHP
50 BWD
0.2471  PHP
Đổi 50 BWD sang 0.2471 PHP
100 BWD
0.4942  PHP
Đổi 100 BWD sang 0.4942 PHP
200 BWD
0.9884  PHP
Đổi 200 BWD sang 0.9884 PHP
500 BWD
2.47  PHP
Đổi 500 BWD sang 2.47 PHP
1000 BWD
4.94  PHP
Đổi 1000 BWD sang 4.94 PHP
5000 BWD
24.71  PHP
Đổi 5000 BWD sang 24.71 PHP
10000 BWD
49.42  PHP
Đổi 10000 BWD sang 49.42 PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BWD thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Blue-Eyes White Dragon tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BWD sang PHP, lên đến 10000 BWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Blue-Eyes White Dragon
1 PHP
202.35 BWD
Đổi 1 PHP sang 202.35 BWD
10 PHP
2,023.52 BWD
Đổi 10 PHP sang 2,023.52 BWD
50 PHP
10,117.58 BWD
Đổi 50 PHP sang 10,117.58 BWD
100 PHP
20,235.17 BWD
Đổi 100 PHP sang 20,235.17 BWD
200 PHP
40,470.34 BWD
Đổi 200 PHP sang 40,470.34 BWD
500 PHP
101,175.85 BWD
Đổi 500 PHP sang 101,175.85 BWD
1000 PHP
202,351.69 BWD
Đổi 1000 PHP sang 202,351.69 BWD
2000 PHP
404,703.39 BWD
Đổi 2000 PHP sang 404,703.39 BWD
5000 PHP
1,011,758.47 BWD
Đổi 5000 PHP sang 1,011,758.47 BWD
10000 PHP
2,023,516.94 BWD
Đổi 10000 PHP sang 2,023,516.94 BWD
50000 PHP
10,117,584.72 BWD
Đổi 50000 PHP sang 10,117,584.72 BWD
100000 PHP
20,235,169.45 BWD
Đổi 100000 PHP sang 20,235,169.45 BWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành BWD toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Blue-Eyes White Dragon đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang BWD, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BWD/PHP

BWD/PHP: 1 BWD = 0.004942 PHP; 2025/12/02 20:09:02
Trong 1D vừa qua, Blue-Eyes White Dragon đã thay đổi +2.22% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Blue-Eyes White Dragon(BWD) đã thay đổi +2.22% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành BWD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BWD sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Blue-Eyes White Dragon/PHP

Giá Blue-Eyes White Dragon cao nhất theo PHP 7 ngày qua là -- PHP trong khi giá Blue-Eyes White Dragon thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là -- PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Blue-Eyes White Dragon theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BWD theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.005067 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Thấp
0 PHP
-- PHP
-- PHP
-- PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.22%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BWD (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BWD bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BWD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Blue-Eyes White Dragon

Số liệu thị trường BWD sang PHP

BWD/PHP:
₱0.004942
Khối lượng BWD 24 giờ:
₱388,097,284.99
Vốn hóa thị trường BWD:
₱4,941,883.67
Nguồn cung lưu hành BWD:
1000.00M BWD

Tỷ giá BWD sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Blue-Eyes White Dragon thành Peso Philippine đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Blue-Eyes White Dragon là ₱0.004942 mỗi BWD, với tổng vốn hoá thị trường của ₱4,941,883.67 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,998,500 BWD. Khối lượng giao dịch của Blue-Eyes White Dragon đã thay đổi --% (₱-- PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BWD là ₱--.

Thông tin thêm về Blue-Eyes White Dragon trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Blue-Eyes White Dragon phổ biến nhất là BWD sang PHP, trong đó mã của Blue-Eyes White Dragon là BWD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78341.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68914.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127181.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485320.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8181238.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BWD sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BWD sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Blue-Eyes White Dragon phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BWD đến TWD
1 BWD thành NT$0.002647 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BWD đến CNY
1 BWD thành ¥0.0005958 CNY
popular info Peso Philippine
BWD đến PHP
1 BWD thành ₱0.004942 PHP
popular info Đô la Mỹ
BWD đến USD
1 BWD thành $0.{4}8427 USD
popular info Đô la Úc
BWD đến AUD
1 BWD thành AU$0.0001284 AUD
popular info Euro
BWD đến EUR
1 BWD thành €0.{4}7255 EUR
popular info Đô la Canada
BWD đến CAD
1 BWD thành C$0.0001178 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BWD đến KRW
1 BWD thành ₩0.1237 KRW
popular info Yên Nhật
BWD đến JPY
1 BWD thành ¥0.01314 JPY
popular info Bảng Anh
BWD đến GBP
1 BWD thành £0.{4}6382 GBP
popular info Real Brazil
BWD đến BRL
1 BWD thành R$0.0004494 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets siren
SIREN đến PHP
1 SIREN thành ₱5.21 PHP
other assets TAC Protocol
TAC đến PHP
1 TAC thành ₱0.2556 PHP
other assets Tether Gold
XAUt đến PHP
1 XAUt thành ₱245,702.07 PHP
other assets Monad
MON đến PHP
1 MON thành ₱1.87 PHP
other assets Rayls
RLS đến PHP
1 RLS thành ₱1.73 PHP
other assets Bio Protocol
BIO đến PHP
1 BIO thành ₱3.18 PHP
other assets Baby Shark Universe
BSU đến PHP
1 BSU thành ₱12.14 PHP
other assets Janction
JCT đến PHP
1 JCT thành ₱0.1852 PHP
other assets Turbo
TURBO đến PHP
1 TURBO thành ₱0.1492 PHP
other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,403,913.49 PHP

Bảng chuyển đổi từ BWD sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Blue-Eyes White Dragon đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 BWD thành Peso Philippine đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.22%, đạt mức cao nhất là 0.005067 PHP và mức thấp nhất là 0 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 BWD là ₱-- PHP , thay đổi --% so với giá hiện tại. Blue-Eyes White Dragon đã thay đổi
-
--PHP
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:09 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BWD
₱0.002471₱--
+2.22%
1 BWD
₱0.004942₱--
+2.22%
5 BWD
₱0.02471₱--
+2.22%
10 BWD
₱0.04942₱--
+2.22%
50 BWD
₱0.2471₱--
+2.22%
100 BWD
₱0.4942₱--
+2.22%
500 BWD
₱2.47₱--
+2.22%
1000 BWD
₱4.94₱--
+2.22%

Câu Hỏi Thường Gặp BWD/PHP

1 Blue-Eyes White Dragon bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Blue-Eyes White Dragon (BWD) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.004942.
Tôi có thể mua bao nhiêu BWD với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 202.35 BWD đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BWD sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BWD sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BWD bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 1,011.76 BWD, trong khi 5 BWD sẽ có giá khoảng 0.02471PHP.
Giá cao nhất của BWD/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BWD tính theo PHP là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BWD/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Blue-Eyes White Dragon tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Blue-Eyes White Dragon (BWD) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Blue-Eyes White Dragon (BWD) đã giảm -- so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BWD thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Blue-Eyes White Dragon và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BWD/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BWD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BWD/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BWD/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BWD/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Blue-Eyes White Dragon và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Blue-Eyes White Dragon: BWD sang Đô la Mỹ (USD), BWD sang Euro (EUR), BWD sang Bảng Anh (GBP), BWD sang Đô la Canada (CAD), BWD sang Rupee Ấn Độ (INR), BWD sang Rupee Pakistan (PKR), BWD sang Real Brazil (BRL), BWD sang ...
Giá của Blue-Eyes White Dragon ở Mỹ là $0.{4}8427 USD. Ngoài ra, giá của Blue-Eyes White Dragon là €0.{4}7255 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6382 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001178 CAD ở Canada, ₹0.007576 INR ở Ấn Độ, ₨0.02363 PKR ở Pakistan, R$0.0004494 BRL ở Brazil, ...
Cặp Blue-Eyes White Dragon phổ biến nhất là BWD sang Peso Philippine(PHP). Giá của 1 Blue-Eyes White Dragon (BWD) ở Peso Philippine (PHP) là ₱0.004942.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.