Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi BSX thành ILS

BSX/ILS: 1 BSX = 0.07456 ILS. Giá chuyển đổi 1 BSX (BSX) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.07456 ILS hôm nay.
BSX
BSX
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BSX/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi BSX (BSX) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BSX hiện có giá trị là 0.07456 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BSX hiện có giá 0.07456 ILS, nghĩa là mua 5 BSX sẽ mất 0.3728 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 13.41 BSX và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 67.06 BSX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi BSX sang ILS

Chuyển đổi ILS sang BSX

BSX
Shekel Israel mới
1 BSX
0.07456  ILS
Đổi 1 BSX sang 0.07456 ILS
2 BSX
0.1491  ILS
Đổi 2 BSX sang 0.1491 ILS
5 BSX
0.3728  ILS
Đổi 5 BSX sang 0.3728 ILS
10 BSX
0.7456  ILS
Đổi 10 BSX sang 0.7456 ILS
20 BSX
1.49  ILS
Đổi 20 BSX sang 1.49 ILS
50 BSX
3.73  ILS
Đổi 50 BSX sang 3.73 ILS
100 BSX
7.46  ILS
Đổi 100 BSX sang 7.46 ILS
200 BSX
14.91  ILS
Đổi 200 BSX sang 14.91 ILS
500 BSX
37.28  ILS
Đổi 500 BSX sang 37.28 ILS
1000 BSX
74.56  ILS
Đổi 1000 BSX sang 74.56 ILS
5000 BSX
372.82  ILS
Đổi 5000 BSX sang 372.82 ILS
10000 BSX
745.64  ILS
Đổi 10000 BSX sang 745.64 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BSX thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của BSX tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BSX sang ILS, lên đến 10000 BSX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
BSX
1 ILS
13.41 BSX
Đổi 1 ILS sang 13.41 BSX
10 ILS
134.11 BSX
Đổi 10 ILS sang 134.11 BSX
50 ILS
670.56 BSX
Đổi 50 ILS sang 670.56 BSX
100 ILS
1,341.13 BSX
Đổi 100 ILS sang 1,341.13 BSX
200 ILS
2,682.25 BSX
Đổi 200 ILS sang 2,682.25 BSX
500 ILS
6,705.63 BSX
Đổi 500 ILS sang 6,705.63 BSX
1000 ILS
13,411.26 BSX
Đổi 1000 ILS sang 13,411.26 BSX
2000 ILS
26,822.51 BSX
Đổi 2000 ILS sang 26,822.51 BSX
5000 ILS
67,056.28 BSX
Đổi 5000 ILS sang 67,056.28 BSX
10000 ILS
134,112.56 BSX
Đổi 10000 ILS sang 134,112.56 BSX
50000 ILS
670,562.8 BSX
Đổi 50000 ILS sang 670,562.8 BSX
100000 ILS
1,341,125.6 BSX
Đổi 100000 ILS sang 1,341,125.6 BSX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành BSX toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo BSX đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang BSX, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ BSX/ILS

BSX/ILS: 1 BSX = 0.07456 ILS; 2025/10/07 20:34:40
Trong 1D vừa qua, BSX đã thay đổi -13.79% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy BSX(BSX) đã thay đổi -13.79% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành BSX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi BSX sang ILS: Biến động và thay đổi giá của BSX/ILS

Giá BSX cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.1269 ILS trong khi giá BSX thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.07404 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá BSX theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BSX theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08685 ILS
0.1269 ILS
0.3373 ILS
0.3373 ILS
Thấp
0.07404 ILS
0.07404 ILS
0.04950 ILS
0.02196 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-13.79%
-26.36%
+14.35%
+223.94%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua BSX (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BSX bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BSX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin BSX

Số liệu thị trường BSX sang ILS

BSX/ILS:
₪0.07456
Khối lượng BSX 24 giờ:
₪3,570,311.54
Vốn hóa thị trường BSX:
₪14,128,259.92
Nguồn cung lưu hành BSX:
189.48M BSX

Tỷ giá BSX sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi BSX thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của BSX là ₪0.07456 mỗi BSX, với tổng vốn hoá thị trường của ₪14,128,259.92 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,477,710 BSX. Khối lượng giao dịch của BSX đã thay đổi -1.62% (₪-58,666.05 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BSX là ₪3,628,977.59.

Thông tin thêm về BSX trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá BSX phổ biến nhất là BSX sang ILS, trong đó mã của BSX là BSX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 124831.41 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4738.01 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.95 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 228.02 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 107130.32 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 92999.40 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 174202.23 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 667798.11 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 11078675.29 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi BSX sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi BSX sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi BSX phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
BSX đến TWD
1 BSX thành NT$0.6931 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
BSX đến CNY
1 BSX thành ¥0.1623 CNY
popular info Đô la Mỹ
BSX đến USD
1 BSX thành $0.02274 USD
popular info Shekel Israel mới
BSX đến ILS
1 BSX thành ₪0.07456 ILS
popular info Euro
BSX đến EUR
1 BSX thành €0.01951 EUR
popular info Đô la Canada
BSX đến CAD
1 BSX thành C$0.03173 CAD
popular info Won Hàn Quốc
BSX đến KRW
1 BSX thành ₩32.19 KRW
popular info Yên Nhật
BSX đến JPY
1 BSX thành ¥3.45 JPY
popular info Bảng Anh
BSX đến GBP
1 BSX thành £0.01694 GBP
popular info Real Brazil
BSX đến BRL
1 BSX thành R$0.1216 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Ethereum
ETH đến ILS
1 ETH thành ₪14,781.99 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪4,286.92 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪400,467.53 ILS
other assets Plasma
XPL đến ILS
1 XPL thành ₪3.01 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪732.11 ILS
other assets XRP
XRP đến ILS
1 XRP thành ₪9.44 ILS
other assets Quack AI
Q đến ILS
1 Q thành ₪0.1496 ILS
other assets PINGPONG
PINGPONG đến ILS
1 PINGPONG thành ₪0.4097 ILS
other assets Doodles
DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.03398 ILS
other assets 币安人生
币安人生 đến ILS
1 币安人生 thành ₪0.6291 ILS

Bảng chuyển đổi từ BSX sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của BSX đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BSX thành Shekel Israel mới đã thay đổi -26.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.79%, đạt mức cao nhất là 0.08685 ILS và mức thấp nhất là 0.07404 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 BSX là ₪0.06521 ILS , thay đổi +14.35% so với giá hiện tại. BSX đã thay đổi
+
0.07456ILS
, tương đương mức thay đổi +160.66% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 20:34 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 BSX
₪0.03728₪0.04325
-13.79%
1 BSX
₪0.07456₪0.08649
-13.79%
5 BSX
₪0.3728₪0.4325
-13.79%
10 BSX
₪0.7456₪0.8649
-13.79%
50 BSX
₪3.73₪4.32
-13.79%
100 BSX
₪7.46₪8.65
-13.79%
500 BSX
₪37.28₪43.25
-13.79%
1000 BSX
₪74.56₪86.49
-13.79%

Câu Hỏi Thường Gặp BSX/ILS

1 BSX bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 BSX (BSX) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07456.
Tôi có thể mua bao nhiêu BSX với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.41 BSX đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BSX sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BSX sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BSX bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 67.06 BSX, trong khi 5 BSX sẽ có giá khoảng 0.3728ILS.
Giá cao nhất của BSX/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BSX tính theo ILS là ₪94,903.24. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BSX/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của BSX tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi BSX (BSX) đã giảm 26.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi BSX (BSX) đã tăng 14.35% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BSX thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa BSX và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BSX/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BSX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BSX/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BSX/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BSX/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của BSX và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp BSX: BSX sang Đô la Mỹ (USD), BSX sang Euro (EUR), BSX sang Bảng Anh (GBP), BSX sang Đô la Canada (CAD), BSX sang Rupee Ấn Độ (INR), BSX sang Rupee Pakistan (PKR), BSX sang Real Brazil (BRL), BSX sang ...
Giá của BSX ở Mỹ là $0.02274 USD. Ngoài ra, giá của BSX là €0.01951 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01694 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03173 CAD ở Canada, ₹2.02 INR ở Ấn Độ, ₨6.4 PKR ở Pakistan, R$0.1216 BRL ở Brazil, ...
Cặp BSX phổ biến nhất là BSX sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 BSX (BSX) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.07456.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.