Tính khả dụng của dữ liệu token hàng đầu theo vốn hóa thị trường
Tính khả dụng của dữ liệu gồm 8 coin với tổng vốn hóa thị trường là $2.98B và biến động giá trung bình là -2.32%. Chúng được niêm yết theo quy mô theo vốn hóa thị trường.
| Tên | Giá | 24 giờ (%) | 7 ngày (%) | Vốn hóa thị trường | Khối lượng 24h | Nguồn cung | 24h gần nhất | Hoạt động | |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() NEAR ProtocolNEAR | $1.76 | +2.18% | -3.23% | $2.25B | $206.19M | 1.28B | Giao dịch | ||
![]() CelestiaTIA | $0.6167 | -4.20% | -3.19% | $525.56M | $55.65M | 852.17M | Giao dịch | ||
| $0.04396 | -3.82% | +2.07% | $35.97M | $15.62M | 818.28M | Giao dịch | |||
![]() LumiaLUMIA | $0.1211 | -0.76% | +1.99% | $17.75M | $1.91M | 146.59M | Giao dịch | ||
![]() SyscoinSYS | $0.02094 | +1.79% | -2.98% | $17.78M | $1.90M | 848.97M | Giao dịch | ||
![]() KYVE NetworkKYVE | $0.003888 | -2.70% | +2.25% | $4.34M | $41,456.61 | 1.12B | |||
![]() LumerinLMR | $0.0008398 | +5.24% | -9.55% | $509,424.57 | $0 | 606.62M |






