Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>

CCA
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CCA/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CCA (CCA) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CCA hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CCA hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CCA sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CCA và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CCA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CCA thành USD
Giá CCA chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về CCA: CCA là gì và CCA hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
04/06/2025 11:02 hôm nay
0.5 BTC
$52,500.22
1 BTC
$105,000.45
5 BTC
$525,002.23
10 BTC
$1,050,004.45
50 BTC
$5,250,022.25
100 BTC
$10,500,044.5
500 BTC
$52,500,222.5
1000 BTC
$105,000,445
USD đến BTC
Số lượng04/06/2025 11:02 hôm nay
0.5USD0.{5}4762 BTC
1USD0.{5}9524 BTC
5USD0.{4}4762 BTC
10USD0.{4}9524 BTC
50USD0.0004762 BTC
100USD0.0009524 BTC
500USD0.004762 BTC
1000USD0.009524 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
04/06/2025 11:02 hôm nay
0.5 ETH
$1,310.47
1 ETH
$2,620.94
5 ETH
$13,104.7
10 ETH
$26,209.4
50 ETH
$131,046.97
100 ETH
$262,093.95
500 ETH
$1,310,469.75
1000 ETH
$2,620,939.5
USD đến ETH
Số lượng04/06/2025 11:02 hôm nay
0.5USD0.0001908 ETH
1USD0.0003815 ETH
5USD0.001908 ETH
10USD0.003815 ETH
50USD0.01908 ETH
100USD0.03815 ETH
500USD0.1908 ETH
1000USD0.3815 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,015,588.54BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q806,550.42BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,474,667.34BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh382,203,719.81BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,730,011.57BTC đến ZARSouth African Rand
R1,872,105.43BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت312,901.33BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,492,843.21BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,145,550.83BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,775,670.67BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,200,622.78BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM445,936.89BTC đến GELGeorgian Lari
₾287,701.22BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,364,732BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.965,668.09BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,500.76BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,372.67BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,005,683.76BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,597,557.63BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,350,693.44- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,311.55ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,132.48ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,458,048.11ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,540,272.2ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,144.43ETH đến ZARSouth African Rand
R46,730.04ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,810.4ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,431,989.49ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,516.8ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.268,973.92ETH đến DOPDominican Peso
RD$154,775.13ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,131.13ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,181.37ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,949.05ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,104.26ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,455.6ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,007.75ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,103.1ETH đến KESKenyan Shilling
Sh339,411.67ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴108,598.63- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
