Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.01 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.01 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87503.01 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi CERE thành MUR
CERE/MUR: 1 CERE = 0.01685 MUR. Giá chuyển đổi 1 Cere Network (CERE) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.01685 MUR hôm nay.

CERE
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CERE/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cere Network (CERE) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CERE hiện có giá trị là 0.01685 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CERE hiện có giá 0.01685 MUR, nghĩa là mua 5 CERE sẽ mất 0.08423 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 59.36 CERE và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 296.81 CERE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi CERE sang MUR
Chuyển đổi MUR sang CERE
Cere Network
Rupee Mauritius
1 CERE
0.01685 MUR
Đổi 1 CERE sang 0.01685 MUR
2 CERE
0.03369 MUR
Đổi 2 CERE sang 0.03369 MUR
5 CERE
0.08423 MUR
Đổi 5 CERE sang 0.08423 MUR
10 CERE
0.1685 MUR
Đổi 10 CERE sang 0.1685 MUR
20 CERE
0.3369 MUR
Đổi 20 CERE sang 0.3369 MUR
50 CERE
0.8423 MUR
Đổi 50 CERE sang 0.8423 MUR
100 CERE
1.68 MUR
Đổi 100 CERE sang 1.68 MUR
200 CERE
3.37 MUR
Đổi 200 CERE sang 3.37 MUR
500 CERE
8.42 MUR
Đổi 500 CERE sang 8.42 MUR
1000 CERE
16.85 MUR
Đổi 1000 CERE sang 16.85 MUR
5000 CERE
84.23 MUR
Đổi 5000 CERE sang 84.23 MUR
10000 CERE
168.46 MUR
Đổi 10000 CERE sang 168.46 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CERE thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cere Network tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CERE sang MUR, lên đến 10000 CERE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Cere Network
1 MUR
59.36 CERE
Đổi 1 MUR sang 59.36 CERE
10 MUR
593.62 CERE
Đổi 10 MUR sang 593.62 CERE
50 MUR
2,968.12 CERE
Đổi 50 MUR sang 2,968.12 CERE
100 MUR
5,936.23 CERE
Đổi 100 MUR sang 5,936.23 CERE
200 MUR
11,872.47 CERE
Đổi 200 MUR sang 11,872.47 CERE
500 MUR
29,681.17 CERE
Đổi 500 MUR sang 29,681.17 CERE
1000 MUR
59,362.34 CERE
Đổi 1000 MUR sang 59,362.34 CERE
2000 MUR
118,724.68 CERE
Đổi 2000 MUR sang 118,724.68 CERE
5000 MUR
296,811.71 CERE
Đổi 5000 MUR sang 296,811.71 CERE
10000 MUR
593,623.42 CERE
Đổi 10000 MUR sang 593,623.42 CERE
50000 MUR
2,968,117.12 CERE
Đổi 50000 MUR sang 2,968,117.12 CERE
100000 MUR
5,936,234.25 CERE
Đổi 100000 MUR sang 5,936,234.25 CERE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành CERE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Cere Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang CERE, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ CERE/MUR
CERE/MUR: 1 CERE = 0.01685 MUR; 2025/12/25 09:08:07
Trong 1D vừa qua, Cere Network đã thay đổi -0.57% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cere Network(CERE) đã thay đổi -0.57% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành CERE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi CERE sang MUR: Biến động và thay đổi giá của /MUR
Giá cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.01732 MUR trong khi giá thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.01652 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CERE theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01717 MUR | 0.01732 MUR | 0.02681 MUR | 0.03786 MUR |
Thấp | 0.01680 MUR | 0.01652 MUR | 0.01560 MUR | 0.01560 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.57% | -0.52% | -29.17% | -51.81% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua CERE (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CERE bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CERE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Cere Network
S ố liệu thị trường CERE sang MUR
CERE/MUR:
₨0.01685
Khối lượng CERE 24 giờ:
₨8,182,203.71
Vốn hóa thị trường CERE:
₨116,907,857.15
Nguồn cung lưu hành CERE:
6.94B CERE
Tỷ giá CERE sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Cere Network thành Rupee Mauritius đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cere Network là ₨0.01685 mỗi CERE, với tổng vốn hoá thị trường của ₨116,907,857.15 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,939,924,000 CERE. Khối lượng giao dịch của Cere Network đã thay đổi -28.02% (₨-3,184,904.61 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CERE là ₨11,367,108.33.
Thông tin thêm về Cere Network trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cere Network phổ biến nhất là CERE sang MUR, trong đó mã của Cere Network là CERE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi CERE sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CERE sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Cere Network phổ biến
CERE đến TWD
1 CERE thành NT$0.01153 TWD
CERE đến CNY
1 CERE thành ¥0.002575 CNY
CERE đến USD
1 CERE thành $0.0003666 USD
CERE đến AUD
1 CERE thành AU$0.0005467 AUD
CERE đến EUR
1 CERE thành €0.0003113 EUR
CERE đến CAD
1 CERE thành C$0.0005014 CAD
CERE đến MUR
1 CERE thành ₨0.01685 MUR
CERE đến KRW
1 CERE thành ₩0.5299 KRW
CERE đến JPY
1 CERE thành ¥0.05719 JPY
CERE đến GBP
1 CERE thành £0.0002716 GBP
CERE đến BRL
1 CERE thành R$0.002024 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BIFI đến MUR
1 BIFI thành ₨14,990.5 MUR

BANANA đến MUR
1 BANANA thành ₨358.96 MUR

CFX đến MUR
1 CFX thành ₨3.34 MUR

BABYPEPE đến MUR
1 BABYPEPE thành ₨0.0002555 MUR

NIBI đến MUR
1 NIBI thành ₨0.5782 MUR

LAVA đến MUR
1 LAVA thành ₨7.1 MUR

FARM đến MUR
1 FARM thành ₨973.2 MUR

NIGHT đến MUR
1 NIGHT thành ₨3.45 MUR

CLO đến MUR
1 CLO thành ₨11.5 MUR

PROVE đến MUR
1 PROVE thành ₨18.05 MUR
Bảng chuyển đổi từ CERE sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Cere Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CERE thành Rupee Mauritius đã thay đổi -0.52% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.57%, đạt mức cao nhất là 0.01717 MUR và mức thấp nhất là 0.01680 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CERE là ₨0.02379 MUR , thay đổi -29.17% so với giá hiện tại. Cere Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.25% so với năm trước.
-₨
0.2006MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:08 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 CERE | ₨0.008423 | ₨0.008471 | -0.57% |
1 CERE | ₨0.01685 | ₨0.01694 | -0.57% |
5 CERE | ₨0.08423 | ₨0.08471 | -0.57% |
10 CERE | ₨0.1685 | ₨0.1694 | -0.57% |
50 CERE | ₨0.8423 | ₨0.8471 | -0.57% |
100 CERE | ₨1.68 | ₨1.69 | -0.57% |
500 CERE | ₨8.42 | ₨8.47 | -0.57% |
1000 CERE | ₨16.85 | ₨16.94 | -0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp CERE/MUR
1 Cere Network bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Cere Network (CERE) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01685.
Tôi có thể mua bao nhiêu CERE với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 59.36 CERE đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CERE sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CERE sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CERE bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 296.81 CERE, trong khi 5 CERE sẽ có giá khoảng 0.08423MUR.
Giá cao nhất của CERE/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CERE tính theo MUR là ₨22.12. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CERE/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 0.52%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cere Network (CERE) đã giảm 29.17% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CERE thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cere Network và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CERE/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CERE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CERE/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CERE/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so v ới các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CERE/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cere Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Cere Network: CERE sang Đô la Mỹ (USD), CERE sang Euro (EUR), CERE sang Bảng Anh (GBP), CERE sang Đô la Canada (CAD), CERE sang Rupee Ấn Độ (INR), CERE sang Rupee Pakistan (PKR), CERE sang Real Brazil (BRL), CERE sang ...
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0003666 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0003113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005014 CAD ở Canada, ₹0.03293 INR ở Ấn Độ, ₨0.1027 PKR ở Pakistan, R$0.002024 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01685.
Giá của Cere Network ở Mỹ là $0.0003666 USD. Ngoài ra, giá của Cere Network là €0.0003113 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002716 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0005014 CAD ở Canada, ₹0.03293 INR ở Ấn Độ, ₨0.1027 PKR ở Pakistan, R$0.002024 BRL ở Brazil, ...
Cặp Cere Network phổ biến nhất là CERE sang Rupee Mauritius(MUR). Giá của 1 Cere Network (CERE) ở Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.01685.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin m ới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































