Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CFC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CFC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CoinField Coin (CFC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CFC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CFC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CFC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CFC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CFC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CoinField Coin thành USD
Giá CoinField Coin chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về CoinField Coin: CoinField Coin là gì và CoinField Coin hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
20/05/2025 12:41 hôm nay
0.5 BTC
$52,805.49
1 BTC
$105,610.98
5 BTC
$528,054.92
10 BTC
$1,056,109.84
50 BTC
$5,280,549.2
100 BTC
$10,561,098.4
500 BTC
$52,805,492
1000 BTC
$105,610,984
USD đến BTC
Số lượng20/05/2025 12:41 hôm nay
0.5USD0.{5}4734 BTC
1USD0.{5}9469 BTC
5USD0.{4}4734 BTC
10USD0.{4}9469 BTC
50USD0.0004734 BTC
100USD0.0009469 BTC
500USD0.004734 BTC
1000USD0.009469 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
20/05/2025 12:41 hôm nay
0.5 ETH
$1,264.68
1 ETH
$2,529.36
5 ETH
$12,646.79
10 ETH
$25,293.58
50 ETH
$126,467.9
100 ETH
$252,935.8
500 ETH
$1,264,679
1000 ETH
$2,529,358
USD đến ETH
Số lượng20/05/2025 12:41 hôm nay
0.5USD0.0001977 ETH
1USD0.0003954 ETH
5USD0.001977 ETH
10USD0.003954 ETH
50USD0.01977 ETH
100USD0.03954 ETH
500USD0.1977 ETH
1000USD0.3954 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,038,492.65BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q811,007.87BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,388,384.82BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,748,346.32BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh386,305,663.22BTC đến ZARSouth African Rand
R1,909,964.08BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت318,818.44BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د138,368,068.32BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,185,280.08BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,979,518.56BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,229,918.02BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM453,176.73BTC đến GELGeorgian Lari
₾289,374.1BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,424,118.05BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.975,507.54BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,639.11BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼179,538.67BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,647,051.35BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,023,423.24BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,395,708.69- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,821.42ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,423.45ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,380,328.23ETH đến HNLHonduran Lempira
L65,822.24ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,251,928.94ETH đến ZARSouth African Rand
R45,743.19ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,635.63ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,313,882.39ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$76,286.7ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.262,956.86ETH đến DOPDominican Peso
RD$149,205.06ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,853.48ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,930.44ETH đến UYUUruguayan Peso
$105,956.58ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,363.17ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.973.3ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,299.91ETH đến KESKenyan Shilling
Sh326,843.64ETH đến SEKSwedish Krona
kr24,510.74ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴105,276.18- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
