Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi COLLAB thành IDR

COLLAB/IDR: 1 COLLAB = 0.2859 IDR. Giá chuyển đổi 1 Collab.Land (COLLAB) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.2859 IDR hôm nay.
COLLAB
COLLAB
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá COLLAB/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 COLLAB hiện có giá trị là 0.2859 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 COLLAB hiện có giá 0.2859 IDR, nghĩa là mua 5 COLLAB sẽ mất 1.43 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 3.5 COLLAB và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 17.49 COLLAB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi COLLAB sang IDR

Chuyển đổi IDR sang COLLAB

Collab.Land
Rupiah Indonesia
1 COLLAB
0.2859  IDR
Đổi 1 COLLAB sang 0.2859 IDR
2 COLLAB
0.5718  IDR
Đổi 2 COLLAB sang 0.5718 IDR
5 COLLAB
1.43  IDR
Đổi 5 COLLAB sang 1.43 IDR
10 COLLAB
2.86  IDR
Đổi 10 COLLAB sang 2.86 IDR
20 COLLAB
5.72  IDR
Đổi 20 COLLAB sang 5.72 IDR
50 COLLAB
14.29  IDR
Đổi 50 COLLAB sang 14.29 IDR
100 COLLAB
28.59  IDR
Đổi 100 COLLAB sang 28.59 IDR
200 COLLAB
57.18  IDR
Đổi 200 COLLAB sang 57.18 IDR
500 COLLAB
142.94  IDR
Đổi 500 COLLAB sang 142.94 IDR
1000 COLLAB
285.89  IDR
Đổi 1000 COLLAB sang 285.89 IDR
5000 COLLAB
1,429.43  IDR
Đổi 5000 COLLAB sang 1,429.43 IDR
10000 COLLAB
2,858.86  IDR
Đổi 10000 COLLAB sang 2,858.86 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi COLLAB thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Collab.Land tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 COLLAB sang IDR, lên đến 10000 COLLAB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Collab.Land
1 IDR
3.5 COLLAB
Đổi 1 IDR sang 3.5 COLLAB
10 IDR
34.98 COLLAB
Đổi 10 IDR sang 34.98 COLLAB
50 IDR
174.89 COLLAB
Đổi 50 IDR sang 174.89 COLLAB
100 IDR
349.79 COLLAB
Đổi 100 IDR sang 349.79 COLLAB
200 IDR
699.58 COLLAB
Đổi 200 IDR sang 699.58 COLLAB
500 IDR
1,748.95 COLLAB
Đổi 500 IDR sang 1,748.95 COLLAB
1000 IDR
3,497.9 COLLAB
Đổi 1000 IDR sang 3,497.9 COLLAB
2000 IDR
6,995.8 COLLAB
Đổi 2000 IDR sang 6,995.8 COLLAB
5000 IDR
17,489.49 COLLAB
Đổi 5000 IDR sang 17,489.49 COLLAB
10000 IDR
34,978.99 COLLAB
Đổi 10000 IDR sang 34,978.99 COLLAB
50000 IDR
174,894.94 COLLAB
Đổi 50000 IDR sang 174,894.94 COLLAB
100000 IDR
349,789.89 COLLAB
Đổi 100000 IDR sang 349,789.89 COLLAB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành COLLAB toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Collab.Land đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang COLLAB, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ COLLAB/IDR

COLLAB/IDR: 1 COLLAB = 0.2859 IDR; 2025/12/24 06:43:44
Trong 1D vừa qua, Collab.Land đã thay đổi -87.77% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Collab.Land(COLLAB) đã thay đổi -87.77% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành COLLAB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi COLLAB sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Collab.Land/IDR

Giá Collab.Land cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 1.21 IDR trong khi giá Collab.Land thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.01321 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Collab.Land theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá COLLAB theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
1.21 IDR
1.21 IDR
2 IDR
3.35 IDR
Thấp
0.01321 IDR
0.01321 IDR
0.01321 IDR
0.01321 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-87.77%
-87.16%
-92.07%
-95.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua COLLAB (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp COLLAB bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua COLLAB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Collab.Land

Số liệu thị trường COLLAB sang IDR

COLLAB/IDR:
Rp0.2859
Khối lượng COLLAB 24 giờ:
Rp9,882,816.58
Vốn hóa thị trường COLLAB:
--
Nguồn cung lưu hành COLLAB:
0 COLLAB

Tỷ giá COLLAB sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Collab.Land thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Collab.Land là Rp0.2859 mỗi COLLAB, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- COLLAB. Khối lượng giao dịch của Collab.Land đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của COLLAB là Rp9,882,816.58.

Thông tin thêm về Collab.Land trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang IDR, trong đó mã của Collab.Land là COLLAB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi COLLAB sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi COLLAB sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Collab.Land phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
COLLAB đến TWD
1 COLLAB thành NT$0.0005356 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
COLLAB đến CNY
1 COLLAB thành ¥0.0001198 CNY
popular info Đô la Mỹ
COLLAB đến USD
1 COLLAB thành $0.{4}1705 USD
popular info Đô la Úc
COLLAB đến AUD
1 COLLAB thành AU$0.{4}2542 AUD
popular info Rupiah Indonesia
COLLAB đến IDR
1 COLLAB thành Rp0.2859 IDR
popular info Euro
COLLAB đến EUR
1 COLLAB thành €0.{4}1446 EUR
popular info Đô la Canada
COLLAB đến CAD
1 COLLAB thành C$0.{4}2333 CAD
popular info Won Hàn Quốc
COLLAB đến KRW
1 COLLAB thành ₩0.02485 KRW
popular info Yên Nhật
COLLAB đến JPY
1 COLLAB thành ¥0.002657 JPY
popular info Bảng Anh
COLLAB đến GBP
1 COLLAB thành £0.{4}1262 GBP
popular info Real Brazil
COLLAB đến BRL
1 COLLAB thành R$0.{4}9414 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,456,526,985.31 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,133,850.74 IDR
other assets DAR Open Network
D đến IDR
1 D thành Rp263.51 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,204.32 IDR
other assets Velo
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp115.37 IDR
other assets Subsquid
SQD đến IDR
1 SQD thành Rp826.64 IDR
other assets pippin
PIPPIN đến IDR
1 PIPPIN thành Rp8,367.1 IDR
other assets PlaysOut
PLAY đến IDR
1 PLAY thành Rp763.33 IDR
other assets Alien Worlds
TLM đến IDR
1 TLM thành Rp35.21 IDR
other assets Quack AI
Q đến IDR
1 Q thành Rp277.29 IDR

Bảng chuyển đổi từ COLLAB sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Collab.Land đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 COLLAB thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -87.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -87.77%, đạt mức cao nhất là 1.21 IDR và mức thấp nhất là 0.01321 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 COLLAB là Rp1.99 IDR , thay đổi -92.07% so với giá hiện tại. Collab.Land đã thay đổi
-Rp
35.87IDR
, tương đương mức thay đổi -99.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:43 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 COLLAB
Rp0.1429Rp0.6699
-87.77%
1 COLLAB
Rp0.2859Rp1.34
-87.77%
5 COLLAB
Rp1.43Rp6.7
-87.77%
10 COLLAB
Rp2.86Rp13.4
-87.77%
50 COLLAB
Rp14.29Rp66.99
-87.77%
100 COLLAB
Rp28.59Rp133.97
-87.77%
500 COLLAB
Rp142.94Rp669.87
-87.77%
1000 COLLAB
Rp285.89Rp1,339.74
-87.77%

Câu Hỏi Thường Gặp COLLAB/IDR

1 Collab.Land bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Collab.Land (COLLAB) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2859.
Tôi có thể mua bao nhiêu COLLAB với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.5 COLLAB đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển COLLAB sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi COLLAB sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng COLLAB bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 17.49 COLLAB, trong khi 5 COLLAB sẽ có giá khoảng 1.43IDR.
Giá cao nhất của COLLAB/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 COLLAB tính theo IDR là Rp1,325.61. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 COLLAB/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Collab.Land tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 87.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Collab.Land (COLLAB) đã giảm 92.07% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ COLLAB thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Collab.Land và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của COLLAB/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với COLLAB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá COLLAB/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá COLLAB/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá COLLAB/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Collab.Land và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Collab.Land: COLLAB sang Đô la Mỹ (USD), COLLAB sang Euro (EUR), COLLAB sang Bảng Anh (GBP), COLLAB sang Đô la Canada (CAD), COLLAB sang Rupee Ấn Độ (INR), COLLAB sang Rupee Pakistan (PKR), COLLAB sang Real Brazil (BRL), COLLAB sang ...
Giá của Collab.Land ở Mỹ là $0.{4}1705 USD. Ngoài ra, giá của Collab.Land là €0.{4}1446 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1262 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2333 CAD ở Canada, ₹0.001531 INR ở Ấn Độ, ₨0.004773 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9414 BRL ở Brazil, ...
Cặp Collab.Land phổ biến nhất là COLLAB sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 Collab.Land (COLLAB) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2859.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.