Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104031.00 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104031.00 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$104031.00 (-3.45%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam61(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$86.3M (1 ngày); +$829.1M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UM thành ISK
UM/ISK: 1 UM = 0.02292 ISK. Giá chuyển đổi 1 Continuum World (UM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.02292 ISK hôm nay.

UM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Continuum World (UM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UM hiện có giá trị là 0.02292 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UM hiện có giá 0.02292 ISK, nghĩa là mua 5 UM sẽ mất 0.1146 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 43.63 UM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 218.16 UM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang UM
Continuum World
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Continuum World tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UM sang ISK, lên đến 10000 UM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Continuum World
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành UM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Continuum World đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang UM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UM/ISK
UM/ISK: 1 UM = 0.02292 ISK; 2025/06/13 05:58:54
Trong 1D vừa qua, Continuum World đã thay đổi -0.65% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Continuum World(UM) đã thay đổi -0.65% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành UM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi UM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Continuum World/ISK
Giá Continuum World cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.02307 ISK trong khi giá Continuum World thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.02080 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Continuum World theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.02307 ISK | 0.02307 ISK | 0.02307 ISK | 0.02369 ISK |
Thấp | 0.02292 ISK | 0.02080 ISK | 0.02003 ISK | 0.01302 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.65% | +13.61% | +0.76% | +4.93% |
Thông tin Continuum World
Số liệu thị trường UM sang ISK
UM/ISK:
kr0.02292
Khối lượng UM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường UM:
--
Nguồn cung lưu hành UM:
0 UM
Tỷ giá UM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Continuum World thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Continuum World là kr0.02292 mỗi UM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UM. Khối lượng giao dịch của Continuum World đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UM là kr0.
Thông tin thêm về Continuum World trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Continuum World phổ biến nhất là UM sang ISK, trong đó mã của Continuum World là UM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108249.31 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2765.06 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 158.06 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93754.73 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79844.69 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 147478.86 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 599517.15 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9327453.35 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua UM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Continuum World phổ biến

UM đến TWD
1 UM thành NT$0.005431 TWD

UM đến CNY
1 UM thành ¥0.001320 CNY
UM đến ISK
1 UM thành kr0.02292 ISK

UM đến USD
1 UM thành $0.0001837 USD

UM đến EUR
1 UM thành €0.0001591 EUR

UM đến CAD
1 UM thành C$0.0002503 CAD

UM đến KRW
1 UM thành ₩0.2512 KRW

UM đến JPY
1 UM thành ¥0.02629 JPY

UM đến GBP
1 UM thành £0.0001355 GBP

UM đến BRL
1 UM thành R$0.001018 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,017,977.42 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr314,251.94 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr264.11 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr191.86 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr373.73 ISK

AERO đến ISK
1 AERO thành kr77.71 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,648.91 ISK

KTA đến ISK
1 KTA thành kr124.58 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr227.63 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr78.9 ISK
Bảng chuyển đổi từ UM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Continuum World đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UM thành Króna Iceland đã thay đổi +13.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.65%, đạt mức cao nhất là 0.02307 ISK và mức thấp nhất là 0.02292 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 UM là kr0.02275 ISK , thay đổi +0.76% so với giá hiện tại. Continuum World đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -45.31% so với năm trước.
-kr
0.01899ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 UM | kr0.01146 | kr0.01154 | -0.65% |
1 UM | kr0.02292 | kr0.02307 | -0.65% |
5 UM | kr0.1146 | kr0.1154 | -0.65% |
10 UM | kr0.2292 | kr0.2307 | -0.65% |
50 UM | kr1.15 | kr1.15 | -0.65% |
100 UM | kr2.29 | kr2.31 | -0.65% |
500 UM | kr11.46 | kr11.54 | -0.65% |
1000 UM | kr22.92 | kr23.07 | -0.65% |
Câu Hỏi Thường Gặp UM/ISK
1 Continuum World bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Continuum World (UM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.02292.
Tôi có thể mua bao nhiêu UM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 43.63 UM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 218.16 UM, trong khi 5 UM sẽ có giá khoảng 0.1146ISK.
Giá cao nhất của UM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UM tính theo ISK là kr70.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Continuum World tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Continuum World (UM) đã tăng 13.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Continuum World (UM) đã tăng 0.76% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Continuum World và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Continuum World và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Continuum World: UM sang Đô la Mỹ (USD), UM sang Euro (EUR), UM sang Bảng Anh (GBP), UM sang Đô la Canada (CAD), UM sang Rupee Ấn Độ (INR), UM sang Rupee Pakistan (PKR), UM sang Real Brazil (BRL), UM sang ...
Giá của Continuum World ở Mỹ là $0.0001837 USD. Ngoài ra, giá của Continuum World là €0.0001591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002503 CAD ở Canada, ₹0.01583 INR ở Ấn Độ, ₨0.05195 PKR ở Pakistan, R$0.001018 BRL ở Brazil, ...
Cặp Continuum World phổ biến nhất là UM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Continuum World (UM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02292.
Giá của Continuum World ở Mỹ là $0.0001837 USD. Ngoài ra, giá của Continuum World là €0.0001591 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001355 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002503 CAD ở Canada, ₹0.01583 INR ở Ấn Độ, ₨0.05195 PKR ở Pakistan, R$0.001018 BRL ở Brazil, ...
Cặp Continuum World phổ biến nhất là UM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Continuum World (UM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.02292.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)

Hướng dẫn mua
PAX Gold (PAXG)

Hướng dẫn mua
SushiSwap (SUSHI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
