Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


CBET
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CBET/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi CryptoBet (CBET) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CBET hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CBET hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 CBET sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CBET và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity CBET, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CryptoBet thành USD
Giá CryptoBet chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về CryptoBet: CryptoBet là gì và CryptoBet hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
04/06/2025 02:34 hôm nay
0.5 BTC
$52,806.42
1 BTC
$105,612.83
5 BTC
$528,064.15
10 BTC
$1,056,128.3
50 BTC
$5,280,641.5
100 BTC
$10,561,283
500 BTC
$52,806,415
1000 BTC
$105,612,830
USD đến BTC
Số lượng04/06/2025 02:34 hôm nay
0.5USD0.{5}4734 BTC
1USD0.{5}9469 BTC
5USD0.{4}4734 BTC
10USD0.{4}9469 BTC
50USD0.0004734 BTC
100USD0.0009469 BTC
500USD0.004734 BTC
1000USD0.009469 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
04/06/2025 02:34 hôm nay
0.5 ETH
$1,306.31
1 ETH
$2,612.61
5 ETH
$13,063.07
10 ETH
$26,126.14
50 ETH
$130,630.69
100 ETH
$261,261.38
500 ETH
$1,306,306.9
1000 ETH
$2,612,613.8
USD đến ETH
Số lượng04/06/2025 02:34 hôm nay
0.5USD0.0001914 ETH
1USD0.0003828 ETH
5USD0.001914 ETH
10USD0.003828 ETH
50USD0.01914 ETH
100USD0.03828 ETH
500USD0.1914 ETH
1000USD0.3828 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,031,927.48BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q811,476.18BTC đến CLPChilean Peso
CLP$99,634,742.49BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh384,813,832.86BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,757,646.04BTC đến ZARSouth African Rand
R1,886,963.31BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت314,525.57BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د138,416,639.69BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,167,117.55BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,875,903.62BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,235,571.59BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM448,326.46BTC đến GELGeorgian Lari
₾288,893.34BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,403,907.15BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.971,616.91BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼179,541.81BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,608.13BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,015,815.88BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,650,827.92BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,396,081.24- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,265.12ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,074.02ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,464,729.93ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,519,392.01ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,217.7ETH đến ZARSouth African Rand
R46,679.05ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,780.63ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,424,103.14ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,347.06ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.269,044.36ETH đến DOPDominican Peso
RD$154,253.42ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,090.55ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,146.54ETH đến UYUUruguayan Peso
$108,942.34ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,035.52ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,441.44ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,004.55ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,128.9ETH đến KESKenyan Shilling
Sh337,689.48ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴108,748.74- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
