Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121887.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121887.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.42%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121887.91 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DXI thành ILS
DXI/ILS: 1 DXI = 0.002437 ILS. Giá chuyển đổi 1 DACXI (DXI) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.002437 ILS hôm nay.

DXI
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DXI/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DACXI (DXI) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DXI hiện có giá trị là 0.002437 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DXI hiện có giá 0.002437 ILS, nghĩa là mua 5 DXI sẽ mất 0.01219 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 410.3 DXI và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 2,051.49 DXI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DXI sang ILS
Chuyển đổi ILS sang DXI
DACXI
Shekel Israel mới
1 DXI
0.002437 ILS
Đổi 1 DXI sang 0.002437 ILS
2 DXI
0.004875 ILS
Đổi 2 DXI sang 0.004875 ILS
5 DXI
0.01219 ILS
Đổi 5 DXI sang 0.01219 ILS
10 DXI
0.02437 ILS
Đổi 10 DXI sang 0.02437 ILS
20 DXI
0.04875 ILS
Đổi 20 DXI sang 0.04875 ILS
50 DXI
0.1219 ILS
Đổi 50 DXI sang 0.1219 ILS
100 DXI
0.2437 ILS
Đổi 100 DXI sang 0.2437 ILS
200 DXI
0.4875 ILS
Đổi 200 DXI sang 0.4875 ILS
500 DXI
1.22 ILS
Đổi 500 DXI sang 1.22 ILS
1000 DXI
2.44 ILS
Đổi 1000 DXI sang 2.44 ILS
5000 DXI
12.19 ILS
Đổi 5000 DXI sang 12.19 ILS
10000 DXI
24.37 ILS
Đổi 10000 DXI sang 24.37 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DXI thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của DACXI tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DXI sang ILS, lên đến 10000 DXI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
DACXI
1 ILS
410.3 DXI
Đổi 1 ILS sang 410.3 DXI
10 ILS
4,102.98 DXI
Đổi 10 ILS sang 4,102.98 DXI
50 ILS
20,514.89 DXI
Đổi 50 ILS sang 20,514.89 DXI
100 ILS
41,029.77 DXI
Đổi 100 ILS sang 41,029.77 DXI
200 ILS
82,059.54 DXI
Đổi 200 ILS sang 82,059.54 DXI
500 ILS
205,148.86 DXI
Đổi 500 ILS sang 205,148.86 DXI
1000 ILS
410,297.72 DXI
Đổi 1000 ILS sang 410,297.72 DXI
2000 ILS
820,595.44 DXI
Đổi 2000 ILS sang 820,595.44 DXI
5000 ILS
2,051,488.61 DXI
Đổi 5000 ILS sang 2,051,488.61 DXI
10000 ILS
4,102,977.21 DXI
Đổi 10000 ILS sang 4,102,977.21 DXI
50000 ILS
20,514,886.05 DXI
Đổi 50000 ILS sang 20,514,886.05 DXI
100000 ILS
41,029,772.11 DXI
Đổi 100000 ILS sang 41,029,772.11 DXI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành DXI toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo DACXI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang DXI, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DXI/ILS
DXI/ILS: 1 DXI = 0.002437 ILS; 2025/10/04 19:45:59
Trong 1D vừa qua, DACXI đã thay đổi -5.31% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DACXI(DXI) đã thay đổi -5.31% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành DXI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DXI sang ILS: Biến động và thay đổi giá của DACXI/ILS
Giá DACXI cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.002580 ILS trong khi giá DACXI thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.001567 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DACXI theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DXI theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002580 ILS | 0.002580 ILS | 0.002646 ILS | 0.003042 ILS |
Thấp | 0.002315 ILS | 0.001567 ILS | 0.001567 ILS | 0.001487 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.31% | +19.80% | +3.22% | -20.58% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DXI (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DXI bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DXI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DACXI
Số liệu thị trường DXI sang ILS
DXI/ILS:
₪0.002437
Khối lượng DXI 24 giờ:
₪1,291,019.38
Vốn hóa thị trường DXI:
₪21,935,290.24
Nguồn cung lưu hành DXI:
9.00B DXI
Tỷ giá DXI sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DACXI thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DACXI là ₪0.002437 mỗi DXI, với tổng vốn hoá thị trường của ₪21,935,290.24 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,000,000,000 DXI. Khối lượng giao dịch của DACXI đã thay đổi +0.23% (₪2,934.26 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DXI là ₪1,288,085.12.
Thông tin thêm về DACXI trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DACXI phổ biến nhất là DXI sang ILS, trong đó mã của DACXI là DXI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DXI sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DXI sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DACXI phổ biến

DXI đến TWD
1 DXI thành NT$0.02241 TWD

DXI đến CNY
1 DXI thành ¥0.005255 CNY

DXI đến USD
1 DXI thành $0.0007373 USD
DXI đến ILS
1 DXI thành ₪0.002437 ILS

DXI đến EUR
1 DXI thành €0.0006281 EUR

DXI đến CAD
1 DXI thành C$0.001030 CAD

DXI đến KRW
1 DXI thành ₩1.04 KRW

DXI đến JPY
1 DXI thành ¥0.1087 JPY

DXI đến GBP
1 DXI thành £0.0005470 GBP

DXI đến BRL
1 DXI thành R$0.003935 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003425 ILS

OKB đến ILS
1 OKB thành ₪742.93 ILS

XPL đến ILS
1 XPL thành ₪2.85 ILS

ASTER đến ILS
1 ASTER thành ₪6.92 ILS

ALEO đến ILS
1 ALEO thành ₪0.8532 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.91 ILS

IN đến ILS
1 IN thành ₪0.3769 ILS

DOOD đến ILS
1 DOOD thành ₪0.02393 ILS

TRADOOR đến ILS
1 TRADOOR thành ₪9.71 ILS

LINEA đến ILS
1 LINEA thành ₪0.09293 ILS
Bảng chuyển đổi từ DXI sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của DACXI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 DXI thành Shekel Israel mới đã thay đổi +19.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.31%, đạt mức cao nhất là 0.002580 ILS và mức thấp nhất là 0.002315 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 DXI là ₪0.002364 ILS , thay đổi +3.22% so với giá hiện tại. DACXI đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.61% so với năm trước.
-₪
0.0009448ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DXI | ₪0.001219 | ₪0.001285 | -5.31% |
1 DXI | ₪0.002437 | ₪0.002570 | -5.31% |
5 DXI | ₪0.01219 | ₪0.01285 | -5.31% |
10 DXI | ₪0.02437 | ₪0.02570 | -5.31% |
50 DXI | ₪0.1219 | ₪0.1285 | -5.31% |
100 DXI | ₪0.2437 | ₪0.2570 | -5.31% |
500 DXI | ₪1.22 | ₪1.28 | -5.31% |
1000 DXI | ₪2.44 | ₪2.57 | -5.31% |
Câu Hỏi Thường Gặp DXI/ILS
1 DACXI bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 DACXI (DXI) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002437.
Tôi có thể mua bao nhiêu DXI với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 410.3 DXI đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DXI sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DXI sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DXI bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 2,051.49 DXI, trong khi 5 DXI sẽ có giá khoảng 0.01219ILS.
Giá cao nhất của DXI/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DXI tính theo ILS là ₪0.2222. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DXI/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DACXI tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DACXI (DXI) đã tăng 19.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DACXI (DXI) đã tăng 3.22% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DXI thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DACXI và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DXI/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DXI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DXI/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DXI/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DXI/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DACXI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DACXI: DXI sang Đô la Mỹ (USD), DXI sang Euro (EUR), DXI sang Bảng Anh (GBP), DXI sang Đô la Canada (CAD), DXI sang Rupee Ấn Độ (INR), DXI sang Rupee Pakistan (PKR), DXI sang Real Brazil (BRL), DXI sang ...
Giá của DACXI ở Mỹ là $0.0007373 USD. Ngoài ra, giá của DACXI là €0.0006281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001030 CAD ở Canada, ₹0.06543 INR ở Ấn Độ, ₨0.2074 PKR ở Pakistan, R$0.003935 BRL ở Brazil, ...
Cặp DACXI phổ biến nhất là DXI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 DACXI (DXI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002437.
Giá của DACXI ở Mỹ là $0.0007373 USD. Ngoài ra, giá của DACXI là €0.0006281 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0005470 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001030 CAD ở Canada, ₹0.06543 INR ở Ấn Độ, ₨0.2074 PKR ở Pakistan, R$0.003935 BRL ở Brazil, ...
Cặp DACXI phổ biến nhất là DXI sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 DACXI (DXI) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.002437.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.