Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125241.43 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125241.43 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$125241.43 (+1.96%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DVK thành MYR
DVK/MYR: 1 DVK = 0.0008644 MYR. Giá chuyển đổi 1 Devikins (DVK) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.0008644 MYR hôm nay.

DVK
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DVK/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Devikins (DVK) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DVK hiện có giá trị là 0.0008644 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DVK hiện có giá 0.0008644 MYR, nghĩa là mua 5 DVK sẽ mất 0.004322 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 1,156.82 DVK và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 5,784.08 DVK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DVK sang MYR
Chuyển đổi MYR sang DVK
Devikins
Ringgit Malaysia
1 DVK
0.0008644 MYR
Đổi 1 DVK sang 0.0008644 MYR
2 DVK
0.001729 MYR
Đổi 2 DVK sang 0.001729 MYR
5 DVK
0.004322 MYR
Đổi 5 DVK sang 0.004322 MYR
10 DVK
0.008644 MYR
Đổi 10 DVK sang 0.008644 MYR
20 DVK
0.01729 MYR
Đổi 20 DVK sang 0.01729 MYR
50 DVK
0.04322 MYR
Đổi 50 DVK sang 0.04322 MYR
100 DVK
0.08644 MYR
Đổi 100 DVK sang 0.08644 MYR
200 DVK
0.1729 MYR
Đổi 200 DVK sang 0.1729 MYR
500 DVK
0.4322 MYR
Đổi 500 DVK sang 0.4322 MYR
1000 DVK
0.8644 MYR
Đổi 1000 DVK sang 0.8644 MYR
5000 DVK
4.32 MYR
Đổi 5000 DVK sang 4.32 MYR
10000 DVK
8.64 MYR
Đổi 10000 DVK sang 8.64 MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DVK thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Devikins tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DVK sang MYR, lên đến 10000 DVK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Devikins
1 MYR
1,156.82 DVK
Đổi 1 MYR sang 1,156.82 DVK
10 MYR
11,568.17 DVK
Đổi 10 MYR sang 11,568.17 DVK
50 MYR
57,840.83 DVK
Đổi 50 MYR sang 57,840.83 DVK
100 MYR
115,681.66 DVK
Đổi 100 MYR sang 115,681.66 DVK
200 MYR
231,363.31 DVK
Đổi 200 MYR sang 231,363.31 DVK
500 MYR
578,408.28 DVK
Đổi 500 MYR sang 578,408.28 DVK
1000 MYR
1,156,816.57 DVK
Đổi 1000 MYR sang 1,156,816.57 DVK
2000 MYR
2,313,633.14 DVK
Đổi 2000 MYR sang 2,313,633.14 DVK
5000 MYR
5,784,082.85 DVK
Đổi 5000 MYR sang 5,784,082.85 DVK
10000 MYR
11,568,165.69 DVK
Đổi 10000 MYR sang 11,568,165.69 DVK
50000 MYR
57,840,828.47 DVK
Đổi 50000 MYR sang 57,840,828.47 DVK
100000 MYR
115,681,656.94 DVK
Đổi 100000 MYR sang 115,681,656.94 DVK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành DVK toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Devikins đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang DVK, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DVK/MYR
DVK/MYR: 1 DVK = 0.0008644 MYR; 2025/10/06 20:56:35
Trong 1D vừa qua, Devikins đã thay đổi +0.57% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Devikins(DVK) đã thay đổi +0.57% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành DVK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DVK sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Devikins/MYR
Giá Devikins cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.0009184 MYR trong khi giá Devikins thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.0008323 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Devikins theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DVK theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0008707 MYR | 0.0009184 MYR | 0.0009606 MYR | 0.001088 MYR |
Thấp | 0.0008495 MYR | 0.0008323 MYR | 0.0008323 MYR | 0.0008155 MYR |
Bình thường | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR | 0 MYR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.57% | -5.55% | -9.73% | -11.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DVK (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DVK bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DVK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Devikins
Số liệu thị trường DVK sang MYR
DVK/MYR:
RM0.0008644
Khối lượng DVK 24 giờ:
RM1,844.9
Vốn hóa thị trường DVK:
--
Nguồn cung lưu hành DVK:
0 DVK
Tỷ giá DVK sang MYR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Devikins thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Devikins là RM0.0008644 mỗi DVK, với tổng vốn hoá thị trường của RM0 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DVK. Khối lượng giao dịch của Devikins đã thay đổi +66.14% (RM734.46 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DVK là RM1,110.43.
Thông tin thêm về Devikins trên Bitget
Thông tin Ringgit Malaysia
Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Devikins phổ biến nhất là DVK sang MYR, trong đó mã của Devikins là DVK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106637.21 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92634.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663469.05 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11082987.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DVK sang MYR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DVK sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Devikins phổ biến

DVK đến TWD
1 DVK thành NT$0.006253 TWD
DVK đến MYR
1 DVK thành RM0.0008644 MYR

DVK đến CNY
1 DVK thành ¥0.001464 CNY

DVK đến USD
1 DVK thành $0.0002051 USD

DVK đến EUR
1 DVK thành €0.0001751 EUR

DVK đến CAD
1 DVK thành C$0.0002861 CAD

DVK đến KRW
1 DVK thành ₩0.2892 KRW

DVK đến JPY
1 DVK thành ¥0.03082 JPY

DVK đến GBP
1 DVK thành £0.0001521 GBP

DVK đến BRL
1 DVK thành R$0.001089 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MYR

HODL đến MYR
1 HODL thành RM0.01530 MYR

BNB đến MYR
1 BNB thành RM5,163.79 MYR

ASTER đến MYR
1 ASTER thành RM8.91 MYR

COAI đến MYR
1 COAI thành RM9.5 MYR

CAKE đến MYR
1 CAKE thành RM15.92 MYR

ZEUS đến MYR
1 ZEUS thành RM0.5101 MYR

RICE đến MYR
1 RICE thành RM0.5571 MYR

PINGPONG đến MYR
1 PINGPONG thành RM0.5207 MYR

ARIA đến MYR
1 ARIA thành RM0.7655 MYR

ALPINE đến MYR
1 ALPINE thành RM6.92 MYR
Bảng chuyển đổi từ DVK sang MYR
Tỷ giá hoán đổi của Devikins đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DVK thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -5.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.0008707 MYR và mức thấp nhất là 0.0008495 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 DVK là RM0.0009573 MYR , thay đổi -9.73% so với giá hiện tại. Devikins đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -28.21% so với năm trước.
-RM
0.0003388MYR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DVK | RM0.0004322 | RM0.0004298 | +0.57% |
1 DVK | RM0.0008644 | RM0.0008596 | +0.57% |
5 DVK | RM0.004322 | RM0.004298 | +0.57% |
10 DVK | RM0.008644 | RM0.008596 | +0.57% |
50 DVK | RM0.04322 | RM0.04298 | +0.57% |
100 DVK | RM0.08644 | RM0.08596 | +0.57% |
500 DVK | RM0.4322 | RM0.4298 | +0.57% |
1000 DVK | RM0.8644 | RM0.8596 | +0.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp DVK/MYR
1 Devikins bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Devikins (DVK) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008644.
Tôi có thể mua bao nhiêu DVK với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,156.82 DVK đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DVK sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DVK sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DVK bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 5,784.08 DVK, trong khi 5 DVK sẽ có giá khoảng 0.004322MYR.
Giá cao nhất của DVK/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DVK tính theo MYR là RM0.03184. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DVK/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Devikins tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 5.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Devikins (DVK) đã giảm 9.73% so với Ringgit Malaysia (MYR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DVK thành MYR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Devikins và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DVK/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DVK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DVK/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DVK/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DVK/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Devikins và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Devikins: DVK sang Đô la Mỹ (USD), DVK sang Euro (EUR), DVK sang Bảng Anh (GBP), DVK sang Đô la Canada (CAD), DVK sang Rupee Ấn Độ (INR), DVK sang Rupee Pakistan (PKR), DVK sang Real Brazil (BRL), DVK sang ...
Giá của Devikins ở Mỹ là $0.0002051 USD. Ngoài ra, giá của Devikins là €0.0001751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002861 CAD ở Canada, ₹0.01820 INR ở Ấn Độ, ₨0.05769 PKR ở Pakistan, R$0.001089 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devikins phổ biến nhất là DVK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Devikins (DVK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008644.
Giá của Devikins ở Mỹ là $0.0002051 USD. Ngoài ra, giá của Devikins là €0.0001751 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001521 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002861 CAD ở Canada, ₹0.01820 INR ở Ấn Độ, ₨0.05769 PKR ở Pakistan, R$0.001089 BRL ở Brazil, ...
Cặp Devikins phổ biến nhất là DVK sang Ringgit Malaysia(MYR). Giá của 1 Devikins (DVK) ở Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.0008644.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.