Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124282.17 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124282.17 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124282.17 (+0.28%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$152.5M (1 ngày); +$2.97B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DL thành KRW
DL/KRW: 1 DL = 0.7240 KRW. Giá chuyển đổi 1 DILL (DL) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.7240 KRW hôm nay.

DL
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DL/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi DILL (DL) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DL hiện có giá trị là 0.7240 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DL hiện có giá 0.7240 KRW, nghĩa là mua 5 DL sẽ mất 3.62 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.38 DL và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.91 DL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DL sang KRW
Chuyển đổi KRW sang DL
DILL
Won Hàn Quốc
1 DL
0.7240 KRW
Đổi 1 DL sang 0.7240 KRW
2 DL
1.45 KRW
Đổi 2 DL sang 1.45 KRW
5 DL
3.62 KRW
Đổi 5 DL sang 3.62 KRW
10 DL
7.24 KRW
Đổi 10 DL sang 7.24 KRW
20 DL
14.48 KRW
Đổi 20 DL sang 14.48 KRW
50 DL
36.2 KRW
Đổi 50 DL sang 36.2 KRW
100 DL
72.4 KRW
Đổi 100 DL sang 72.4 KRW
200 DL
144.8 KRW
Đổi 200 DL sang 144.8 KRW
500 DL
361.99 KRW
Đổi 500 DL sang 361.99 KRW
1000 DL
723.98 KRW
Đổi 1000 DL sang 723.98 KRW
5000 DL
3,619.91 KRW
Đổi 5000 DL sang 3,619.91 KRW
10000 DL
7,239.82 KRW
Đổi 10000 DL sang 7,239.82 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DL thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của DILL tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DL sang KRW, lên đến 10000 DL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
DILL
1 KRW
1.38 DL
Đổi 1 KRW sang 1.38 DL
10 KRW
13.81 DL
Đổi 10 KRW sang 13.81 DL
50 KRW
69.06 DL
Đổi 50 KRW sang 69.06 DL
100 KRW
138.12 DL
Đổi 100 KRW sang 138.12 DL
200 KRW
276.25 DL
Đổi 200 KRW sang 276.25 DL
500 KRW
690.62 DL
Đổi 500 KRW sang 690.62 DL
1000 KRW
1,381.25 DL
Đổi 1000 KRW sang 1,381.25 DL
2000 KRW
2,762.5 DL
Đổi 2000 KRW sang 2,762.5 DL
5000 KRW
6,906.25 DL
Đổi 5000 KRW sang 6,906.25 DL
10000 KRW
13,812.5 DL
Đổi 10000 KRW sang 13,812.5 DL
50000 KRW
69,062.48 DL
Đổi 50000 KRW sang 69,062.48 DL
100000 KRW
138,124.96 DL
Đổi 100000 KRW sang 138,124.96 DL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành DL toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo DILL đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang DL, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DL/KRW
DL/KRW: 1 DL = 0.7240 KRW; 2025/10/07 03:40:56
Trong 1D vừa qua, DILL đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy DILL(DL) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành DL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DL sang KRW: Biến động và thay đổi giá của DILL/KRW
Giá DILL cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá DILL thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá DILL theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DL theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DL (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DL bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin DILL
Số liệu thị trường DL sang KRW
DL/KRW:
₩0.7240
Khối lượng DL 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DL:
₩723,979,888.66
Nguồn cung lưu hành DL:
1000.00M DL
Tỷ giá DL sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi DILL thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của DILL là ₩0.7240 mỗi DL, với tổng vốn hoá thị trường của ₩723,979,888.66 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,996,860 DL. Khối lượng giao dịch của DILL đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DL là ₩--.
Thông tin thêm về DILL trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá DILL phổ biến nhất là DL sang KRW, trong đó mã của DILL là DL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 124911.80 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4667.45 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.03 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 235.89 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 106699.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 92672.07 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 174251.97 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 663544.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 11084573.65 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DL sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DL sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi DILL phổ biến

DL đến TWD
1 DL thành NT$0.01561 TWD

DL đến CNY
1 DL thành ¥0.003656 CNY

DL đến USD
1 DL thành $0.0005124 USD

DL đến EUR
1 DL thành €0.0004377 EUR

DL đến CAD
1 DL thành C$0.0007148 CAD

DL đến KRW
1 DL thành ₩0.7240 KRW

DL đến JPY
1 DL thành ¥0.07711 JPY

DL đến GBP
1 DL thành £0.0003802 GBP

DL đến BRL
1 DL thành R$0.002722 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩175,494,934.15 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩6,619,058.1 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,732,810.07 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩4,211.69 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,473.89 KRW

ASTER đến KRW
1 ASTER thành ₩2,821.77 KRW

DOGE đến KRW
1 DOGE thành ₩376.27 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩33,007.11 KRW

CAKE đến KRW
1 CAKE thành ₩5,261.9 KRW

COAI đến KRW
1 COAI thành ₩3,216.66 KRW
Bảng chuyển đổi từ DL sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của DILL đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DL thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 DL là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. DILL đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DL | ₩0.3620 | ₩-- | 0.00% |
1 DL | ₩0.7240 | ₩-- | 0.00% |
5 DL | ₩3.62 | ₩-- | 0.00% |
10 DL | ₩7.24 | ₩-- | 0.00% |
50 DL | ₩36.2 | ₩-- | 0.00% |
100 DL | ₩72.4 | ₩-- | 0.00% |
500 DL | ₩361.99 | ₩-- | 0.00% |
1000 DL | ₩723.98 | ₩-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp DL/KRW
1 DILL bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 DILL (DL) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7240.
Tôi có thể mua bao nhiêu DL với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.38 DL đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DL sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DL sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DL bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 6.91 DL, trong khi 5 DL sẽ có giá khoảng 3.62KRW.
Giá cao nhất của DL/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DL tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DL/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của DILL tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi DILL (DL) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi DILL (DL) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DL thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa DILL và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DL/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DL/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DL/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DL/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của DILL và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp DILL: DL sang Đô la Mỹ (USD), DL sang Euro (EUR), DL sang Bảng Anh (GBP), DL sang Đô la Canada (CAD), DL sang Rupee Ấn Độ (INR), DL sang Rupee Pakistan (PKR), DL sang Real Brazil (BRL), DL sang ...
Giá của DILL ở Mỹ là $0.0005124 USD. Ngoài ra, giá của DILL là €0.0004377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007148 CAD ở Canada, ₹0.04547 INR ở Ấn Độ, ₨0.1446 PKR ở Pakistan, R$0.002722 BRL ở Brazil, ...
Cặp DILL phổ biến nhất là DL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 DILL (DL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7240.
Giá của DILL ở Mỹ là $0.0005124 USD. Ngoài ra, giá của DILL là €0.0004377 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003802 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007148 CAD ở Canada, ₹0.04547 INR ở Ấn Độ, ₨0.1446 PKR ở Pakistan, R$0.002722 BRL ở Brazil, ...
Cặp DILL phổ biến nhất là DL sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 DILL (DL) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7240.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.