Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124002.97 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124002.97 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124002.97 (+1.60%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi DYM thành BAM
DYM/BAM: 1 DYM = 0.3087 BAM. Giá chuyển đổi 1 Dymension (DYM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.3087 BAM hôm nay.

DYM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DYM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Dymension (DYM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DYM hiện có giá trị là 0.3087 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DYM hiện có giá 0.3087 BAM, nghĩa là mua 5 DYM sẽ mất 1.54 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 3.24 DYM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 16.19 DYM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi DYM sang BAM
Chuyển đổi BAM sang DYM
Dymension
Mark Bosnia-Herzegovina
1 DYM
0.3087 BAM
Đổi 1 DYM sang 0.3087 BAM
2 DYM
0.6175 BAM
Đổi 2 DYM sang 0.6175 BAM
5 DYM
1.54 BAM
Đổi 5 DYM sang 1.54 BAM
10 DYM
3.09 BAM
Đổi 10 DYM sang 3.09 BAM
20 DYM
6.17 BAM
Đổi 20 DYM sang 6.17 BAM
50 DYM
15.44 BAM
Đổi 50 DYM sang 15.44 BAM
100 DYM
30.87 BAM
Đổi 100 DYM sang 30.87 BAM
200 DYM
61.75 BAM
Đổi 200 DYM sang 61.75 BAM
500 DYM
154.37 BAM
Đổi 500 DYM sang 154.37 BAM
1000 DYM
308.74 BAM
Đổi 1000 DYM sang 308.74 BAM
5000 DYM
1,543.7 BAM
Đổi 5000 DYM sang 1,543.7 BAM
10000 DYM
3,087.4 BAM
Đổi 10000 DYM sang 3,087.4 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DYM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Dymension tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DYM sang BAM, lên đến 10000 DYM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Dymension
1 BAM
3.24 DYM
Đổi 1 BAM sang 3.24 DYM
10 BAM
32.39 DYM
Đổi 10 BAM sang 32.39 DYM
50 BAM
161.95 DYM
Đổi 50 BAM sang 161.95 DYM
100 BAM
323.9 DYM
Đổi 100 BAM sang 323.9 DYM
200 BAM
647.79 DYM
Đổi 200 BAM sang 647.79 DYM
500 BAM
1,619.49 DYM
Đổi 500 BAM sang 1,619.49 DYM
1000 BAM
3,238.97 DYM
Đổi 1000 BAM sang 3,238.97 DYM
2000 BAM
6,477.95 DYM
Đổi 2000 BAM sang 6,477.95 DYM
5000 BAM
16,194.87 DYM
Đổi 5000 BAM sang 16,194.87 DYM
10000 BAM
32,389.74 DYM
Đổi 10000 BAM sang 32,389.74 DYM
50000 BAM
161,948.69 DYM
Đổi 50000 BAM sang 161,948.69 DYM
100000 BAM
323,897.39 DYM
Đổi 100000 BAM sang 323,897.39 DYM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành DYM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Dymension đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang DYM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ DYM/BAM
DYM/BAM: 1 DYM = 0.3087 BAM; 2025/10/05 03:37:53
Trong 1D vừa qua, Dymension đã thay đổi -3.24% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Dymension(DYM) đã thay đổi -3.24% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành DYM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi DYM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Dymension/BAM
Giá Dymension cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.3228 BAM trong khi giá Dymension thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.2751 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Dymension theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DYM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.3147 BAM | 0.3228 BAM | 0.4240 BAM | 0.5806 BAM |
Thấp | 0.2950 BAM | 0.2751 BAM | 0.2751 BAM | 0.2751 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.24% | +4.97% | -11.48% | -23.07% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua DYM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DYM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DYM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Dymension
Số liệu thị trường DYM sang BAM
DYM/BAM:
KM0.3087
Khối lượng DYM 24 giờ:
KM10,726,672.28
Vốn hóa thị trường DYM:
KM116,736,130.68
Nguồn cung lưu hành DYM:
378.11M DYM
Tỷ giá DYM sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Dymension thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Dymension là KM0.3087 mỗi DYM, với tổng vốn hoá thị trường của KM116,736,130.68 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 378,105,280 DYM. Khối lượng giao dịch của Dymension đã thay đổi -18.65% (KM-2,459,286.87 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DYM là KM13,185,959.15.
Thông tin thêm về Dymension trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Dymension phổ biến nhất là DYM sang BAM, trong đó mã của Dymension là DYM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi DYM sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi DYM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Dymension phổ biến

DYM đến TWD
1 DYM thành NT$5.63 TWD

DYM đến CNY
1 DYM thành ¥1.32 CNY

DYM đến USD
1 DYM thành $0.1853 USD

DYM đến EUR
1 DYM thành €0.1579 EUR

DYM đến CAD
1 DYM thành C$0.2588 CAD

DYM đến KRW
1 DYM thành ₩260.88 KRW

DYM đến JPY
1 DYM thành ¥27.33 JPY

DYM đến GBP
1 DYM thành £0.1375 GBP
DYM đến BAM
1 DYM thành KM0.3087 BAM

DYM đến BRL
1 DYM thành R$0.9891 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1735 BAM

REACT đến BAM
1 REACT thành KM0.1598 BAM

GST đến BAM
1 GST thành KM0.008536 BAM

ZEN đến BAM
1 ZEN thành KM16.89 BAM

RFC đến BAM
1 RFC thành KM0.04697 BAM

JAGER đến BAM
1 JAGER thành KM0.{8}1632 BAM

ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2097 BAM

PORT3 đến BAM
1 PORT3 thành KM0.1038 BAM

SANTOS đến BAM
1 SANTOS thành KM3.39 BAM

LAZIO đến BAM
1 LAZIO thành KM1.86 BAM
Bảng chuyển đổi từ DYM sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của Dymension đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DYM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +4.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.24%, đạt mức cao nhất là 0.3147 BAM và mức thấp nhất là 0.2950 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 DYM là KM0.3479 BAM , thay đổi -11.48% so với giá hiện tại. Dymension đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -87.95% so với năm trước.
-KM
2.21BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 03:37 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 DYM | KM0.1544 | KM0.1594 | -3.24% |
1 DYM | KM0.3087 | KM0.3189 | -3.24% |
5 DYM | KM1.54 | KM1.59 | -3.24% |
10 DYM | KM3.09 | KM3.19 | -3.24% |
50 DYM | KM15.44 | KM15.94 | -3.24% |
100 DYM | KM30.87 | KM31.89 | -3.24% |
500 DYM | KM154.37 | KM159.43 | -3.24% |
1000 DYM | KM308.74 | KM318.86 | -3.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp DYM/BAM
1 Dymension bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Dymension (DYM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.3087.
Tôi có thể mua bao nhiêu DYM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.24 DYM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DYM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DYM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DYM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 16.19 DYM, trong khi 5 DYM sẽ có giá khoảng 1.54BAM.
Giá cao nhất của DYM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DYM tính theo BAM là KM14.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DYM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Dymension tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã tăng 4.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Dymension (DYM) đã giảm 11.48% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DYM thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Dymension và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DYM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DYM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DYM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DYM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DYM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Dymension và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Dymension: DYM sang Đô la Mỹ (USD), DYM sang Euro (EUR), DYM sang Bảng Anh (GBP), DYM sang Đô la Canada (CAD), DYM sang Rupee Ấn Độ (INR), DYM sang Rupee Pakistan (PKR), DYM sang Real Brazil (BRL), DYM sang ...
Giá của Dymension ở Mỹ là $0.1853 USD. Ngoài ra, giá của Dymension là €0.1579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2588 CAD ở Canada, ₹16.45 INR ở Ấn Độ, ₨52.14 PKR ở Pakistan, R$0.9891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dymension phổ biến nhất là DYM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Dymension (DYM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.3087.
Giá của Dymension ở Mỹ là $0.1853 USD. Ngoài ra, giá của Dymension là €0.1579 EUR ở khu vực đồng euro, £0.1375 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.2588 CAD ở Canada, ₹16.45 INR ở Ấn Độ, ₨52.14 PKR ở Pakistan, R$0.9891 BRL ở Brazil, ...
Cặp Dymension phổ biến nhất là DYM sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 Dymension (DYM) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.3087.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.