
Dự báo giá e-Money EUR (EEUR)
Giá EEUR hiện tại:

Giá EEUR dự kiến sẽ đạt $0.3074 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của e-Money EUR, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3074 vào năm 2026.
Giá hiện tại của e-Money EUR là $0.2534. So với đầu năm 2025, ROI của e-Money EUR là -29.35%. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.3074 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là +25.88% vào năm 2026. Dự kiến giá của e-Money EUR sẽ đạt $0.5813 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +138.01% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của e-Money EUR
Dự báo giá e-Money EUR: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá e-Money EUR phía trên,
Trong năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -19.35%. Đến cuối năm 2025, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.2873 với ROI tích lũy là +17.65%.
Trong năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +7.00%. Đến cuối năm 2026, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3074 với ROI tích lũy là +25.88%.
Trong năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +20.00%. Đến cuối năm 2027, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.3689 với ROI tích lũy là +51.06%.
Trong năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +18.00%. Đến cuối năm 2028, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4353 với ROI tích lũy là +78.25%.
Trong năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +9.00%. Đến cuối năm 2029, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4745 với ROI tích lũy là +94.30%.
Trong năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi -2.00%. Đến cuối năm 2030, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.4650 với ROI tích lũy là +90.41%.
Trong năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +25.00%. Đến cuối năm 2031, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $0.5813 với ROI tích lũy là +138.01%.
Trong năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $1.02 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá e-Money EUR dự kiến sẽ đạt $8.04 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư e-Money EUR của bạn
Dự báo giá của e-Money EUR dựa trên mô hình tăng trưởng e-Money EUR
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 1% | $0.2559 | $0.2585 | $0.2611 | $0.2637 | $0.2663 | $0.2690 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 2% | $0.2585 | $0.2637 | $0.2689 | $0.2743 | $0.2798 | $0.2854 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 5% | $0.2661 | $0.2794 | $0.2934 | $0.3080 | $0.3234 | $0.3396 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 10% | $0.2788 | $0.3066 | $0.3373 | $0.3710 | $0.4081 | $0.4489 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 20% | $0.3041 | $0.3649 | $0.4379 | $0.5255 | $0.6306 | $0.7567 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 50% | $0.3801 | $0.5702 | $0.8553 | $1.28 | $1.92 | $2.89 |
Nếu e-Money EUR tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của e-Money EUR là 100% | $0.5068 | $1.01 | $2.03 | $4.05 | $8.11 | $16.22 |
Tâm lý người dùng
Mua EEUR trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm