Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102446.15 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102446.15 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.92%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$102446.15 (-0.94%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam42(Sợ hãi)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$6.4M (1 ngày); +$1.43B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EQ thành EUR
EQ/EUR: 1 EQ = 0.01295 EUR. Giá chuyển đổi 1 Equilibrium Games (EQ) thành Euro (EUR) là 0.01295 EUR hôm nay.

EQ
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EQ/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Equilibrium Games (EQ) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EQ hiện có giá trị là 0.01295 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EQ hiện có giá 0.01295 EUR, nghĩa là mua 5 EQ sẽ mất 0.06477 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 77.2 EQ và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 386.01 EQ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EQ sang EUR
Chuyển đổi EUR sang EQ
Equilibrium Games
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EQ thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Equilibrium Games tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EQ sang EUR, lên đến 10000 EQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Equilibrium Games
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành EQ toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Equilibrium Games đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang EQ, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EQ/EUR
EQ/EUR: 1 EQ = 0.01295 EUR; 2025/06/22 02:46:51
Trong 1D vừa qua, Equilibrium Games đã thay đổi +1.88% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Equilibrium Games(EQ) đã thay đổi +1.88% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành EQ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi EQ sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Equilibrium Games/EUR
Giá Equilibrium Games cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.01443 EUR trong khi giá Equilibrium Games thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.01222 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Equilibrium Games theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EQ theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01396 EUR | 0.01443 EUR | 0.01745 EUR | 0.01795 EUR |
Thấp | 0.01226 EUR | 0.01222 EUR | 0.01144 EUR | 0.003229 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.88% | -1.85% | -2.38% | -23.66% |
Thông tin Equilibrium Games
Số liệu thị trường EQ sang EUR
EQ/EUR:
€0.01295
Khối lượng EQ 24 giờ:
€273.75
Vốn hóa thị trường EQ:
--
Nguồn cung lưu hành EQ:
0 EQ
Tỷ giá EQ sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Equilibrium Games thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Equilibrium Games là €0.01295 mỗi EQ, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- EQ. Khối lượng giao dịch của Equilibrium Games đã thay đổi +1257.16% (€253.57 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EQ là €20.17.
Thông tin thêm về Equilibrium Games trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Equilibrium Games phổ biến nhất là EQ sang EUR, trong đó mã của Equilibrium Games là EQ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR

PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EQ sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EQ sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua EQ (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EQ bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EQ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Equilibrium Games phổ biến

EQ đến TWD
1 EQ thành NT$0.4417 TWD

EQ đến CNY
1 EQ thành ¥0.1072 CNY

EQ đến USD
1 EQ thành $0.01493 USD

EQ đến EUR
1 EQ thành €0.01295 EUR

EQ đến CAD
1 EQ thành C$0.02050 CAD

EQ đến KRW
1 EQ thành ₩20.5 KRW

EQ đến JPY
1 EQ thành ¥2.18 JPY

EQ đến GBP
1 EQ thành £0.01109 GBP

EQ đến BRL
1 EQ thành R$0.08230 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

KAI đến EUR
1 KAI thành €0.006255 EUR

FUN đến EUR
1 FUN thành €0.006205 EUR

VELO đến EUR
1 VELO thành €0.01001 EUR

LAYER đến EUR
1 LAYER thành €0.5647 EUR

XCN đến EUR
1 XCN thành €0.01158 EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €88,596.73 EUR

BANANAS31 đến EUR
1 BANANAS31 thành €0.005459 EUR

RESOLV đến EUR
1 RESOLV thành €0.1605 EUR

SWEAT đến EUR
1 SWEAT thành €0.002373 EUR

ROAM đến EUR
1 ROAM thành €0.1344 EUR
Bảng chuyển đổi từ EQ sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Equilibrium Games đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EQ thành Euro đã thay đổi -1.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.88%, đạt mức cao nhất là 0.01396 EUR và mức thấp nhất là 0.01226 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 EQ là €0.01327 EUR , thay đổi -2.38% so với giá hiện tại. Equilibrium Games đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -23.43% so với năm trước.
-€
0.003970EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 EQ | €0.006477 | €0.006357 | +1.88% |
1 EQ | €0.01295 | €0.01271 | +1.88% |
5 EQ | €0.06477 | €0.06357 | +1.88% |
10 EQ | €0.1295 | €0.1271 | +1.88% |
50 EQ | €0.6477 | €0.6357 | +1.88% |
100 EQ | €1.3 | €1.27 | +1.88% |
500 EQ | €6.48 | €6.36 | +1.88% |
1000 EQ | €12.95 | €12.71 | +1.88% |
Câu Hỏi Thường Gặp EQ/EUR
1 Equilibrium Games bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Equilibrium Games (EQ) trong Euro (EUR) là €0.01295.
Tôi có thể mua bao nhiêu EQ với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 77.2 EQ đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EQ sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EQ sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EQ bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 386.01 EQ, trong khi 5 EQ sẽ có giá khoảng 0.06477EUR.
Giá cao nhất của EQ/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EQ tính theo EUR là €1.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EQ/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Equilibrium Games tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Equilibrium Games (EQ) đã giảm 1.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Equilibrium Games (EQ) đã giảm 2.38% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EQ thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Equilibrium Games và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EQ/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EQ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EQ/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EQ/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EQ/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Equilibrium Games và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Equilibrium Games: EQ sang Đô la Mỹ (USD), EQ sang Euro (EUR), EQ sang Bảng Anh (GBP), EQ sang Đô la Canada (CAD), EQ sang Rupee Ấn Độ (INR), EQ sang Rupee Pakistan (PKR), EQ sang Real Brazil (BRL), EQ sang ...
Giá của Equilibrium Games ở Mỹ là $0.01493 USD. Ngoài ra, giá của Equilibrium Games là €0.01295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02050 CAD ở Canada, ₹1.29 INR ở Ấn Độ, ₨4.24 PKR ở Pakistan, R$0.08230 BRL ở Brazil, ...
Cặp Equilibrium Games phổ biến nhất là EQ sang Euro(EUR). Giá của 1 Equilibrium Games (EQ) ở Euro (EUR) là €0.01295.
Giá của Equilibrium Games ở Mỹ là $0.01493 USD. Ngoài ra, giá của Equilibrium Games là €0.01295 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02050 CAD ở Canada, ₹1.29 INR ở Ấn Độ, ₨4.24 PKR ở Pakistan, R$0.08230 BRL ở Brazil, ...
Cặp Equilibrium Games phổ biến nhất là EQ sang Euro(EUR). Giá của 1 Equilibrium Games (EQ) ở Euro (EUR) là €0.01295.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
AC Milan Fan Token (ACM)

Hướng dẫn mua
Napoli Fan Token (NAP)

Hướng dẫn mua
Galatasaray Fan Token (GALS)

Hướng dẫn mua
FC Porto Fan Token (PORTO)

Hướng dẫn mua
Barcelona Fan Token (BAR)

Hướng dẫn mua
AS Roma Fan Token (ASR)

Hướng dẫn mua
Alpine F1 Team Fan Token (ALPINE)

Hướng dẫn mua
NEM (XEM)

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
