Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


XUC
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XUC/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exchange Union (XUC) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XUC hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XUC hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 XUC sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XUC và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity XUC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Exchange Union thành USD
Giá Exchange Union chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Exchange Union: Exchange Union là gì và Exchange Union hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
04/06/2025 06:59 hôm nay
0.5 BTC
$52,531.27
1 BTC
$105,062.54
5 BTC
$525,312.7
10 BTC
$1,050,625.4
50 BTC
$5,253,127
100 BTC
$10,506,254
500 BTC
$52,531,270
1000 BTC
$105,062,540
USD đến BTC
Số lượng04/06/2025 06:59 hôm nay
0.5USD0.{5}4759 BTC
1USD0.{5}9518 BTC
5USD0.{4}4759 BTC
10USD0.{4}9518 BTC
50USD0.0004759 BTC
100USD0.0009518 BTC
500USD0.004759 BTC
1000USD0.009518 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
04/06/2025 06:59 hôm nay
0.5 ETH
$1,317.91
1 ETH
$2,635.82
5 ETH
$13,179.12
10 ETH
$26,358.23
50 ETH
$131,791.16
100 ETH
$263,582.32
500 ETH
$1,317,911.6
1000 ETH
$2,635,823.2
USD đến ETH
Số lượng04/06/2025 06:59 hôm nay
0.5USD0.0001897 ETH
1USD0.0003794 ETH
5USD0.001897 ETH
10USD0.003794 ETH
50USD0.01897 ETH
100USD0.03794 ETH
500USD0.1897 ETH
1000USD0.3794 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,015,866.47BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q807,027.39BTC đến CLPChilean Peso
CLP$98,360,600.57BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh382,429,746.85BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,736,164.74BTC đến ZARSouth African Rand
R1,869,419.8BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت313,086.37BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د137,574,153.51BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,146,623.07BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,777,199.78BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,204,394.76BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM446,200.61BTC đến GELGeorgian Lari
₾287,388.07BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,372,776.46BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.966,239.17BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.40,396.55BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼178,606.32BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,004,839.15BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,605,598.93BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,353,266.34- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$50,574.33ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q20,246.81ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,467,684.04ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,594,449.16ETH đến HNLHonduran Lempira
L68,645.27ETH đến ZARSouth African Rand
R46,900.26ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,854.75ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,451,478.95ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$78,942.9ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.270,379.84ETH đến DOPDominican Peso
RD$155,656.69ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,194.34ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,210.03ETH đến UYUUruguayan Peso
$109,704.81ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.24,241.14ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,013.47ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,480.9ETH đến SEKSwedish Krona
kr25,209.54ETH đến KESKenyan Shilling
Sh341,339.1ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴109,215.33- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
