Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124625.88 (+1.93%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XED thành ILS
XED/ILS: 1 XED = 0.04767 ILS. Giá chuyển đổi 1 Exeedme (XED) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.04767 ILS hôm nay.

XED
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XED/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exeedme (XED) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XED hiện có giá trị là 0.04767 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XED hiện có giá 0.04767 ILS, nghĩa là mua 5 XED sẽ mất 0.2383 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 20.98 XED và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 104.9 XED, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XED sang ILS
Chuyển đổi ILS sang XED
Exeedme
Shekel Israel mới
1 XED
0.04767 ILS
Đổi 1 XED sang 0.04767 ILS
2 XED
0.09533 ILS
Đổi 2 XED sang 0.09533 ILS
5 XED
0.2383 ILS
Đổi 5 XED sang 0.2383 ILS
10 XED
0.4767 ILS
Đổi 10 XED sang 0.4767 ILS
20 XED
0.9533 ILS
Đổi 20 XED sang 0.9533 ILS
50 XED
2.38 ILS
Đổi 50 XED sang 2.38 ILS
100 XED
4.77 ILS
Đổi 100 XED sang 4.77 ILS
200 XED
9.53 ILS
Đổi 200 XED sang 9.53 ILS
500 XED
23.83 ILS
Đổi 500 XED sang 23.83 ILS
1000 XED
47.67 ILS
Đổi 1000 XED sang 47.67 ILS
5000 XED
238.33 ILS
Đổi 5000 XED sang 238.33 ILS
10000 XED
476.66 ILS
Đổi 10000 XED sang 476.66 ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XED thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Exeedme tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XED sang ILS, lên đến 10000 XED, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Exeedme
1 ILS
20.98 XED
Đổi 1 ILS sang 20.98 XED
10 ILS
209.79 XED
Đổi 10 ILS sang 209.79 XED
50 ILS
1,048.96 XED
Đổi 50 ILS sang 1,048.96 XED
100 ILS
2,097.93 XED
Đổi 100 ILS sang 2,097.93 XED
200 ILS
4,195.85 XED
Đổi 200 ILS sang 4,195.85 XED
500 ILS
10,489.63 XED
Đổi 500 ILS sang 10,489.63 XED
1000 ILS
20,979.26 XED
Đổi 1000 ILS sang 20,979.26 XED
2000 ILS
41,958.51 XED
Đổi 2000 ILS sang 41,958.51 XED
5000 ILS
104,896.28 XED
Đổi 5000 ILS sang 104,896.28 XED
10000 ILS
209,792.55 XED
Đổi 10000 ILS sang 209,792.55 XED
50000 ILS
1,048,962.77 XED
Đổi 50000 ILS sang 1,048,962.77 XED
100000 ILS
2,097,925.55 XED
Đổi 100000 ILS sang 2,097,925.55 XED
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành XED toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Exeedme đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang XED, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XED/ILS
XED/ILS: 1 XED = 0.04767 ILS; 2025/10/05 08:59:29
Trong 1D vừa qua, Exeedme đã thay đổi +0.86% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exeedme(XED) đã thay đổi +0.86% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành XED trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XED sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Exeedme/ILS
Giá Exeedme cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.04769 ILS trong khi giá Exeedme thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.04156 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exeedme theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XED theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04769 ILS | 0.04769 ILS | 0.05212 ILS | 0.06949 ILS |
Thấp | 0.04490 ILS | 0.04156 ILS | 0.04156 ILS | 0.03008 ILS |
Bình thường | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS | 0 ILS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.86% | +8.00% | -4.43% | +15.01% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XED (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XED bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XED bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Exeedme
Số liệu thị trường XED sang ILS
XED/ILS:
₪0.04767
Khối lượng XED 24 giờ:
₪8,879.64
Vốn hóa thị trường XED:
₪4,766,613.28
Nguồn cung lưu hành XED:
100.00M XED
Tỷ giá XED sang ILS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exeedme thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exeedme là ₪0.04767 mỗi XED, với tổng vốn hoá thị trường của ₪4,766,613.28 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 100,000,000 XED. Khối lượng giao dịch của Exeedme đã thay đổi -3.20% (₪-293.88 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XED là ₪9,173.52.
Thông tin thêm về Exeedme trên Bitget
Thông tin Shekel Israel mới
Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exeedme phổ biến nhất là XED sang ILS, trong đó mã của Exeedme là XED. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XED sang ILS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XED sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Exeedme phổ biến

XED đến TWD
1 XED thành NT$0.4383 TWD

XED đến CNY
1 XED thành ¥0.1027 CNY

XED đến USD
1 XED thành $0.01442 USD
XED đến ILS
1 XED thành ₪0.04767 ILS

XED đến EUR
1 XED thành €0.01228 EUR

XED đến CAD
1 XED thành C$0.02014 CAD

XED đến KRW
1 XED thành ₩20.3 KRW

XED đến JPY
1 XED thành ¥2.13 JPY

XED đến GBP
1 XED thành £0.01070 GBP

XED đến BRL
1 XED thành R$0.07696 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ILS

TUT đến ILS
1 TUT thành ₪0.3512 ILS

LIGHT đến ILS
1 LIGHT thành ₪2.88 ILS

FLOKI đến ILS
1 FLOKI thành ₪0.0003492 ILS

ARIA đến ILS
1 ARIA thành ₪0.6378 ILS

TWT đến ILS
1 TWT thành ₪4.69 ILS

NUMI đến ILS
1 NUMI thành ₪0.2526 ILS

ASP đến ILS
1 ASP thành ₪0.4173 ILS

LAZIO đến ILS
1 LAZIO thành ₪3.52 ILS

RICE đến ILS
1 RICE thành ₪0.5056 ILS

SANTOS đến ILS
1 SANTOS thành ₪6.58 ILS
Bảng chuyển đổi từ XED sang ILS
Tỷ giá hoán đổi của Exeedme đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XED thành Shekel Israel mới đã thay đổi +8.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.86%, đạt mức cao nhất là 0.04769 ILS và mức thấp nhất là 0.04490 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 XED là ₪0.04987 ILS , thay đổi -4.43% so với giá hiện tại. Exeedme đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -21.27% so với năm trước.
-₪
0.01288ILS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 XED | ₪0.02383 | ₪0.02363 | +0.86% |
1 XED | ₪0.04767 | ₪0.04726 | +0.86% |
5 XED | ₪0.2383 | ₪0.2363 | +0.86% |
10 XED | ₪0.4767 | ₪0.4726 | +0.86% |
50 XED | ₪2.38 | ₪2.36 | +0.86% |
100 XED | ₪4.77 | ₪4.73 | +0.86% |
500 XED | ₪23.83 | ₪23.63 | +0.86% |
1000 XED | ₪47.67 | ₪47.26 | +0.86% |
Câu Hỏi Thường Gặp XED/ILS
1 Exeedme bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Exeedme (XED) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04767.
Tôi có thể mua bao nhiêu XED với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.98 XED đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XED sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XED sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XED bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 104.9 XED, trong khi 5 XED sẽ có giá khoảng 0.2383ILS.
Giá cao nhất của XED/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XED tính theo ILS là ₪1,470.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XED/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exeedme tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã tăng 8.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exeedme (XED) đã giảm 4.43% so với Shekel Israel mới (ILS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XED thành ILS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exeedme và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XED/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XED hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XED/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XED/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XED/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exeedme và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exeedme: XED sang Đô la Mỹ (USD), XED sang Euro (EUR), XED sang Bảng Anh (GBP), XED sang Đô la Canada (CAD), XED sang Rupee Ấn Độ (INR), XED sang Rupee Pakistan (PKR), XED sang Real Brazil (BRL), XED sang ...
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.01442 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.01228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02014 CAD ở Canada, ₹1.28 INR ở Ấn Độ, ₨4.06 PKR ở Pakistan, R$0.07696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04767.
Giá của Exeedme ở Mỹ là $0.01442 USD. Ngoài ra, giá của Exeedme là €0.01228 EUR ở khu vực đồng euro, £0.01070 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.02014 CAD ở Canada, ₹1.28 INR ở Ấn Độ, ₨4.06 PKR ở Pakistan, R$0.07696 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exeedme phổ biến nhất là XED sang Shekel Israel mới(ILS). Giá của 1 Exeedme (XED) ở Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.04767.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.