Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123049.54 (+1.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FTON thành AZN
FTON/AZN: 1 FTON = 0.0004408 AZN. Giá chuyển đổi 1 Fanton (FTON) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0004408 AZN hôm nay.

FTON
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FTON/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fanton (FTON) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FTON hiện có giá trị là 0.0004408 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FTON hiện có giá 0.0004408 AZN, nghĩa là mua 5 FTON sẽ mất 0.002204 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 2,268.56 FTON và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 11,342.8 FTON, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FTON sang AZN
Chuyển đổi AZN sang FTON
Fanton
Manat Azerbaijani
1 FTON
0.0004408 AZN
Đổi 1 FTON sang 0.0004408 AZN
2 FTON
0.0008816 AZN
Đổi 2 FTON sang 0.0008816 AZN
5 FTON
0.002204 AZN
Đổi 5 FTON sang 0.002204 AZN
10 FTON
0.004408 AZN
Đổi 10 FTON sang 0.004408 AZN
20 FTON
0.008816 AZN
Đổi 20 FTON sang 0.008816 AZN
50 FTON
0.02204 AZN
Đổi 50 FTON sang 0.02204 AZN
100 FTON
0.04408 AZN
Đổi 100 FTON sang 0.04408 AZN
200 FTON
0.08816 AZN
Đổi 200 FTON sang 0.08816 AZN
500 FTON
0.2204 AZN
Đổi 500 FTON sang 0.2204 AZN
1000 FTON
0.4408 AZN
Đổi 1000 FTON sang 0.4408 AZN
5000 FTON
2.2 AZN
Đổi 5000 FTON sang 2.2 AZN
10000 FTON
4.41 AZN
Đổi 10000 FTON sang 4.41 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FTON thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Fanton tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FTON sang AZN, lên đến 10000 FTON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Fanton
1 AZN
2,268.56 FTON
Đổi 1 AZN sang 2,268.56 FTON
10 AZN
22,685.6 FTON
Đổi 10 AZN sang 22,685.6 FTON
50 AZN
113,428 FTON
Đổi 50 AZN sang 113,428 FTON
100 AZN
226,856 FTON
Đổi 100 AZN sang 226,856 FTON
200 AZN
453,712 FTON
Đổi 200 AZN sang 453,712 FTON
500 AZN
1,134,280 FTON
Đổi 500 AZN sang 1,134,280 FTON
1000 AZN
2,268,560 FTON
Đổi 1000 AZN sang 2,268,560 FTON
2000 AZN
4,537,120 FTON
Đổi 2000 AZN sang 4,537,120 FTON
5000 AZN
11,342,800 FTON
Đổi 5000 AZN sang 11,342,800 FTON
10000 AZN
22,685,600 FTON
Đổi 10000 AZN sang 22,685,600 FTON
50000 AZN
113,428,000.01 FTON
Đổi 50000 AZN sang 113,428,000.01 FTON
100000 AZN
226,856,000.02 FTON
Đổi 100000 AZN sang 226,856,000.02 FTON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành FTON toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Fanton đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang FTON, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FTON/AZN
FTON/AZN: 1 FTON = 0.0004408 AZN; 2025/10/05 17:54:02
Trong 1D vừa qua, Fanton đã thay đổi +2.90% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fanton(FTON) đã thay đổi +2.90% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành FTON trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FTON sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Fanton/AZN
Giá Fanton cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.0005103 AZN trong khi giá Fanton thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0004251 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fanton theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FTON theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005103 AZN | 0.0005103 AZN | 0.0009413 AZN | 0.001177 AZN |
Thấp | 0.0004251 AZN | 0.0004251 AZN | 0.0003788 AZN | 0.0003640 AZN |
Bình thường | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN | 0 AZN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.90% | +0.96% | -24.76% | -31.32% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FTON (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FTON bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FTON bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fanton
Số liệu thị trường FTON sang AZN
FTON/AZN:
₼0.0004408
Khối lượng FTON 24 giờ:
₼30,864.34
Vốn hóa thị trường FTON:
--
Nguồn cung lưu hành FTON:
0 FTON
Tỷ giá FTON sang AZN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fanton thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fanton là ₼0.0004408 mỗi FTON, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- FTON. Khối lượng giao dịch của Fanton đã thay đổi -2.03% (₼-638.82 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FTON là ₼31,503.16.
Thông tin thêm về Fanton trên Bitget
Thông tin Manat Azerbaijani
Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fanton phổ biến nhất là FTON sang AZN, trong đó mã của Fanton là FTON. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FTON sang AZN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FTON sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fanton phổ biến

FTON đến TWD
1 FTON thành NT$0.007894 TWD
FTON đến AZN
1 FTON thành ₼0.0004408 AZN

FTON đến CNY
1 FTON thành ¥0.001848 CNY

FTON đến USD
1 FTON thành $0.0002593 USD

FTON đến EUR
1 FTON thành €0.0002209 EUR

FTON đến CAD
1 FTON thành C$0.0003621 CAD

FTON đến KRW
1 FTON thành ₩0.3650 KRW

FTON đến JPY
1 FTON thành ¥0.03823 JPY

FTON đến GBP
1 FTON thành £0.0001911 GBP

FTON đến BRL
1 FTON thành R$0.001384 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang AZN

BTC đến AZN
1 BTC thành ₼209,262.99 AZN

ETH đến AZN
1 ETH thành ₼7,671.53 AZN

SOL đến AZN
1 SOL thành ₼390.94 AZN

XRP đến AZN
1 XRP thành ₼5.09 AZN

DOGE đến AZN
1 DOGE thành ₼0.4351 AZN

SUI đến AZN
1 SUI thành ₼6.09 AZN

ADA đến AZN
1 ADA thành ₼1.44 AZN

LINK đến AZN
1 LINK thành ₼38.15 AZN

SHIB đến AZN
1 SHIB thành ₼0.{4}2143 AZN

TAKE đến AZN
1 TAKE thành ₼0.5019 AZN
Bảng chuyển đổi từ FTON sang AZN
Tỷ giá hoán đổi của Fanton đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FTON thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +0.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.90%, đạt mức cao nhất là 0.0005103 AZN và mức thấp nhất là 0.0004251 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 FTON là ₼0.0005858 AZN , thay đổi -24.76% so với giá hiện tại. Fanton đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.99% so với năm trước.
-₼
0.01422AZN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 17:54 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 FTON | ₼0.0002204 | ₼0.0002142 | +2.90% |
1 FTON | ₼0.0004408 | ₼0.0004284 | +2.90% |
5 FTON | ₼0.002204 | ₼0.002142 | +2.90% |
10 FTON | ₼0.004408 | ₼0.004284 | +2.90% |
50 FTON | ₼0.02204 | ₼0.02142 | +2.90% |
100 FTON | ₼0.04408 | ₼0.04284 | +2.90% |
500 FTON | ₼0.2204 | ₼0.2142 | +2.90% |
1000 FTON | ₼0.4408 | ₼0.4284 | +2.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp FTON/AZN
1 Fanton bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Fanton (FTON) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004408.
Tôi có thể mua bao nhiêu FTON với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,268.56 FTON đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FTON sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FTON sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FTON bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 11,342.8 FTON, trong khi 5 FTON sẽ có giá khoảng 0.002204AZN.
Giá cao nhất của FTON/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FTON tính theo AZN là ₼0.02576. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FTON/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fanton tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã tăng 0.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fanton (FTON) đã giảm 24.76% so với Manat Azerbaijani (AZN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FTON thành AZN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fanton và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FTON/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FTON hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FTON/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FTON/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FTON/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fanton và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fanton: FTON sang Đô la Mỹ (USD), FTON sang Euro (EUR), FTON sang Bảng Anh (GBP), FTON sang Đô la Canada (CAD), FTON sang Rupee Ấn Độ (INR), FTON sang Rupee Pakistan (PKR), FTON sang Real Brazil (BRL), FTON sang ...
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002593 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001911 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003621 CAD ở Canada, ₹0.02301 INR ở Ấn Độ, ₨0.07294 PKR ở Pakistan, R$0.001384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004408.
Giá của Fanton ở Mỹ là $0.0002593 USD. Ngoài ra, giá của Fanton là €0.0002209 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001911 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003621 CAD ở Canada, ₹0.02301 INR ở Ấn Độ, ₨0.07294 PKR ở Pakistan, R$0.001384 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fanton phổ biến nhất là FTON sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 Fanton (FTON) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0004408.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.