Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121822.18 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121822.18 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.48%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121822.18 (-1.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành CNY
MV/CNY: 1 MV = 0.05509 CNY. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.05509 CNY hôm nay.

MV
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.05509 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.05509 CNY, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.2755 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 18.15 MV và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 90.75 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang CNY
Chuyển đổi CNY sang MV
GensoKishi Metaverse
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 MV
0.05509 CNY
Đổi 1 MV sang 0.05509 CNY
2 MV
0.1102 CNY
Đổi 2 MV sang 0.1102 CNY
5 MV
0.2755 CNY
Đổi 5 MV sang 0.2755 CNY
10 MV
0.5509 CNY
Đổi 10 MV sang 0.5509 CNY
20 MV
1.1 CNY
Đổi 20 MV sang 1.1 CNY
50 MV
2.75 CNY
Đổi 50 MV sang 2.75 CNY
100 MV
5.51 CNY
Đổi 100 MV sang 5.51 CNY
200 MV
11.02 CNY
Đổi 200 MV sang 11.02 CNY
500 MV
27.55 CNY
Đổi 500 MV sang 27.55 CNY
1000 MV
55.09 CNY
Đổi 1000 MV sang 55.09 CNY
5000 MV
275.47 CNY
Đổi 5000 MV sang 275.47 CNY
10000 MV
550.93 CNY
Đổi 10000 MV sang 550.93 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang CNY, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
GensoKishi Metaverse
1 CNY
18.15 MV
Đổi 1 CNY sang 18.15 MV
10 CNY
181.51 MV
Đổi 10 CNY sang 181.51 MV
50 CNY
907.55 MV
Đổi 50 CNY sang 907.55 MV
100 CNY
1,815.1 MV
Đổi 100 CNY sang 1,815.1 MV
200 CNY
3,630.2 MV
Đổi 200 CNY sang 3,630.2 MV
500 CNY
9,075.49 MV
Đổi 500 CNY sang 9,075.49 MV
1000 CNY
18,150.98 MV
Đổi 1000 CNY sang 18,150.98 MV
2000 CNY
36,301.95 MV
Đổi 2000 CNY sang 36,301.95 MV
5000 CNY
90,754.88 MV
Đổi 5000 CNY sang 90,754.88 MV
10000 CNY
181,509.76 MV
Đổi 10000 CNY sang 181,509.76 MV
50000 CNY
907,548.79 MV
Đổi 50000 CNY sang 907,548.79 MV
100000 CNY
1,815,097.59 MV
Đổi 100000 CNY sang 1,815,097.59 MV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang MV, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/CNY
MV/CNY: 1 MV = 0.05509 CNY; 2025/10/04 16:39:25
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -3.68% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -3.68% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MV sang CNY: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/CNY
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.05862 CNY trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.05340 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.05717 CNY | 0.05862 CNY | 0.07040 CNY | 0.07040 CNY |
Thấp | 0.05419 CNY | 0.05340 CNY | 0.04699 CNY | 0.04607 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.68% | +0.85% | -12.08% | +8.15% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang CNY
MV/CNY:
¥0.05509
Khối lượng MV 24 giờ:
¥2,987,543.39
Vốn hóa thị trường MV:
¥22,466,356.61
Nguồn cung lưu hành MV:
407.79M MV
Tỷ giá MV sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là ¥0.05509 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của ¥22,466,356.61 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,786,270 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi -25.18% (¥-1,005,249.49 CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là ¥3,992,792.89.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang CNY, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103842.02 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90477.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820165.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.2349 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.05509 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.007729 USD

MV đến EUR
1 MV thành €0.006582 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.01079 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩10.88 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥1.14 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.005735 GBP

MV đến BRL
1 MV thành R$0.04125 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

FLOKI đến CNY
1 FLOKI thành ¥0.0007311 CNY

OKB đến CNY
1 OKB thành ¥1,569.71 CNY

ASTER đến CNY
1 ASTER thành ¥14.38 CNY

ALEO đến CNY
1 ALEO thành ¥1.81 CNY

XPL đến CNY
1 XPL thành ¥6 CNY

DOOD đến CNY
1 DOOD thành ¥0.05355 CNY

LIGHT đến CNY
1 LIGHT thành ¥6 CNY

BGB đến CNY
1 BGB thành ¥38.74 CNY

IN đến CNY
1 IN thành ¥0.8480 CNY

TRADOOR đến CNY
1 TRADOOR thành ¥23.76 CNY
Bảng chuyển đổi từ MV sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi +0.85% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.68%, đạt mức cao nhất là 0.05717 CNY và mức thấp nhất là 0.05419 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là ¥0.06266 CNY , thay đổi -12.08% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -14.91% so với năm trước.
-¥
0.009650CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 16:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | ¥0.02755 | ¥0.02860 | -3.68% |
1 MV | ¥0.05509 | ¥0.05720 | -3.68% |
5 MV | ¥0.2755 | ¥0.2860 | -3.68% |
10 MV | ¥0.5509 | ¥0.5720 | -3.68% |
50 MV | ¥2.75 | ¥2.86 | -3.68% |
100 MV | ¥5.51 | ¥5.72 | -3.68% |
500 MV | ¥27.55 | ¥28.6 | -3.68% |
1000 MV | ¥55.09 | ¥57.2 | -3.68% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/CNY
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05509.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18.15 MV đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 90.75 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.2755CNY.
Giá cao nhất của MV/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo CNY là ¥11.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã tăng 0.85%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã giảm 12.08% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007729 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01079 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05509.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007729 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006582 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005735 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01079 CAD ở Canada, ₹0.6859 INR ở Ấn Độ, ₨2.17 PKR ở Pakistan, R$0.04125 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.05509.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.