Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.40%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$121952.27 (-0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MV thành JOD
MV/JOD: 1 MV = 0.005441 JOD. Giá chuyển đổi 1 GensoKishi Metaverse (MV) thành Dinar Jordan (JOD) là 0.005441 JOD hôm nay.

MV
JOD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MV/JOD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) thành Dinar Jordan (JOD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MV hiện có giá trị là 0.005441 JOD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MV hiện có giá 0.005441 JOD, nghĩa là mua 5 MV sẽ mất 0.02721 JOD. Tương tự, د.ا1 JOD có thể được chuyển đổi thành 183.79 MV và د.ا50 JOD có thể được chuyển đổi thành 918.94 MV, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MV sang JOD
Chuyển đổi JOD sang MV
GensoKishi Metaverse
Dinar Jordan
1 MV
0.005441 JOD
Đổi 1 MV sang 0.005441 JOD
2 MV
0.01088 JOD
Đổi 2 MV sang 0.01088 JOD
5 MV
0.02721 JOD
Đổi 5 MV sang 0.02721 JOD
10 MV
0.05441 JOD
Đổi 10 MV sang 0.05441 JOD
20 MV
0.1088 JOD
Đổi 20 MV sang 0.1088 JOD
50 MV
0.2721 JOD
Đổi 50 MV sang 0.2721 JOD
100 MV
0.5441 JOD
Đổi 100 MV sang 0.5441 JOD
200 MV
1.09 JOD
Đổi 200 MV sang 1.09 JOD
500 MV
2.72 JOD
Đổi 500 MV sang 2.72 JOD
1000 MV
5.44 JOD
Đổi 1000 MV sang 5.44 JOD
5000 MV
27.21 JOD
Đổi 5000 MV sang 27.21 JOD
10000 MV
54.41 JOD
Đổi 10000 MV sang 54.41 JOD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MV thành JOD toàn diện, cho thấy giá trị của GensoKishi Metaverse tính theo Dinar Jordan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MV sang JOD, lên đến 10000 MV, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Jordan
GensoKishi Metaverse
1 JOD
183.79 MV
Đổi 1 JOD sang 183.79 MV
10 JOD
1,837.88 MV
Đổi 10 JOD sang 1,837.88 MV
50 JOD
9,189.4 MV
Đổi 50 JOD sang 9,189.4 MV
100 JOD
18,378.79 MV
Đổi 100 JOD sang 18,378.79 MV
200 JOD
36,757.58 MV
Đổi 200 JOD sang 36,757.58 MV
500 JOD
91,893.96 MV
Đổi 500 JOD sang 91,893.96 MV
1000 JOD
183,787.92 MV
Đổi 1000 JOD sang 183,787.92 MV
2000 JOD
367,575.85 MV
Đổi 2000 JOD sang 367,575.85 MV
5000 JOD
918,939.62 MV
Đổi 5000 JOD sang 918,939.62 MV
10000 JOD
1,837,879.24 MV
Đổi 10000 JOD sang 1,837,879.24 MV
50000 JOD
9,189,396.22 MV
Đổi 50000 JOD sang 9,189,396.22 MV
100000 JOD
18,378,792.44 MV
Đổi 100000 JOD sang 18,378,792.44 MV
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JOD thành MV toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Jordan tính theo GensoKishi Metaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JOD sang MV, lên đến 100000 JOD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MV/JOD
MV/JOD: 1 MV = 0.005441 JOD; 2025/10/04 20:13:47
Trong 1D vừa qua, GensoKishi Metaverse đã thay đổi -3.45% thành JOD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GensoKishi Metaverse(MV) đã thay đổi -3.45% thành JOD trong khi đó Dinar Jordan(JOD) đã thay đổi % thành MV trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MV sang JOD: Biến động và thay đổi giá của GensoKishi Metaverse/JOD
Giá GensoKishi Metaverse cao nhất theo JOD 7 ngày qua là 0.005831 JOD trong khi giá GensoKishi Metaverse thấp nhất theo JOD trong 7 ngày qua là 0.005311 JOD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GensoKishi Metaverse theo JOD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MV theo JOD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.005645 JOD | 0.005831 JOD | 0.007002 JOD | 0.007002 JOD |
Thấp | 0.005391 JOD | 0.005311 JOD | 0.004674 JOD | 0.004582 JOD |
Bình thường | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD | 0 JOD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.45% | -0.14% | -12.46% | +7.36% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MV (hoặc USDT) bằng JOD (Jordanian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MV bằng JOD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MV bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GensoKishi Metaverse
Số liệu thị trường MV sang JOD
MV/JOD:
د.ا0.005441
Khối lượng MV 24 giờ:
د.ا274,985.47
Vốn hóa thị trường MV:
د.ا2,218,787.23
Nguồn cung lưu hành MV:
407.79M MV
Tỷ giá MV sang JOD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GensoKishi Metaverse thành Dinar Jordan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GensoKishi Metaverse là د.ا0.005441 mỗi MV, với tổng vốn hoá thị trường của د.ا2,218,787.23 JOD dựa trên nguồn cung lưu hành của 407,786,270 MV. Khối lượng giao dịch của GensoKishi Metaverse đã thay đổi -32.92% (د.ا-134,928.52 JOD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MV là د.ا409,913.99.
Thông tin thêm về GensoKishi Metaverse trên Bitget
Thông tin Dinar Jordan
Ký hiệu của JOD là د.ا.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang JOD, trong đó mã của GensoKishi Metaverse là MV. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JOD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 121937.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4480.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.02 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 229.29 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 103878.60 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90465.47 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170297.99 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 650756.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10820189.91 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MV sang JOD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MV sang JOD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GensoKishi Metaverse phổ biến

MV đến TWD
1 MV thành NT$0.2333 TWD

MV đến CNY
1 MV thành ¥0.05470 CNY

MV đến USD
1 MV thành $0.007674 USD
MV đến JOD
1 MV thành د.ا0.005441 JOD

MV đến EUR
1 MV thành €0.006538 EUR

MV đến CAD
1 MV thành C$0.01072 CAD

MV đến KRW
1 MV thành ₩10.8 KRW

MV đến JPY
1 MV thành ¥1.13 JPY

MV đến GBP
1 MV thành £0.005694 GBP

MV đến BRL
1 MV thành R$0.04096 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JOD

FLOKI đến JOD
1 FLOKI thành د.ا0.{4}7345 JOD

OKB đến JOD
1 OKB thành د.ا159.4 JOD

XPL đến JOD
1 XPL thành د.ا0.6042 JOD

ASTER đến JOD
1 ASTER thành د.ا1.48 JOD

LIGHT đến JOD
1 LIGHT thành د.ا0.6373 JOD

ALEO đến JOD
1 ALEO thành د.ا0.1834 JOD

IN đến JOD
1 IN thành د.ا0.08162 JOD

DOOD đến JOD
1 DOOD thành د.ا0.005119 JOD

TRADOOR đến JOD
1 TRADOOR thành د.ا2.1 JOD

LINEA đến JOD
1 LINEA thành د.ا0.02008 JOD
Bảng chuyển đổi từ MV sang JOD
Tỷ giá hoán đổi của GensoKishi Metaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 MV thành Dinar Jordan đã thay đổi -0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.45%, đạt mức cao nhất là 0.005645 JOD và mức thấp nhất là 0.005391 JOD . Một tháng trước, giá trị của 1 MV là د.ا0.006215 JOD , thay đổi -12.46% so với giá hiện tại. GensoKishi Metaverse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -15.84% so với năm trước.
-د.ا
0.001024JOD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 20:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 MV | د.ا0.002721 | د.ا0.002818 | -3.45% |
1 MV | د.ا0.005441 | د.ا0.005636 | -3.45% |
5 MV | د.ا0.02721 | د.ا0.02818 | -3.45% |
10 MV | د.ا0.05441 | د.ا0.05636 | -3.45% |
50 MV | د.ا0.2721 | د.ا0.2818 | -3.45% |
100 MV | د.ا0.5441 | د.ا0.5636 | -3.45% |
500 MV | د.ا2.72 | د.ا2.82 | -3.45% |
1000 MV | د.ا5.44 | د.ا5.64 | -3.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp MV/JOD
1 GensoKishi Metaverse bằng bao nhiêu JOD?
Hiện tại, giá 1 GensoKishi Metaverse (MV) trong Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.005441.
Tôi có thể mua bao nhiêu MV với 1 JOD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 183.79 MV đối với JOD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MV sang JOD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MV sang JOD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MV bất kỳ sang JOD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JOD tương đương 918.94 MV, trong khi 5 MV sẽ có giá khoảng 0.02721JOD.
Giá cao nhất của MV/JOD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MV tính theo JOD là د.ا1.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MV/JOD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GensoKishi Metaverse tính theo JOD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã giảm 0.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GensoKishi Metaverse (MV) đã giảm 12.46% so với Dinar Jordan (JOD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MV thành JOD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GensoKishi Metaverse và Dinar Jordan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MV/JOD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MV hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MV/JOD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MV/JOD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MV/JOD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GensoKishi Metaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GensoKishi Metaverse: MV sang Đô la Mỹ (USD), MV sang Euro (EUR), MV sang Bảng Anh (GBP), MV sang Đô la Canada (CAD), MV sang Rupee Ấn Độ (INR), MV sang Rupee Pakistan (PKR), MV sang Real Brazil (BRL), MV sang ...
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007674 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005694 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01072 CAD ở Canada, ₹0.6810 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04096 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.005441.
Giá của GensoKishi Metaverse ở Mỹ là $0.007674 USD. Ngoài ra, giá của GensoKishi Metaverse là €0.006538 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005694 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01072 CAD ở Canada, ₹0.6810 INR ở Ấn Độ, ₨2.16 PKR ở Pakistan, R$0.04096 BRL ở Brazil, ...
Cặp GensoKishi Metaverse phổ biến nhất là MV sang Dinar Jordan(JOD). Giá của 1 GensoKishi Metaverse (MV) ở Dinar Jordan (JOD) là د.ا0.005441.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.