Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi GLNK thành SEK

GLNK/SEK: 1 GLNK = 0.07484 SEK. Giá chuyển đổi 1 GLNK (GLNK) thành Krona Thụy Điển (SEK) là 0.07484 SEK hôm nay.
GLNK
SEK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GLNK/SEK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GLNK (GLNK) thành Krona Thụy Điển (SEK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GLNK hiện có giá trị là 0.07484 SEK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GLNK hiện có giá 0.07484 SEK, nghĩa là mua 5 GLNK sẽ mất 0.3742 SEK. Tương tự, kr1 SEK có thể được chuyển đổi thành 13.36 GLNK và kr50 SEK có thể được chuyển đổi thành 66.81 GLNK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GLNK sang SEK

Chuyển đổi SEK sang GLNK

GLNK
Krona Thụy Điển
1 GLNK
0.07484  SEK
Đổi 1 GLNK sang 0.07484 SEK
2 GLNK
0.1497  SEK
Đổi 2 GLNK sang 0.1497 SEK
5 GLNK
0.3742  SEK
Đổi 5 GLNK sang 0.3742 SEK
10 GLNK
0.7484  SEK
Đổi 10 GLNK sang 0.7484 SEK
20 GLNK
1.5  SEK
Đổi 20 GLNK sang 1.5 SEK
50 GLNK
3.74  SEK
Đổi 50 GLNK sang 3.74 SEK
100 GLNK
7.48  SEK
Đổi 100 GLNK sang 7.48 SEK
200 GLNK
14.97  SEK
Đổi 200 GLNK sang 14.97 SEK
500 GLNK
37.42  SEK
Đổi 500 GLNK sang 37.42 SEK
1000 GLNK
74.84  SEK
Đổi 1000 GLNK sang 74.84 SEK
5000 GLNK
374.18  SEK
Đổi 5000 GLNK sang 374.18 SEK
10000 GLNK
748.36  SEK
Đổi 10000 GLNK sang 748.36 SEK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GLNK thành SEK toàn diện, cho thấy giá trị của GLNK tính theo Krona Thụy Điển đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GLNK sang SEK, lên đến 10000 GLNK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krona Thụy Điển
GLNK
1 SEK
13.36 GLNK
Đổi 1 SEK sang 13.36 GLNK
10 SEK
133.63 GLNK
Đổi 10 SEK sang 133.63 GLNK
50 SEK
668.13 GLNK
Đổi 50 SEK sang 668.13 GLNK
100 SEK
1,336.26 GLNK
Đổi 100 SEK sang 1,336.26 GLNK
200 SEK
2,672.53 GLNK
Đổi 200 SEK sang 2,672.53 GLNK
500 SEK
6,681.32 GLNK
Đổi 500 SEK sang 6,681.32 GLNK
1000 SEK
13,362.64 GLNK
Đổi 1000 SEK sang 13,362.64 GLNK
2000 SEK
26,725.27 GLNK
Đổi 2000 SEK sang 26,725.27 GLNK
5000 SEK
66,813.19 GLNK
Đổi 5000 SEK sang 66,813.19 GLNK
10000 SEK
133,626.37 GLNK
Đổi 10000 SEK sang 133,626.37 GLNK
50000 SEK
668,131.87 GLNK
Đổi 50000 SEK sang 668,131.87 GLNK
100000 SEK
1,336,263.74 GLNK
Đổi 100000 SEK sang 1,336,263.74 GLNK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SEK thành GLNK toàn diện, cho thấy giá trị của Krona Thụy Điển tính theo GLNK đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SEK sang GLNK, lên đến 100000 SEK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GLNK/SEK

GLNK/SEK: 1 GLNK = 0.07484 SEK; 2025/12/02 23:30:43
Trong 1D vừa qua, GLNK đã thay đổi +11.69% thành SEK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GLNK(GLNK) đã thay đổi +11.69% thành SEK trong khi đó Krona Thụy Điển(SEK) đã thay đổi % thành GLNK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi GLNK sang SEK: Biến động và thay đổi giá của GLNK/SEK

Giá GLNK cao nhất theo SEK 7 ngày qua là -- SEK trong khi giá GLNK thấp nhất theo SEK trong 7 ngày qua là -- SEK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GLNK theo SEK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GLNK theo SEK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.08116 SEK
-- SEK
-- SEK
-- SEK
Thấp
0 SEK
-- SEK
-- SEK
-- SEK
Bình thường
0 SEK
0 SEK
0 SEK
0 SEK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.69%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GLNK (hoặc USDT) bằng SEK (Swedish Krona)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GLNK bằng SEK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GLNK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin GLNK

Số liệu thị trường GLNK sang SEK

GLNK/SEK:
kr0.07484
Khối lượng GLNK 24 giờ:
kr37,232,204.42
Vốn hóa thị trường GLNK:
kr5,762,336.1
Nguồn cung lưu hành GLNK:
77.00M GLNK

Tỷ giá GLNK sang SEK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GLNK thành Krona Thụy Điển đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GLNK là kr0.07484 mỗi GLNK, với tổng vốn hoá thị trường của kr5,762,336.1 SEK dựa trên nguồn cung lưu hành của 77,000,000 GLNK. Khối lượng giao dịch của GLNK đã thay đổi --% (kr-- SEK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GLNK là kr--.

Thông tin thêm về GLNK trên Bitget

Thông tin Krona Thụy Điển

Gii thiu v Krona Thy Đin (SEK)

Krona Thy Đin (SEK) là gì?

Krona Thy Đin (SEK), thưng đưc gi là vương min Thy Đin, là tin t chính thc ca Thy Đin. Thut ng "krona" có nghĩa là "vương min" trong tiếng Thy Đin, đây là tên phù hp cho tin t ca Vương quc Thy Đin. SEK đưc biu th bng mã ISO SEK và mi krona đưc chia thành 100 öre. Krona Thy Đin là đng tin hp pháp duy nht Thy Đin và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Krona Thy Đin (SEK) đưc phát hành bi Sveriges Riksbank, còn đưc gi là Ngân hàng Trung ương Thy Đin hoc Riksbanken. Sveriges Riksbank là ngân hàng trung ương ca Thy Đin và chu trách nhim phát hành tin t ca đt nưc, bao gm c tin giy và tin xu. Vi tư cách là ngân hàng trung ương, Riksbanken có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh ca h thng tài chính Thy Đin và thc hin chính sách tin t ca đt nưc.

V lch s ca SEK

Vic chp nhn Krona là kết qu ca Liên minh tin t Scandinavia đưc thành lp vào năm 1876, bao gm Thy Đin, Đan Mch và Na Uy. Ban đu, Krona đưc liên kết vi tiêu chun vàng, vi giá tr ca nó đưc xác đnh là 1/2480 kg vàng nguyên cht. Liên minh này tn ti cho đến khi Thế chiến th nht bùng n, sau đó các quc gia vn gi nguyên tên tin t nhưng chuyn sang s dng các loi tin t riêng bit.

Tin giy và tin xu SEK

Tin xu đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5 và 10 kronor, phn ánh s pha trn gia các yếu t thiết kế truyn thng và hin đi, tưng trưng cho di sn phong phú và các giá tr tiến b ca Thy Đin. Mt khác, tin giy có các mnh giá 20, 50, 100, 200, 500 và 1000 kronor, mi t có hình các nhân vt và đa danh văn hóa đáng chú ý ca Thy Đin và ni tiếng vi các tính năng bo mt tiên tiến.

e-Krona là gì?

Trong nhng năm gn đây, Thy Đin đã chng kiến s st gim đáng k trong vic s dng tin mt, dn đến vic khám phá loi tin k thut s, e-Krona. Đng tin k thut s đưc điu hành bi Riksbank. Khái nim ca e-Krona là cung cp mt loi tin k thut s do nhà nưc phát hành, mi ngưi đu có th truy cp và hot đng cùng vi tin giy và tin xu truyn thng. e-Krona s không thay thế tin mt mà đóng vai trò như mt tùy chn thanh toán b sung, đm bo công chúng tiếp tc truy cp vào tin nhà nưc dưi dng k thut s. Nó đưc thiết kế đ tăng cưng kh năng phc hi ca th trưng thanh toán bng cách cung cp gii pháp thay thế cho tin tư nhân, chng hn như tin gi ngân hàng và thúc đy tài chính toàn din. Riksbank đã tích cc khám phá các gii pháp k thut khác nhau cho e-Krona và kim tra các khía cnh pháp lý đ đm bo nhim v rõ ràng cho vic phát hành nó.

Ti sao Thy Đin không s dng đng Euro?

Thy Đin đã không s dng đng Euro làm tin t ca mình do kết qu ca cuc trưng cu dân ý năm 2003, trong đó phn ln c tri Thy Đin, khong 56%, phn đi vic chuyn t đng Krona ca Thy Đin sang đng Euro. Quyết đnh này b nh hưng bi mt s yếu t, bao gm lo ngi v vic mt quyn kim soát chính sách tin t quc gia và mong mun bo tn đng Krona như mt biu tưng ca ch quyn quc gia. Nhng cân nhc v kinh tế cũng đóng mt vai trò quan trng, vì có nhng lo ngi v tác đng tim n đi vi lm phát và lãi sut, cùng vi hot đng mnh m ca nn kinh tế Thy Đin và đng Krona so vi mt sc thuc khu vc Eurozone.

SEK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krona Thy Đin (SEK) thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh. S n đnh này là nh nn kinh tế vng mnh, chính sách tin t hiu qu và khuôn kh th chế mnh m ca Thy Đin. Riksbank, ngân hàng trung ương ca Thy Đin, có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh này thông qua các quyết đnh chính sách tin t ca mình. Trong lch s, SEK đã th hin kh năng phc hi khi đi mt vi nhng bt n kinh tế toàn cu và giá tr ca nó tương đi n đnh so vi các loi tin t chính khác. Trin vng kinh tế ca Thy Đin thưng nh hưng đến sc mnh ca đng Krona và cam kết duy trì ngân sách cân bng và n công thp góp phn vào s n đnh ca đng tin này. Dù tt c các loi tin t đu chu s biến đng ca th trưng, s n đnh ca SEK đưc h tr bi nn tng kinh tế vng chc và chính sách tài chính thn trng ca Thy Đin.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GLNK phổ biến nhất là GLNK sang SEK, trong đó mã của GLNK là GLNK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SEK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 90999.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3009.05 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 139.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 78278.05 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68868.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127172.25 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 484774.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8182476.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.60 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GLNK sang SEK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GLNK sang SEK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi GLNK phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GLNK đến TWD
1 GLNK thành NT$0.2492 TWD
popular info Krona Thụy Điển
GLNK đến SEK
1 GLNK thành kr0.07484 SEK
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GLNK đến CNY
1 GLNK thành ¥0.05609 CNY
popular info Đô la Mỹ
GLNK đến USD
1 GLNK thành $0.007933 USD
popular info Đô la Úc
GLNK đến AUD
1 GLNK thành AU$0.01208 AUD
popular info Euro
GLNK đến EUR
1 GLNK thành €0.006824 EUR
popular info Đô la Canada
GLNK đến CAD
1 GLNK thành C$0.01109 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GLNK đến KRW
1 GLNK thành ₩11.65 KRW
popular info Yên Nhật
GLNK đến JPY
1 GLNK thành ¥1.24 JPY
popular info Bảng Anh
GLNK đến GBP
1 GLNK thành £0.006004 GBP
popular info Real Brazil
GLNK đến BRL
1 GLNK thành R$0.04226 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SEK

other assets Solana
SOL đến SEK
1 SOL thành kr1,314.95 SEK
other assets Sui
SUI đến SEK
1 SUI thành kr15.54 SEK
other assets Tether Gold
XAUt đến SEK
1 XAUt thành kr39,617.36 SEK
other assets Bitcoin
BTC đến SEK
1 BTC thành kr866,912.23 SEK
other assets Pudgy Penguins
PENGU đến SEK
1 PENGU thành kr0.1170 SEK
other assets Turbo
TURBO đến SEK
1 TURBO thành kr0.02335 SEK
other assets Particle Network
PARTI đến SEK
1 PARTI thành kr1.32 SEK
other assets Avalanche
AVAX đến SEK
1 AVAX thành kr129.39 SEK
other assets Monad
MON đến SEK
1 MON thành kr0.2938 SEK
other assets Bio Protocol
BIO đến SEK
1 BIO thành kr0.5070 SEK

Bảng chuyển đổi từ GLNK sang SEK

Tỷ giá hoán đổi của GLNK đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GLNK thành Krona Thụy Điển đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.69%, đạt mức cao nhất là 0.08116 SEK và mức thấp nhất là 0 SEK . Một tháng trước, giá trị của 1 GLNK là kr-- SEK , thay đổi --% so với giá hiện tại. GLNK đã thay đổi
-kr
--SEK
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 23:30 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GLNK
kr0.03742kr--
+11.69%
1 GLNK
kr0.07484kr--
+11.69%
5 GLNK
kr0.3742kr--
+11.69%
10 GLNK
kr0.7484kr--
+11.69%
50 GLNK
kr3.74kr--
+11.69%
100 GLNK
kr7.48kr--
+11.69%
500 GLNK
kr37.42kr--
+11.69%
1000 GLNK
kr74.84kr--
+11.69%

Câu Hỏi Thường Gặp GLNK/SEK

1 GLNK bằng bao nhiêu SEK?
Hiện tại, giá 1 GLNK (GLNK) trong Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.07484.
Tôi có thể mua bao nhiêu GLNK với 1 SEK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.36 GLNK đối với SEK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GLNK sang SEK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GLNK sang SEK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GLNK bất kỳ sang SEK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SEK tương đương 66.81 GLNK, trong khi 5 GLNK sẽ có giá khoảng 0.3742SEK.
Giá cao nhất của GLNK/SEK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GLNK tính theo SEK là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GLNK/SEK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GLNK tính theo SEK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GLNK (GLNK) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GLNK (GLNK) đã giảm -- so với Krona Thụy Điển (SEK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GLNK thành SEK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GLNK và Krona Thụy Điển, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GLNK/SEK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GLNK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GLNK/SEK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GLNK/SEK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GLNK/SEK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GLNK và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GLNK: GLNK sang Đô la Mỹ (USD), GLNK sang Euro (EUR), GLNK sang Bảng Anh (GBP), GLNK sang Đô la Canada (CAD), GLNK sang Rupee Ấn Độ (INR), GLNK sang Rupee Pakistan (PKR), GLNK sang Real Brazil (BRL), GLNK sang ...
Giá của GLNK ở Mỹ là $0.007933 USD. Ngoài ra, giá của GLNK là €0.006824 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006004 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01109 CAD ở Canada, ₹0.7133 INR ở Ấn Độ, ₨2.23 PKR ở Pakistan, R$0.04226 BRL ở Brazil, ...
Cặp GLNK phổ biến nhất là GLNK sang Krona Thụy Điển(SEK). Giá của 1 GLNK (GLNK) ở Krona Thụy Điển (SEK) là kr0.07484.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.