Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88459.27 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88459.27 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88459.27 (+1.22%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GOF thành CHF
GOF/CHF: 1 GOF = 0.001188 CHF. Giá chuyển đổi 1 Golff (GOF) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.001188 CHF hôm nay.

GOF
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GOF/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Golff (GOF) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GOF hiện có giá trị là 0.001188 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GOF hiện có giá 0.001188 CHF, nghĩa là mua 5 GOF sẽ mất 0.005942 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 841.52 GOF và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 4,207.6 GOF, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GOF sang CHF
Chuyển đổi CHF sang GOF
Golff
Franc Thụy Sĩ
1 GOF
0.001188 CHF
Đổi 1 GOF sang 0.001188 CHF
2 GOF
0.002377 CHF
Đổi 2 GOF sang 0.002377 CHF
5 GOF
0.005942 CHF
Đổi 5 GOF sang 0.005942 CHF
10 GOF
0.01188 CHF
Đổi 10 GOF sang 0.01188 CHF
20 GOF
0.02377 CHF
Đổi 20 GOF sang 0.02377 CHF
50 GOF
0.05942 CHF
Đổi 50 GOF sang 0.05942 CHF
100 GOF
0.1188 CHF
Đổi 100 GOF sang 0.1188 CHF
200 GOF
0.2377 CHF
Đổi 200 GOF sang 0.2377 CHF
500 GOF
0.5942 CHF
Đổi 500 GOF sang 0.5942 CHF
1000 GOF
1.19 CHF
Đổi 1000 GOF sang 1.19 CHF
5000 GOF
5.94 CHF
Đổi 5000 GOF sang 5.94 CHF
10000 GOF
11.88 CHF
Đổi 10000 GOF sang 11.88 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GOF thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Golff tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GOF sang CHF, lên đến 10000 GOF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Golff
1 CHF
841.52 GOF
Đổi 1 CHF sang 841.52 GOF
10 CHF
8,415.21 GOF
Đổi 10 CHF sang 8,415.21 GOF
50 CHF
42,076.03 GOF
Đổi 50 CHF sang 42,076.03 GOF
100 CHF
84,152.05 GOF
Đổi 100 CHF sang 84,152.05 GOF
200 CHF
168,304.11 GOF
Đổi 200 CHF sang 168,304.11 GOF
500 CHF
420,760.27 GOF
Đổi 500 CHF sang 420,760.27 GOF
1000 CHF
841,520.54 GOF
Đổi 1000 CHF sang 841,520.54 GOF
2000 CHF
1,683,041.08 GOF
Đổi 2000 CHF sang 1,683,041.08 GOF
5000 CHF
4,207,602.69 GOF
Đổi 5000 CHF sang 4,207,602.69 GOF
10000 CHF
8,415,205.38 GOF
Đổi 10000 CHF sang 8,415,205.38 GOF
50000 CHF
42,076,026.92 GOF
Đổi 50000 CHF sang 42,076,026.92 GOF
100000 CHF
84,152,053.85 GOF
Đổi 100000 CHF sang 84,152,053.85 GOF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành GOF toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Golff đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang GOF, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GOF/CHF
GOF/CHF: 1 GOF = 0.001188 CHF; 2025/12/30 23:07:01
Trong 1D vừa qua, Golff đã thay đổi +0.83% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Golff(GOF) đã thay đổi +0.83% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành GOF trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GOF sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Golff/CHF
Giá Golff cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.001193 CHF trong khi giá Golff thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.001169 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Golff theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GOF theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001188 CHF | 0.001193 CHF | 0.001218 CHF | 0.001390 CHF |
Thấp | 0.001179 CHF | 0.001169 CHF | 0.001162 CHF | 0.001151 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.83% | +0.83% | -1.28% | -5.88% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GOF (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GOF bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GOF bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Golff
Số liệu thị trường GOF sang CHF
GOF/CHF:
Fr0.001188
Khối lượng GOF 24 giờ:
Fr0.2095
Vốn hóa thị trường GOF:
Fr11,882.46
Nguồn cung lưu hành GOF:
10.00M GOF
Tỷ giá GOF sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Golff thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Golff là Fr0.001188 mỗi GOF, với tổng vốn hoá thị trường của Fr11,882.46 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,999,338 GOF. Khối lượng giao dịch của Golff đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GOF là Fr0.2095.
Thông tin thêm về Golff trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Golff phổ biến nhất là GOF sang CHF, trong đó mã của Golff là GOF. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GOF sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GOF sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Golff phổ biến
GOF đến TWD
1 GOF thành NT$0.04699 TWD
GOF đến CNY
1 GOF thành ¥0.01050 CNY
GOF đến USD
1 GOF thành $0.001501 USD
GOF đến CHF
1 GOF thành Fr0.001188 CHF
GOF đến AUD
1 GOF thành AU$0.002241 AUD
GOF đến EUR
1 GOF thành €0.001277 EUR
GOF đến CAD
1 GOF thành C$0.002055 CAD
GOF đến KRW
1 GOF thành ₩2.16 KRW
GOF đến JPY
1 GOF thành ¥0.2349 JPY
GOF đến GBP
1 GOF thành £0.001114 GBP
GOF đến BRL
1 GOF thành R$0.008236 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

ELIZAOS đến CHF
1 ELIZAOS thành Fr0.005041 CHF

LIT đến CHF
1 LIT thành Fr2.19 CHF

BETA đến CHF
1 BETA thành Fr0.03484 CHF

VELO đến CHF
1 VELO thành Fr0.005377 CHF

WCT đến CHF
1 WCT thành Fr0.07272 CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr69,872.11 CHF

TRADOOR đến CHF
1 TRADOOR thành Fr1.58 CHF

ZRX đến CHF
1 ZRX thành Fr0.1327 CHF

H đến CHF
1 H thành Fr0.1397 CHF

TAG đến CHF
1 TAG thành Fr0.0004256 CHF
Bảng chuyển đổi từ GOF sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Golff đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GOF thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +0.83% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.83%, đạt mức cao nhất là 0.001188 CHF và mức thấp nhất là 0.001179 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 GOF là Fr0.001204 CHF , thay đổi -1.28% so với giá hiện tại. Golff đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.09% so với năm trước.
-Fr
0.004781CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GOF | Fr0.0005942 | Fr0.0005893 | +0.83% |
1 GOF | Fr0.001188 | Fr0.001179 | +0.83% |
5 GOF | Fr0.005942 | Fr0.005893 | +0.83% |
10 GOF | Fr0.01188 | Fr0.01179 | +0.83% |
50 GOF | Fr0.05942 | Fr0.05893 | +0.83% |
100 GOF | Fr0.1188 | Fr0.1179 | +0.83% |
500 GOF | Fr0.5942 | Fr0.5893 | +0.83% |
1000 GOF | Fr1.19 | Fr1.18 | +0.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp GOF/CHF
1 Golff bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Golff (GOF) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001188.
Tôi có thể mua bao nhiêu GOF với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 841.52 GOF đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GOF sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GOF sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GOF bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 4,207.6 GOF, trong khi 5 GOF sẽ có giá khoảng 0.005942CHF.
Giá cao nhất của GOF/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GOF tính theo CHF là Fr11.46. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GOF/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Golff tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Golff (GOF) đã tăng 0.83%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Golff (GOF) đã giảm 1.28% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GOF thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Golff và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GOF/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GOF hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GOF/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GOF/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GOF/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Golff và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Golff: GOF sang Đô la Mỹ (USD), GOF sang Euro (EUR), GOF sang Bảng Anh (GBP), GOF sang Đô la Canada (CAD), GOF sang Rupee Ấn Độ (INR), GOF sang Rupee Pakistan (PKR), GOF sang Real Brazil (BRL), GOF sang ...
Giá của Golff ở Mỹ là $0.001501 USD. Ngoài ra, giá của Golff là €0.001277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002055 CAD ở Canada, ₹0.1348 INR ở Ấn Độ, ₨0.4204 PKR ở Pakistan, R$0.008236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golff phổ biến nhất là GOF sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Golff (GOF) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001188.
Giá của Golff ở Mỹ là $0.001501 USD. Ngoài ra, giá của Golff là €0.001277 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001114 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002055 CAD ở Canada, ₹0.1348 INR ở Ấn Độ, ₨0.4204 PKR ở Pakistan, R$0.008236 BRL ở Brazil, ...
Cặp Golff phổ biến nhất là GOF sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Golff (GOF) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.001188.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































