Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.29%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124800.11 (+1.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRAPE thành KWD
GRAPE/KWD: 1 GRAPE = 0.{4}4536 KWD. Giá chuyển đổi 1 Grape Network (GRAPE) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{4}4536 KWD hôm nay.

GRAPE
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRAPE/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Grape Network (GRAPE) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRAPE hiện có giá trị là 0.{4}4536 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRAPE hiện có giá 0.{4}4536 KWD, nghĩa là mua 5 GRAPE sẽ mất 0.0002268 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 22,043.52 GRAPE và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 110,217.62 GRAPE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRAPE sang KWD
Chuyển đổi KWD sang GRAPE
Grape Network
Dinar Kuwait
1 GRAPE
0.{4}4536 KWD
Đổi 1 GRAPE sang 0.{4}4536 KWD
2 GRAPE
0.{4}9073 KWD
Đổi 2 GRAPE sang 0.{4}9073 KWD
5 GRAPE
0.0002268 KWD
Đổi 5 GRAPE sang 0.0002268 KWD
10 GRAPE
0.0004536 KWD
Đổi 10 GRAPE sang 0.0004536 KWD
20 GRAPE
0.0009073 KWD
Đổi 20 GRAPE sang 0.0009073 KWD
50 GRAPE
0.002268 KWD
Đổi 50 GRAPE sang 0.002268 KWD
100 GRAPE
0.004536 KWD
Đổi 100 GRAPE sang 0.004536 KWD
200 GRAPE
0.009073 KWD
Đổi 200 GRAPE sang 0.009073 KWD
500 GRAPE
0.02268 KWD
Đổi 500 GRAPE sang 0.02268 KWD
1000 GRAPE
0.04536 KWD
Đổi 1000 GRAPE sang 0.04536 KWD
5000 GRAPE
0.2268 KWD
Đổi 5000 GRAPE sang 0.2268 KWD
10000 GRAPE
0.4536 KWD
Đổi 10000 GRAPE sang 0.4536 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRAPE thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Grape Network tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRAPE sang KWD, lên đến 10000 GRAPE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Grape Network
1 KWD
22,043.52 GRAPE
Đổi 1 KWD sang 22,043.52 GRAPE
10 KWD
220,435.24 GRAPE
Đổi 10 KWD sang 220,435.24 GRAPE
50 KWD
1,102,176.2 GRAPE
Đổi 50 KWD sang 1,102,176.2 GRAPE
100 KWD
2,204,352.39 GRAPE
Đổi 100 KWD sang 2,204,352.39 GRAPE
200 KWD
4,408,704.79 GRAPE
Đổi 200 KWD sang 4,408,704.79 GRAPE
500 KWD
11,021,761.97 GRAPE
Đổi 500 KWD sang 11,021,761.97 GRAPE
1000 KWD
22,043,523.95 GRAPE
Đổi 1000 KWD sang 22,043,523.95 GRAPE
2000 KWD
44,087,047.9 GRAPE
Đổi 2000 KWD sang 44,087,047.9 GRAPE
5000 KWD
110,217,619.74 GRAPE
Đổi 5000 KWD sang 110,217,619.74 GRAPE
10000 KWD
220,435,239.49 GRAPE
Đổi 10000 KWD sang 220,435,239.49 GRAPE
50000 KWD
1,102,176,197.45 GRAPE
Đổi 50000 KWD sang 1,102,176,197.45 GRAPE
100000 KWD
2,204,352,394.9 GRAPE
Đổi 100000 KWD sang 2,204,352,394.9 GRAPE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành GRAPE toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Grape Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang GRAPE, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRAPE/KWD
GRAPE/KWD: 1 GRAPE = 0.{4}4536 KWD; 2025/10/06 13:56:34
Trong 1D vừa qua, Grape Network đã thay đổi +3.13% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Grape Network(GRAPE) đã thay đổi +3.13% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành GRAPE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRAPE sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Grape Network/KWD
Giá Grape Network cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}4524 KWD trong khi giá Grape Network thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{4}4330 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Grape Network theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRAPE theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}4524 KWD | 0.{4}4524 KWD | 0.{4}7832 KWD | 0.{4}7832 KWD |
Thấp | 0.{4}4360 KWD | 0.{4}4330 KWD | 0.{4}4330 KWD | 0.{4}3183 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.13% | +4.18% | -35.20% | +3.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRAPE (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRAPE bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRAPE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Grape Network
Số liệu thị trường GRAPE sang KWD
GRAPE/KWD:
د.ك0.{4}4536
Khối lượng GRAPE 24 giờ:
د.ك30.93
Vốn hóa thị trường GRAPE:
--
Nguồn cung lưu hành GRAPE:
0 GRAPE
Tỷ giá GRAPE sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Grape Network thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Grape Network là د.ك0.{4}4536 mỗi GRAPE, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRAPE. Khối lượng giao dịch của Grape Network đã thay đổi 0.00% (د.ك0 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRAPE là د.ك30.93.
Thông tin thêm về Grape Network trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang KWD, trong đó mã của Grape Network là GRAPE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122684.62 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4490.87 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.96 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 228.75 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104919.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 91277.36 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 171341.34 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652731.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10885671.38 INR

PI đến INR
1 PI thành 23.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRAPE sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRAPE sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Grape Network phổ biến

GRAPE đến TWD
1 GRAPE thành NT$0.004521 TWD

GRAPE đến CNY
1 GRAPE thành ¥0.001059 CNY
GRAPE đến KWD
1 GRAPE thành د.ك0.{4}4536 KWD

GRAPE đến USD
1 GRAPE thành $0.0001482 USD

GRAPE đến EUR
1 GRAPE thành €0.0001267 EUR

GRAPE đến CAD
1 GRAPE thành C$0.0002070 CAD

GRAPE đến KRW
1 GRAPE thành ₩0.2090 KRW

GRAPE đến JPY
1 GRAPE thành ¥0.02222 JPY

GRAPE đến GBP
1 GRAPE thành £0.0001103 GBP

GRAPE đến BRL
1 GRAPE thành R$0.0007885 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك376.37 KWD

COAI đến KWD
1 COAI thành د.ك0.7832 KWD

ASTER đến KWD
1 ASTER thành د.ك0.6423 KWD

STO đến KWD
1 STO thành د.ك0.04457 KWD

CAKE đến KWD
1 CAKE thành د.ك1.18 KWD

MYX đến KWD
1 MYX thành د.ك1.67 KWD

ALPINE đến KWD
1 ALPINE thành د.ك0.4809 KWD

ASTR đến KWD
1 ASTR thành د.ك0.008350 KWD

CREPE đến KWD
1 CREPE thành د.ك0.{4}1617 KWD

FORM đến KWD
1 FORM thành د.ك0.3618 KWD
Bảng chuyển đổi từ GRAPE sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Grape Network đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRAPE thành Dinar Kuwait đã thay đổi +4.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.13%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4524 KWD và mức thấp nhất là 0.{4}4360 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 GRAPE là د.ك0.{4}6993 KWD , thay đổi -35.20% so với giá hiện tại. Grape Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.67% so với năm trước.
-د.ك
0.0001487KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:56 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GRAPE | د.ك0.{4}2268 | د.ك0.{4}2200 | +3.13% |
1 GRAPE | د.ك0.{4}4536 | د.ك0.{4}4399 | +3.13% |
5 GRAPE | د.ك0.0002268 | د.ك0.0002200 | +3.13% |
10 GRAPE | د.ك0.0004536 | د.ك0.0004399 | +3.13% |
50 GRAPE | د.ك0.002268 | د.ك0.002200 | +3.13% |
100 GRAPE | د.ك0.004536 | د.ك0.004399 | +3.13% |
500 GRAPE | د.ك0.02268 | د.ك0.02200 | +3.13% |
1000 GRAPE | د.ك0.04536 | د.ك0.04399 | +3.13% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRAPE/KWD
1 Grape Network bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Grape Network (GRAPE) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4536.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRAPE với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 22,043.52 GRAPE đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRAPE sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRAPE sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRAPE bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 110,217.62 GRAPE, trong khi 5 GRAPE sẽ có giá khoảng 0.0002268KWD.
Giá cao nhất của GRAPE/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRAPE tính theo KWD là د.ك0.07847. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRAPE/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Grape Network tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã tăng 4.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Grape Network (GRAPE) đã giảm 35.20% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRAPE thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Grape Network và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRAPE/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRAPE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRAPE/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRAPE/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRAPE/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Grape Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Grape Network: GRAPE sang Đô la Mỹ (USD), GRAPE sang Euro (EUR), GRAPE sang Bảng Anh (GBP), GRAPE sang Đô la Canada (CAD), GRAPE sang Rupee Ấn Độ (INR), GRAPE sang Rupee Pakistan (PKR), GRAPE sang Real Brazil (BRL), GRAPE sang ...
Giá của Grape Network ở Mỹ là $0.0001482 USD. Ngoài ra, giá của Grape Network là €0.0001267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002070 CAD ở Canada, ₹0.01315 INR ở Ấn Độ, ₨0.04197 PKR ở Pakistan, R$0.0007885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Grape Network (GRAPE) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4536.
Giá của Grape Network ở Mỹ là $0.0001482 USD. Ngoài ra, giá của Grape Network là €0.0001267 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001103 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0002070 CAD ở Canada, ₹0.01315 INR ở Ấn Độ, ₨0.04197 PKR ở Pakistan, R$0.0007885 BRL ở Brazil, ...
Cặp Grape Network phổ biến nhất là GRAPE sang Dinar Kuwait(KWD). Giá của 1 Grape Network (GRAPE) ở Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{4}4536.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.