Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi GUN thành ZAR

GUN/ZAR: 1 GUN = 0.5049 ZAR. Giá chuyển đổi 1 GUNZ (GUN) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.5049 ZAR hôm nay.
GUN
GUN
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GUN/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GUNZ (GUN) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GUN hiện có giá trị là 0.5049 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GUN hiện có giá 0.5049 ZAR, nghĩa là mua 5 GUN sẽ mất 2.52 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1.98 GUN và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 9.9 GUN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GUN sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang GUN

GUNZ
Rand Nam Phi
200 GUN
100.98  ZAR
500 GUN
252.46  ZAR
1000 GUN
504.92  ZAR
5000 GUN
2,524.58  ZAR
10000 GUN
5,049.16  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GUN thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của GUNZ tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GUN sang ZAR, lên đến 10000 GUN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
GUNZ
1000 ZAR
1,980.53 GUN
2000 ZAR
3,961.06 GUN
5000 ZAR
9,902.65 GUN
10000 ZAR
19,805.29 GUN
50000 ZAR
99,026.45 GUN
100000 ZAR
198,052.9 GUN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành GUN toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo GUNZ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang GUN, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GUN/ZAR

GUN/ZAR: 1 GUN = 0.5049 ZAR; 2025/06/14 13:11:48
Trong 1D vừa qua, GUNZ đã thay đổi +6.05% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GUNZ(GUN) đã thay đổi +6.05% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành GUN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GUN sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của GUNZ/ZAR

Giá GUNZ cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.6735 ZAR trong khi giá GUNZ thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.4531 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GUNZ theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GUN theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5090 ZAR
0.6735 ZAR
1.04 ZAR
2.07 ZAR
Thấp
0.4777 ZAR
0.4531 ZAR
0.4531 ZAR
0.4531 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+6.05%
-23.97%
-56.06%
-72.82%

Thông tin GUNZ

Số liệu thị trường GUN sang ZAR

GUN/ZAR:
R0.5049
Khối lượng GUN 24 giờ:
R231,352,086.29
Vốn hóa thị trường GUN:
R439,865,641.78
Nguồn cung lưu hành GUN:
871.17M GUN

Tỷ giá GUN sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi GUNZ thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của GUNZ là R0.5049 mỗi GUN, với tổng vốn hoá thị trường của R439,865,641.78 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 871,166,660 GUN. Khối lượng giao dịch của GUNZ đã thay đổi -65.57% (R-440,643,888.71 ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GUN là R671,995,975.01.

Thông tin thêm về GUNZ trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GUNZ phổ biến nhất là GUN sang ZAR, trong đó mã của GUNZ là GUN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105158.91 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2536.86 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91046.58 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77512.63 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 142910.96 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583495.24 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9056337.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.17 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GUN sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GUN sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GUN (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GUN bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GUN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi GUNZ phổ biến

popular info Rand Nam Phi
GUN đến ZAR
1 GUN thành R0.5049 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
GUN đến TWD
1 GUN thành NT$0.8313 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GUN đến CNY
1 GUN thành ¥0.2022 CNY
popular info Đô la Mỹ
GUN đến USD
1 GUN thành $0.02813 USD
popular info Euro
GUN đến EUR
1 GUN thành €0.02436 EUR
popular info Đô la Canada
GUN đến CAD
1 GUN thành C$0.03823 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GUN đến KRW
1 GUN thành ₩38.42 KRW
popular info Yên Nhật
GUN đến JPY
1 GUN thành ¥4.05 JPY
popular info Bảng Anh
GUN đến GBP
1 GUN thành £0.02074 GBP
popular info Real Brazil
GUN đến BRL
1 GUN thành R$0.1561 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets MAP Protocol
MAPO đến ZAR
1 MAPO thành R0.1553 ZAR
other assets MYX Finance
MYX đến ZAR
1 MYX thành R1.43 ZAR
other assets Heroes of Mavia
MAVIA đến ZAR
1 MAVIA thành R3.19 ZAR
other assets Lagrange
LA đến ZAR
1 LA thành R15.37 ZAR
other assets AB
AB đến ZAR
1 AB thành R0.2252 ZAR
other assets Sky
SKY đến ZAR
1 SKY thành R1.55 ZAR
other assets Bubblemaps
BMT đến ZAR
1 BMT thành R2.07 ZAR
other assets Resolv
RESOLV đến ZAR
1 RESOLV thành R4.64 ZAR
other assets BONDEX
BDXN đến ZAR
1 BDXN thành R0.6287 ZAR
other assets TerraClassicUSD
USTC đến ZAR
1 USTC thành R0.2326 ZAR

Bảng chuyển đổi từ GUN sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của GUNZ đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GUN thành Rand Nam Phi đã thay đổi -23.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.05%, đạt mức cao nhất là 0.5090 ZAR và mức thấp nhất là 0.4777 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 GUN là R1.15 ZAR , thay đổi -56.06% so với giá hiện tại. GUNZ đã thay đổi
+R
0.5063ZAR
, tương đương mức thay đổi -72.82% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 13:11 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 GUN
R0.2525R0.2380
+6.05%
1 GUN
R0.5049R0.4760
+6.05%
5 GUN
R2.52R2.38
+6.05%
10 GUN
R5.05R4.76
+6.05%
50 GUN
R25.25R23.8
+6.05%
100 GUN
R50.49R47.6
+6.05%
500 GUN
R252.46R238.02
+6.05%
1000 GUN
R504.92R476.03
+6.05%

Câu Hỏi Thường Gặp GUN/ZAR

1 GUNZ bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 GUNZ (GUN) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.5049.
Tôi có thể mua bao nhiêu GUN với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.98 GUN đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GUN sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GUN sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GUN bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 9.9 GUN, trong khi 5 GUN sẽ có giá khoảng 2.52ZAR.
Giá cao nhất của GUN/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GUN tính theo ZAR là R2.07. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GUN/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GUNZ tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 23.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GUNZ (GUN) đã giảm 56.06% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GUN thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GUNZ và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GUN/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GUN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GUN/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GUN/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GUN/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GUNZ và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp GUNZ: GUN sang Đô la Mỹ (USD), GUN sang Euro (EUR), GUN sang Bảng Anh (GBP), GUN sang Đô la Canada (CAD), GUN sang Rupee Ấn Độ (INR), GUN sang Rupee Pakistan (PKR), GUN sang Real Brazil (BRL), GUN sang ...
Giá của GUNZ ở Mỹ là $0.02813 USD. Ngoài ra, giá của GUNZ là €0.02436 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02074 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.03823 CAD ở Canada, ₹2.42 INR ở Ấn Độ, ₨7.96 PKR ở Pakistan, R$0.1561 BRL ở Brazil, ...
Cặp GUNZ phổ biến nhất là GUN sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 GUNZ (GUN) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.5049.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.