Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.41 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.41 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$122355.41 (+0.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi BARSIK thành KRW
BARSIK/KRW: 1 BARSIK = 0.7477 KRW. Giá chuyển đổi 1 Hasbulla's Cat (BARSIK) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.7477 KRW hôm nay.

BARSIK
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá BARSIK/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hasbulla's Cat (BARSIK) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 BARSIK hiện có giá trị là 0.7477 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 BARSIK hiện có giá 0.7477 KRW, nghĩa là mua 5 BARSIK sẽ mất 3.74 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 1.34 BARSIK và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.69 BARSIK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi BARSIK sang KRW
Chuyển đổi KRW sang BARSIK
Hasbulla's Cat
Won Hàn Quốc
1 BARSIK
0.7477 KRW
Đổi 1 BARSIK sang 0.7477 KRW
2 BARSIK
1.5 KRW
Đổi 2 BARSIK sang 1.5 KRW
5 BARSIK
3.74 KRW
Đổi 5 BARSIK sang 3.74 KRW
10 BARSIK
7.48 KRW
Đổi 10 BARSIK sang 7.48 KRW
20 BARSIK
14.95 KRW
Đổi 20 BARSIK sang 14.95 KRW
50 BARSIK
37.39 KRW
Đổi 50 BARSIK sang 37.39 KRW
100 BARSIK
74.77 KRW
Đổi 100 BARSIK sang 74.77 KRW
200 BARSIK
149.54 KRW
Đổi 200 BARSIK sang 149.54 KRW
500 BARSIK
373.85 KRW
Đổi 500 BARSIK sang 373.85 KRW
1000 BARSIK
747.71 KRW
Đổi 1000 BARSIK sang 747.71 KRW
5000 BARSIK
3,738.53 KRW
Đổi 5000 BARSIK sang 3,738.53 KRW
10000 BARSIK
7,477.06 KRW
Đổi 10000 BARSIK sang 7,477.06 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BARSIK thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Hasbulla's Cat tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BARSIK sang KRW, lên đến 10000 BARSIK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Hasbulla's Cat
1 KRW
1.34 BARSIK
Đổi 1 KRW sang 1.34 BARSIK
10 KRW
13.37 BARSIK
Đổi 10 KRW sang 13.37 BARSIK
50 KRW
66.87 BARSIK
Đổi 50 KRW sang 66.87 BARSIK
100 KRW
133.74 BARSIK
Đổi 100 KRW sang 133.74 BARSIK
200 KRW
267.48 BARSIK
Đổi 200 KRW sang 267.48 BARSIK
500 KRW
668.71 BARSIK
Đổi 500 KRW sang 668.71 BARSIK
1000 KRW
1,337.42 BARSIK
Đổi 1000 KRW sang 1,337.42 BARSIK
2000 KRW
2,674.85 BARSIK
Đổi 2000 KRW sang 2,674.85 BARSIK
5000 KRW
6,687.12 BARSIK
Đổi 5000 KRW sang 6,687.12 BARSIK
10000 KRW
13,374.24 BARSIK
Đổi 10000 KRW sang 13,374.24 BARSIK
50000 KRW
66,871.19 BARSIK
Đổi 50000 KRW sang 66,871.19 BARSIK
100000 KRW
133,742.39 BARSIK
Đổi 100000 KRW sang 133,742.39 BARSIK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành BARSIK toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Hasbulla's Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang BARSIK, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ BARSIK/KRW
BARSIK/KRW: 1 BARSIK = 0.7477 KRW; 2025/10/05 00:41:18
Trong 1D vừa qua, Hasbulla's Cat đã thay đổi -0.95% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hasbulla's Cat(BARSIK) đã thay đổi -0.95% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành BARSIK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi BARSIK sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Hasbulla's Cat/KRW
Giá Hasbulla's Cat cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.8093 KRW trong khi giá Hasbulla's Cat thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.7014 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hasbulla's Cat theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá BARSIK theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.7645 KRW | 0.8093 KRW | 1.27 KRW | 1.4 KRW |
Thấp | 0.7338 KRW | 0.7014 KRW | 0.6754 KRW | 0.6165 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.95% | +3.59% | +3.13% | -32.22% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua BARSIK (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp BARSIK bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua BARSIK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hasbulla's Cat
Số liệu thị trường BARSIK sang KRW
BARSIK/KRW:
₩0.7477
Khối lượng BARSIK 24 giờ:
₩363,923,605.94
Vốn hóa thị trường BARSIK:
₩747,663,524.67
Nguồn cung lưu hành BARSIK:
999.94M BARSIK
Tỷ giá BARSIK sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hasbulla's Cat thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hasbulla's Cat là ₩0.7477 mỗi BARSIK, với tổng vốn hoá thị trường của ₩747,663,524.67 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,943,000 BARSIK. Khối lượng giao dịch của Hasbulla's Cat đã thay đổi -14.45% (₩-61,480,707.61 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của BARSIK là ₩425,404,313.55.
Thông tin thêm về Hasbulla's Cat trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hasbulla's Cat phổ biến nhất là BARSIK sang KRW, trong đó mã của Hasbulla's Cat là BARSIK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849361.26 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi BARSIK sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi BARSIK sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hasbulla's Cat phổ biến

BARSIK đến TWD
1 BARSIK thành NT$0.01615 TWD

BARSIK đến CNY
1 BARSIK thành ¥0.003787 CNY

BARSIK đến USD
1 BARSIK thành $0.0005312 USD

BARSIK đến EUR
1 BARSIK thành €0.0004525 EUR

BARSIK đến CAD
1 BARSIK thành C$0.0007419 CAD

BARSIK đến KRW
1 BARSIK thành ₩0.7477 KRW

BARSIK đến JPY
1 BARSIK thành ¥0.07832 JPY

BARSIK đến GBP
1 BARSIK thành £0.0003942 GBP

BARSIK đến BRL
1 BARSIK thành R$0.002835 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

FLOKI đến KRW
1 FLOKI thành ₩0.1450 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩1,215.3 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩1,209.9 KRW

LINEA đến KRW
1 LINEA thành ₩39.86 KRW

IN đến KRW
1 IN thành ₩170.04 KRW

MYX đến KRW
1 MYX thành ₩8,102.38 KRW

ASP đến KRW
1 ASP thành ₩175.16 KRW

TUT đến KRW
1 TUT thành ₩146.11 KRW

MITO đến KRW
1 MITO thành ₩237.04 KRW

ALEO đến KRW
1 ALEO thành ₩368.2 KRW
Bảng chuyển đổi từ BARSIK sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Hasbulla's Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 BARSIK thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +3.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.95%, đạt mức cao nhất là 0.7645 KRW và mức thấp nhất là 0.7338 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 BARSIK là ₩0.7250 KRW , thay đổi +3.13% so với giá hiện tại. Hasbulla's Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -42.45% so với năm trước.
+₩
0.7477KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:41 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 BARSIK | ₩0.3739 | ₩0.3774 | -0.95% |
1 BARSIK | ₩0.7477 | ₩0.7549 | -0.95% |
5 BARSIK | ₩3.74 | ₩3.77 | -0.95% |
10 BARSIK | ₩7.48 | ₩7.55 | -0.95% |
50 BARSIK | ₩37.39 | ₩37.74 | -0.95% |
100 BARSIK | ₩74.77 | ₩75.49 | -0.95% |
500 BARSIK | ₩373.85 | ₩377.44 | -0.95% |
1000 BARSIK | ₩747.71 | ₩754.87 | -0.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp BARSIK/KRW
1 Hasbulla's Cat bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Hasbulla's Cat (BARSIK) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7477.
Tôi có thể mua bao nhiêu BARSIK với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.34 BARSIK đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển BARSIK sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi BARSIK sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng BARSIK bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 6.69 BARSIK, trong khi 5 BARSIK sẽ có giá khoảng 3.74KRW.
Giá cao nhất của BARSIK/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 BARSIK tính theo KRW là ₩496.02. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 BARSIK/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hasbulla's Cat tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hasbulla's Cat (BARSIK) đã tăng 3.59%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hasbulla's Cat (BARSIK) đã tăng 3.13% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ BARSIK thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hasbulla's Cat và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của BARSIK/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với BARSIK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá BARSIK/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá BARSIK/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá BARSIK/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hasbulla's Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hasbulla's Cat: BARSIK sang Đô la Mỹ (USD), BARSIK sang Euro (EUR), BARSIK sang Bảng Anh (GBP), BARSIK sang Đô la Canada (CAD), BARSIK sang Rupee Ấn Độ (INR), BARSIK sang Rupee Pakistan (PKR), BARSIK sang Real Brazil (BRL), BARSIK sang ...
Giá của Hasbulla's Cat ở Mỹ là $0.0005312 USD. Ngoài ra, giá của Hasbulla's Cat là €0.0004525 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003942 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007419 CAD ở Canada, ₹0.04714 INR ở Ấn Độ, ₨0.1494 PKR ở Pakistan, R$0.002835 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hasbulla's Cat phổ biến nhất là BARSIK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Hasbulla's Cat (BARSIK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7477.
Giá của Hasbulla's Cat ở Mỹ là $0.0005312 USD. Ngoài ra, giá của Hasbulla's Cat là €0.0004525 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003942 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007419 CAD ở Canada, ₹0.04714 INR ở Ấn Độ, ₨0.1494 PKR ở Pakistan, R$0.002835 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hasbulla's Cat phổ biến nhất là BARSIK sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Hasbulla's Cat (BARSIK) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.7477.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.