Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


HXP
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HXP/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HEXAGON Pay (HXP) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HXP hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HXP hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 HXP sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HXP và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity HXP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi HEXAGON Pay thành USD
Giá HEXAGON Pay chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về HEXAGON Pay: HEXAGON Pay là gì và HEXAGON Pay hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
01/06/2025 11:14 hôm nay
0.5 BTC
$51,927.19
1 BTC
$103,854.38
5 BTC
$519,271.9
10 BTC
$1,038,543.8
50 BTC
$5,192,719
100 BTC
$10,385,438
500 BTC
$51,927,190
1000 BTC
$103,854,380
USD đến BTC
Số lượng01/06/2025 11:14 hôm nay
0.5USD0.{5}4814 BTC
1USD0.{5}9629 BTC
5USD0.{4}4814 BTC
10USD0.{4}9629 BTC
50USD0.0004814 BTC
100USD0.0009629 BTC
500USD0.004814 BTC
1000USD0.009629 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
01/06/2025 11:14 hôm nay
0.5 ETH
$1,244.67
1 ETH
$2,489.35
5 ETH
$12,446.75
10 ETH
$24,893.5
50 ETH
$124,467.5
100 ETH
$248,934.99
500 ETH
$1,244,674.95
1000 ETH
$2,489,349.9
USD đến ETH
Số lượng01/06/2025 11:14 hôm nay
0.5USD0.0002009 ETH
1USD0.0004017 ETH
5USD0.002009 ETH
10USD0.004017 ETH
50USD0.02009 ETH
100USD0.04017 ETH
500USD0.2009 ETH
1000USD0.4017 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,017,921.76BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q797,923.59BTC đến CLPChilean Peso
CLP$97,038,115.86BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh377,328,874.21BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,707,026.73BTC đến ZARSouth African Rand
R1,868,745.33BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت310,701.15BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د136,101,642.72BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,106,949.17BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,774,372.65BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,131,230.26BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM442,056.17BTC đến GELGeorgian Lari
₾284,083.27BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,315,305.27BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.961,483.85BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.39,921.62BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼176,552.45BTC đến SEKSwedish Krona
kr996,108.9BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,417,985.9BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,313,539.75- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$48,368.82ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q19,125.92ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,325,966.65ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,044,429.28ETH đến HNLHonduran Lempira
L64,886.4ETH đến ZARSouth African Rand
R44,793.11ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت7,447.39ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,262,304.49ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$74,472.39ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.258,257.61ETH đến DOPDominican Peso
RD$146,963.25ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM10,595.92ETH đến GELGeorgian Lari
₾6,809.37ETH đến UYUUruguayan Peso
$103,436.22ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.23,046.4ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.956.91ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,231.89ETH đến SEKSwedish Krona
kr23,876.35ETH đến KESKenyan Shilling
Sh321,624.01ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴103,393.9- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
