Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$124749.11 (+1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPPY thành KES
HOPPY/KES: 1 HOPPY = 0.002080 KES. Giá chuyển đổi 1 Hoppy (HOPPY) thành Shilling Kenya (KES) là 0.002080 KES hôm nay.

HOPPY
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPPY/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hoppy (HOPPY) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPPY hiện có giá trị là 0.002080 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPPY hiện có giá 0.002080 KES, nghĩa là mua 5 HOPPY sẽ mất 0.01040 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 480.67 HOPPY và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 2,403.35 HOPPY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOPPY sang KES
Chuyển đổi KES sang HOPPY
Hoppy
Shilling Kenya
1 HOPPY
0.002080 KES
Đổi 1 HOPPY sang 0.002080 KES
2 HOPPY
0.004161 KES
Đổi 2 HOPPY sang 0.004161 KES
5 HOPPY
0.01040 KES
Đổi 5 HOPPY sang 0.01040 KES
10 HOPPY
0.02080 KES
Đổi 10 HOPPY sang 0.02080 KES
20 HOPPY
0.04161 KES
Đổi 20 HOPPY sang 0.04161 KES
50 HOPPY
0.1040 KES
Đổi 50 HOPPY sang 0.1040 KES
100 HOPPY
0.2080 KES
Đổi 100 HOPPY sang 0.2080 KES
200 HOPPY
0.4161 KES
Đổi 200 HOPPY sang 0.4161 KES
500 HOPPY
1.04 KES
Đổi 500 HOPPY sang 1.04 KES
1000 HOPPY
2.08 KES
Đổi 1000 HOPPY sang 2.08 KES
5000 HOPPY
10.4 KES
Đổi 5000 HOPPY sang 10.4 KES
10000 HOPPY
20.8 KES
Đổi 10000 HOPPY sang 20.8 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPPY thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Hoppy tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPPY sang KES, lên đến 10000 HOPPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Hoppy
1 KES
480.67 HOPPY
Đổi 1 KES sang 480.67 HOPPY
10 KES
4,806.69 HOPPY
Đổi 10 KES sang 4,806.69 HOPPY
50 KES
24,033.45 HOPPY
Đổi 50 KES sang 24,033.45 HOPPY
100 KES
48,066.9 HOPPY
Đổi 100 KES sang 48,066.9 HOPPY
200 KES
96,133.8 HOPPY
Đổi 200 KES sang 96,133.8 HOPPY
500 KES
240,334.51 HOPPY
Đổi 500 KES sang 240,334.51 HOPPY
1000 KES
480,669.02 HOPPY
Đổi 1000 KES sang 480,669.02 HOPPY
2000 KES
961,338.03 HOPPY
Đổi 2000 KES sang 961,338.03 HOPPY
5000 KES
2,403,345.09 HOPPY
Đổi 5000 KES sang 2,403,345.09 HOPPY
10000 KES
4,806,690.17 HOPPY
Đổi 10000 KES sang 4,806,690.17 HOPPY
50000 KES
24,033,450.85 HOPPY
Đổi 50000 KES sang 24,033,450.85 HOPPY
100000 KES
48,066,901.71 HOPPY
Đổi 100000 KES sang 48,066,901.71 HOPPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HOPPY toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Hoppy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HOPPY, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOPPY/KES
HOPPY/KES: 1 HOPPY = 0.002080 KES; 2025/10/05 07:46:26
Trong 1D vừa qua, Hoppy đã thay đổi +3.90% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hoppy(HOPPY) đã thay đổi +3.90% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HOPPY trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HOPPY sang KES: Biến động và thay đổi giá của Hoppy/KES
Giá Hoppy cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.002212 KES trong khi giá Hoppy thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001818 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hoppy theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPPY theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.002093 KES | 0.002212 KES | 0.002864 KES | 0.004493 KES |
Thấp | 0.001971 KES | 0.001818 KES | 0.001818 KES | 0.001818 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.90% | -1.68% | -12.13% | -22.49% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOPPY (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPPY bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPPY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hoppy
Số liệu thị trường HOPPY sang KES
HOPPY/KES:
KSh0.002080
Khối lượng HOPPY 24 giờ:
KSh345,745,943.05
Vốn hóa thị trường HOPPY:
KSh875,217,598.55
Nguồn cung lưu hành HOPPY:
420.69B HOPPY
Tỷ giá HOPPY sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hoppy thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hoppy là KSh0.002080 mỗi HOPPY, với tổng vốn hoá thị trường của KSh875,217,598.55 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,690,000,000 HOPPY. Khối lượng giao dịch của Hoppy đã thay đổi -10.01% (KSh-38,472,140.97 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPPY là KSh384,218,084.03.
Thông tin thêm về Hoppy trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang KES, trong đó mã của Hoppy là HOPPY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOPPY sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOPPY sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hoppy phổ biến

HOPPY đến TWD
1 HOPPY thành NT$0.0004896 TWD
HOPPY đến KES
1 HOPPY thành KSh0.002080 KES

HOPPY đến CNY
1 HOPPY thành ¥0.0001148 CNY

HOPPY đến USD
1 HOPPY thành $0.{4}1611 USD

HOPPY đến EUR
1 HOPPY thành €0.{4}1372 EUR

HOPPY đến CAD
1 HOPPY thành C$0.{4}2250 CAD

HOPPY đến KRW
1 HOPPY thành ₩0.02267 KRW

HOPPY đến JPY
1 HOPPY thành ¥0.002375 JPY

HOPPY đến GBP
1 HOPPY thành £0.{4}1195 GBP

HOPPY đến BRL
1 HOPPY thành R$0.{4}8597 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

FLOKI đến KES
1 FLOKI thành KSh0.01369 KES

TUT đến KES
1 TUT thành KSh13.89 KES

LIGHT đến KES
1 LIGHT thành KSh111.95 KES

NUMI đến KES
1 NUMI thành KSh10.34 KES

ARIA đến KES
1 ARIA thành KSh24.53 KES

TWT đến KES
1 TWT thành KSh183.21 KES

LAZIO đến KES
1 LAZIO thành KSh138.97 KES

ASP đến KES
1 ASP thành KSh16.49 KES

RICE đến KES
1 RICE thành KSh18.43 KES

SANTOS đến KES
1 SANTOS thành KSh257.16 KES
Bảng chuyển đổi từ HOPPY sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Hoppy đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPPY thành Shilling Kenya đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.90%, đạt mức cao nhất là 0.002093 KES và mức thấp nhất là 0.001971 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPPY là KSh0.002367 KES , thay đổi -12.13% so với giá hiện tại. Hoppy đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -89.91% so với năm trước.
-KSh
0.01853KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 07:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOPPY | KSh0.001040 | KSh0.001001 | +3.90% |
1 HOPPY | KSh0.002080 | KSh0.002003 | +3.90% |
5 HOPPY | KSh0.01040 | KSh0.01001 | +3.90% |
10 HOPPY | KSh0.02080 | KSh0.02003 | +3.90% |
50 HOPPY | KSh0.1040 | KSh0.1001 | +3.90% |
100 HOPPY | KSh0.2080 | KSh0.2003 | +3.90% |
500 HOPPY | KSh1.04 | KSh1 | +3.90% |
1000 HOPPY | KSh2.08 | KSh2 | +3.90% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOPPY/KES
1 Hoppy bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Hoppy (HOPPY) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.002080.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPPY với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 480.67 HOPPY đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPPY sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPPY sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPPY bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 2,403.35 HOPPY, trong khi 5 HOPPY sẽ có giá khoảng 0.01040KES.
Giá cao nhất của HOPPY/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPPY tính theo KES là KSh0.04503. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPPY/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hoppy tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã giảm 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hoppy (HOPPY) đã giảm 12.13% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPPY thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hoppy và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPPY/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPPY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPPY/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPPY/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPPY/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hoppy và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hoppy: HOPPY sang Đô la Mỹ (USD), HOPPY sang Euro (EUR), HOPPY sang Bảng Anh (GBP), HOPPY sang Đô la Canada (CAD), HOPPY sang Rupee Ấn Độ (INR), HOPPY sang Rupee Pakistan (PKR), HOPPY sang Real Brazil (BRL), HOPPY sang ...
Giá của Hoppy ở Mỹ là $0.{4}1611 USD. Ngoài ra, giá của Hoppy là €0.{4}1372 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2250 CAD ở Canada, ₹0.001429 INR ở Ấn Độ, ₨0.004531 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8597 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hoppy (HOPPY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002080.
Giá của Hoppy ở Mỹ là $0.{4}1611 USD. Ngoài ra, giá của Hoppy là €0.{4}1372 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2250 CAD ở Canada, ₹0.001429 INR ở Ấn Độ, ₨0.004531 PKR ở Pakistan, R$0.{4}8597 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hoppy phổ biến nhất là HOPPY sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Hoppy (HOPPY) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.002080.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.