Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87393.53 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87393.53 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87393.53 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành BDT
HMT/BDT: 1 HMT = 0.9801 BDT. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.9801 BDT hôm nay.

HMT
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 0.9801 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 0.9801 BDT, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 4.9 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 1.02 HMT và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 5.1 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang BDT
Chuyển đổi BDT sang HMT
Human
Taka Bangladesh
1 HMT
0.9801 BDT
Đổi 1 HMT sang 0.9801 BDT
2 HMT
1.96 BDT
Đổi 2 HMT sang 1.96 BDT
5 HMT
4.9 BDT
Đổi 5 HMT sang 4.9 BDT
10 HMT
9.8 BDT
Đ ổi 10 HMT sang 9.8 BDT
20 HMT
19.6 BDT
Đổi 20 HMT sang 19.6 BDT
50 HMT
49 BDT
Đổi 50 HMT sang 49 BDT
100 HMT
98.01 BDT
Đổi 100 HMT sang 98.01 BDT
200 HMT
196.02 BDT
Đổi 200 HMT sang 196.02 BDT
500 HMT
490.04 BDT
Đổi 500 HMT sang 490.04 BDT
1000 HMT
980.09 BDT
Đổi 1000 HMT sang 980.09 BDT
5000 HMT
4,900.43 BDT
Đổi 5000 HMT sang 4,900.43 BDT
10000 HMT
9,800.87 BDT
Đổi 10000 HMT sang 9,800.87 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang BDT, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
Human
1 BDT
1.02 HMT
Đổi 1 BDT sang 1.02 HMT
10 BDT
10.2 HMT
Đổi 10 BDT sang 10.2 HMT
50 BDT
51.02 HMT
Đổi 50 BDT sang 51.02 HMT
100 BDT
102.03 HMT
Đổi 100 BDT sang 102.03 HMT
200 BDT
204.06 HMT
Đổi 200 BDT sang 204.06 HMT
500 BDT
510.16 HMT
Đổi 500 BDT sang 510.16 HMT
1000 BDT
1,020.32 HMT
Đổi 1000 BDT sang 1,020.32 HMT
2000 BDT
2,040.64 HMT
Đổi 2000 BDT sang 2,040.64 HMT
5000 BDT
5,101.59 HMT
Đổi 5000 BDT sang 5,101.59 HMT
10000