Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88527.17 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88527.17 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.23%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88527.17 (+1.58%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành MUR
HMT/MUR: 1 HMT = 0.3637 MUR. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Rupee Mauritius (MUR) là 0.3637 MUR hôm nay.

HMT
MUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/MUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Rupee Mauritius (MUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 0.3637 MUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 0.3637 MUR, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 1.82 MUR. Tương tự, ₨1 MUR có thể được chuyển đổi thành 2.75 HMT và ₨50 MUR có thể được chuyển đổi thành 13.75 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang MUR
Chuyển đổi MUR sang HMT
Human
Rupee Mauritius
1 HMT
0.3637 MUR
Đổi 1 HMT sang 0.3637 MUR
2 HMT
0.7275 MUR
Đổi 2 HMT sang 0.7275 MUR
5 HMT
1.82 MUR
Đổi 5 HMT sang 1.82 MUR
10 HMT
3.64 MUR
Đổi 10 HMT sang 3.64 MUR
20 HMT
7.27 MUR
Đổi 20 HMT sang 7.27 MUR
50 HMT
18.19 MUR
Đổi 50 HMT sang 18.19 MUR
100 HMT
36.37 MUR
Đổi 100 HMT sang 36.37 MUR
200 HMT
72.75 MUR
Đổi 200 HMT sang 72.75 MUR
500 HMT
181.87 MUR
Đổi 500 HMT sang 181.87 MUR
1000 HMT
363.75 MUR
Đổi 1000 HMT sang 363.75 MUR
5000 HMT
1,818.74 MUR
Đổi 5000 HMT sang 1,818.74 MUR
10000 HMT
3,637.48 MUR
Đổi 10000 HMT sang 3,637.48 MUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành MUR toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Rupee Mauritius đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang MUR, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Mauritius
Human
1 MUR
2.75 HMT
Đổi 1 MUR sang 2.75 HMT
10 MUR
27.49 HMT
Đổi 10 MUR sang 27.49 HMT
50 MUR
137.46 HMT
Đổi 50 MUR sang 137.46 HMT
100 MUR
274.92 HMT
Đổi 100 MUR sang 274.92 HMT
200 MUR
549.83 HMT
Đổi 200 MUR sang 549.83 HMT
500 MUR
1,374.58 HMT
Đổi 500 MUR sang 1,374.58 HMT
1000 MUR
2,749.15 HMT
Đổi 1000 MUR sang 2,749.15 HMT
2000 MUR
5,498.31 HMT
Đổi 2000 MUR sang 5,498.31 HMT
5000 MUR
13,745.77 HMT
Đổi 5000 MUR sang 13,745.77 HMT
10000 MUR
27,491.55 HMT
Đổi 10000 MUR sang 27,491.55 HMT
50000 MUR
137,457.74 HMT
Đổi 50000 MUR sang 137,457.74 HMT
100000 MUR
274,915.49 HMT
Đổi 100000 MUR sang 274,915.49 HMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MUR thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Mauritius tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MUR sang HMT, lên đến 100000 MUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/MUR
HMT/MUR: 1 HMT = 0.3637 MUR; 2025/12/25 15:45:35
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi +2.73% thành MUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi +2.73% thành MUR trong khi đó Rupee Mauritius(MUR) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang MUR: Biến động và thay đổi giá của Human/MUR
Giá Human cao nhất theo MUR 7 ngày qua là 0.3666 MUR trong khi giá Human thấp nhất theo MUR trong 7 ngày qua là 0.3149 MUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo MUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo MUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.3666 MUR | 0.3666 MUR | 0.4594 MUR | 0.5444 MUR |
Thấp | 0.3467 MUR | 0.3149 MUR | 0.2834 MUR | 0.2834 MUR |
Bình thường | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR | 0 MUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.73% | +7.97% | +6.97% | -22.92% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng MUR (Mauritian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng MUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang MUR
HMT/MUR:
₨0.3637
Khối lượng HMT 24 giờ:
₨3,153,411.91
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang MUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Rupee Mauritius đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là ₨0.3637 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của ₨0 MUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi -64.33% (₨-5,687,351.52 MUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là ₨8,840,763.42.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Rupee Mauritius
Ký hiệu của MUR là ₨.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang MUR, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang MUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang MUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến
HMT đến TWD
1 HMT thành NT$0.2489 TWD
HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.05560 CNY
HMT đến USD
1 HMT thành $0.007916 USD
HMT đến AUD
1 HMT thành AU$0.01181 AUD
HMT đến EUR
1 HMT thành €0.006722 EUR
HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.01083 CAD
HMT đến MUR
1 HMT thành ₨0.3637 MUR
HMT đến KRW
1 HMT thành ₩11.44 KRW
HMT đến JPY
1 HMT thành ¥1.23 JPY
HMT đến GBP
1 HMT thành £0.005865 GBP
HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.04371 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MUR

BIFI đến MUR
1 BIFI thành ₨15,609.89 MUR

ZBT đ ến MUR
1 ZBT thành ₨6.81 MUR

VSN đến MUR
1 VSN thành ₨3.97 MUR

TAKE đến MUR
1 TAKE thành ₨14.55 MUR

0G đến MUR
1 0G thành ₨48.43 MUR

MON đến MUR
1 MON thành ₨1.09 MUR

LAVA đến MUR
1 LAVA thành ₨7.91 MUR

NEWT đến MUR
1 NEWT thành ₨5.3 MUR

PRCL đến MUR
1 PRCL thành ₨1.27 MUR

FARM đến MUR
1 FARM thành ₨949.45 MUR
Bảng chuyển đổi từ HMT sang MUR
Tỷ giá hoán đổi của Human đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Rupee Mauritius đã thay đổi +7.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.73%, đạt mức cao nhất là 0.3666 MUR và mức thấp nhất là 0.3467 MUR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là ₨0.3400 MUR , thay đổi +6.97% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.10% so với năm trước.
-₨
1.93MUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HMT | ₨0.1819 | ₨0.1770 | +2.73% |
1 HMT | ₨0.3637 | ₨0.3541 | +2.73% |
5 HMT | ₨1.82 | ₨1.77 | +2.73% |
10 HMT | ₨3.64 | ₨3.54 | +2.73% |
50 HMT | ₨18.19 | ₨17.7 | +2.73% |
100 HMT | ₨36.37 | ₨35.41 | +2.73% |
500 HMT | ₨181.87 | ₨177.03 | +2.73% |
1000 HMT | ₨363.75 | ₨354.05 | +2.73% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/MUR
1 Human bằng bao nhiêu MUR?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Rupee Mauritius (MUR) là ₨0.3637.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 MUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.75 HMT đối với MUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang MUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang MUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang MUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MUR tương đương 13.75 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 1.82MUR.
Giá cao nhất của HMT/MUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo MUR là ₨63.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/MUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo MUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã tăng 7.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã tăng 6.97% so với Rupee Mauritius (MUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành MUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Rupee Mauritius, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/MUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/MUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/MUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/MUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.













