Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ID thành RON

ID/RON: 1 ID = 0.{4}1499 RON. Giá chuyển đổi 1 Identify (ID) thành Leu Rumani (RON) là 0.{4}1499 RON hôm nay.
ID
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ID/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Identify (ID) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ID hiện có giá trị là 0.{4}1499 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ID hiện có giá 0.{4}1499 RON, nghĩa là mua 5 ID sẽ mất 0.{4}7494 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 66,721.53 ID và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 333,607.64 ID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ID sang RON

Chuyển đổi RON sang ID

Identify
Leu Rumani
1 ID
0.{4}1499  RON
Đổi 1 ID sang 0.{4}1499 RON
2 ID
0.{4}2998  RON
Đổi 2 ID sang 0.{4}2998 RON
5 ID
0.{4}7494  RON
Đổi 5 ID sang 0.{4}7494 RON
10 ID
0.0001499  RON
Đổi 10 ID sang 0.0001499 RON
20 ID
0.0002998  RON
Đổi 20 ID sang 0.0002998 RON
50 ID
0.0007494  RON
Đổi 50 ID sang 0.0007494 RON
100 ID
0.001499  RON
Đổi 100 ID sang 0.001499 RON
200 ID
0.002998  RON
Đổi 200 ID sang 0.002998 RON
500 ID
0.007494  RON
Đổi 500 ID sang 0.007494 RON
1000 ID
0.01499  RON
Đổi 1000 ID sang 0.01499 RON
5000 ID
0.07494  RON
Đổi 5000 ID sang 0.07494 RON
10000 ID
0.1499  RON
Đổi 10000 ID sang 0.1499 RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ID thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Identify tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ID sang RON, lên đến 10000 ID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Identify
1 RON
66,721.53 ID
Đổi 1 RON sang 66,721.53 ID
10 RON
667,215.29 ID
Đổi 10 RON sang 667,215.29 ID
50 RON
3,336,076.43 ID
Đổi 50 RON sang 3,336,076.43 ID
100 RON
6,672,152.86 ID
Đổi 100 RON sang 6,672,152.86 ID
200 RON
13,344,305.71 ID
Đổi 200 RON sang 13,344,305.71 ID
500 RON
33,360,764.28 ID
Đổi 500 RON sang 33,360,764.28 ID
1000 RON
66,721,528.56 ID
Đổi 1000 RON sang 66,721,528.56 ID
2000 RON
133,443,057.11 ID
Đổi 2000 RON sang 133,443,057.11 ID
5000 RON
333,607,642.78 ID
Đổi 5000 RON sang 333,607,642.78 ID
10000 RON
667,215,285.56 ID
Đổi 10000 RON sang 667,215,285.56 ID
50000 RON
3,336,076,427.79 ID
Đổi 50000 RON sang 3,336,076,427.79 ID
100000 RON
6,672,152,855.58 ID
Đổi 100000 RON sang 6,672,152,855.58 ID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành ID toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Identify đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang ID, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ID/RON

ID/RON: 1 ID = 0.{4}1499 RON; 2025/12/02 04:13:28
Trong 1D vừa qua, Identify đã thay đổi -0.97% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Identify(ID) đã thay đổi -0.97% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành ID trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ID sang RON: Biến động và thay đổi giá của Identify/RON

Giá Identify cao nhất theo RON 7 ngày qua là -- RON trong khi giá Identify thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là -- RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Identify theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ID theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.001175 RON
-- RON
-- RON
-- RON
Thấp
0.{4}1499 RON
-- RON
-- RON
-- RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.97%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ID (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ID bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Identify

Số liệu thị trường ID sang RON

ID/RON:
lei0.{4}1499
Khối lượng ID 24 giờ:
lei1,165,764.2
Vốn hóa thị trường ID:
lei14,982.23
Nguồn cung lưu hành ID:
999.64M ID

Tỷ giá ID sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Identify thành Leu Rumani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Identify là lei0.{4}1499 mỗi ID, với tổng vốn hoá thị trường của lei14,982.23 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,637,300 ID. Khối lượng giao dịch của Identify đã thay đổi --% (lei-- RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ID là lei--.

Thông tin thêm về Identify trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Identify phổ biến nhất là ID sang RON, trong đó mã của Identify là ID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 86542.51 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2837.44 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.04 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 127.15 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74539.06 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65495.37 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121185.48 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 463651.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7755610.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.53 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ID sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ID sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Identify phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ID đến TWD
1 ID thành NT$0.0001075 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ID đến CNY
1 ID thành ¥0.{4}2418 CNY
popular info Đô la Mỹ
ID đến USD
1 ID thành $0.{5}3420 USD
popular info Đô la Úc
ID đến AUD
1 ID thành AU$0.{5}5226 AUD
popular info Euro
ID đến EUR
1 ID thành €0.{5}2945 EUR
popular info Đô la Canada
ID đến CAD
1 ID thành C$0.{5}4788 CAD
popular info Leu Rumani
ID đến RON
1 ID thành lei0.{4}1499 RON
popular info Won Hàn Quốc
ID đến KRW
1 ID thành ₩0.005027 KRW
popular info Yên Nhật
ID đến JPY
1 ID thành ¥0.0005321 JPY
popular info Bảng Anh
ID đến GBP
1 ID thành £0.{5}2588 GBP
popular info Real Brazil
ID đến BRL
1 ID thành R$0.{4}1832 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Merlin Chain
MERL đến RON
1 MERL thành lei1.62 RON
other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei381,401.36 RON
other assets Smell Token
SML đến RON
1 SML thành lei0.001179 RON
other assets Ethereum
ETH đến RON
1 ETH thành lei12,298.91 RON
other assets Jelly-My-Jelly
JELLYJELLY đến RON
1 JELLYJELLY thành lei0.1714 RON
other assets Rayls
RLS đến RON
1 RLS thành lei0.1061 RON
other assets Zerebro
ZEREBRO đến RON
1 ZEREBRO thành lei0.1466 RON
other assets BUILDon
B đến RON
1 B thành lei0.6961 RON
other assets XRP
XRP đến RON
1 XRP thành lei8.87 RON
other assets UnifAI Network
UAI đến RON
1 UAI thành lei0.6482 RON

Bảng chuyển đổi từ ID sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Identify đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ID thành Leu Rumani đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 0.001175 RON và mức thấp nhất là 0.{4}1499 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 ID là lei-- RON , thay đổi --% so với giá hiện tại. Identify đã thay đổi
-lei
--RON
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ID
lei0.{5}7494lei--
-0.97%
1 ID
lei0.{4}1499lei--
-0.97%
5 ID
lei0.{4}7494lei--
-0.97%
10 ID
lei0.0001499lei--
-0.97%
50 ID
lei0.0007494lei--
-0.97%
100 ID
lei0.001499lei--
-0.97%
500 ID
lei0.007494lei--
-0.97%
1000 ID
lei0.01499lei--
-0.97%

Câu Hỏi Thường Gặp ID/RON

1 Identify bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Identify (ID) trong Leu Rumani (RON) là lei0.{4}1499.
Tôi có thể mua bao nhiêu ID với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66,721.53 ID đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ID sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ID sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ID bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 333,607.64 ID, trong khi 5 ID sẽ có giá khoảng 0.{4}7494RON.
Giá cao nhất của ID/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ID tính theo RON là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ID/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Identify tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Identify (ID) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Identify (ID) đã giảm -- so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ID thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Identify và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ID/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ID/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ID/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ID/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Identify và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Identify: ID sang Đô la Mỹ (USD), ID sang Euro (EUR), ID sang Bảng Anh (GBP), ID sang Đô la Canada (CAD), ID sang Rupee Ấn Độ (INR), ID sang Rupee Pakistan (PKR), ID sang Real Brazil (BRL), ID sang ...
Giá của Identify ở Mỹ là $0.{5}3420 USD. Ngoài ra, giá của Identify là €0.{5}2945 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{5}2588 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{5}4788 CAD ở Canada, ₹0.0003064 INR ở Ấn Độ, ₨0.0009636 PKR ở Pakistan, R$0.{4}1832 BRL ở Brazil, ...
Cặp Identify phổ biến nhất là ID sang Leu Rumani(RON). Giá của 1 Identify (ID) ở Leu Rumani (RON) là lei0.{4}1499.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.