Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro.
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIZUNA thành MNT

KIZUNA/MNT: 1 KIZUNA = 0.{5}5949 MNT. Giá chuyển đổi 1 KIZUNA (KIZUNA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.{5}5949 MNT hôm nay.
KIZUNA
KIZUNA
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIZUNA/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIZUNA hiện có giá trị là 0.{5}5949 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIZUNA hiện có giá 0.{5}5949 MNT, nghĩa là mua 5 KIZUNA sẽ mất 0.{4}2975 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 168,085.76 KIZUNA và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 840,428.82 KIZUNA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIZUNA sang MNT

Chuyển đổi MNT sang KIZUNA

KIZUNA
Tugrik Mông Cổ
1 KIZUNA
0.{5}5949  MNT
2 KIZUNA
0.{4}1190  MNT
5 KIZUNA
0.{4}2975  MNT
10 KIZUNA
0.{4}5949  MNT
20 KIZUNA
0.0001190  MNT
50 KIZUNA
0.0002975  MNT
100 KIZUNA
0.0005949  MNT
200 KIZUNA
0.001190  MNT
500 KIZUNA
0.002975  MNT
1000 KIZUNA
0.005949  MNT
5000 KIZUNA
0.02975  MNT
10000 KIZUNA
0.05949  MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIZUNA thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của KIZUNA tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIZUNA sang MNT, lên đến 10000 KIZUNA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
KIZUNA
1 MNT
168,085.76 KIZUNA
10 MNT
1,680,857.65 KIZUNA
50 MNT
8,404,288.24 KIZUNA
100 MNT
16,808,576.47 KIZUNA
200 MNT
33,617,152.95 KIZUNA
500 MNT
84,042,882.37 KIZUNA
1000 MNT
168,085,764.74 KIZUNA
2000 MNT
336,171,529.48 KIZUNA
5000 MNT
840,428,823.7 KIZUNA
10000 MNT
1,680,857,647.39 KIZUNA
50000 MNT
8,404,288,236.96 KIZUNA
100000 MNT
16,808,576,473.92 KIZUNA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành KIZUNA toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo KIZUNA đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang KIZUNA, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIZUNA/MNT

KIZUNA/MNT: 1 KIZUNA = 0.{5}5949 MNT; 2025/06/22 03:10:08
Trong 1D vừa qua, KIZUNA đã thay đổi -16.16% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIZUNA(KIZUNA) đã thay đổi -16.16% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành KIZUNA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIZUNA sang MNT: Biến động và thay đổi giá của KIZUNA/MNT

Giá KIZUNA cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.{5}9373 MNT trong khi giá KIZUNA thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.{5}5614 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIZUNA theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIZUNA theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{5}7096 MNT
0.{5}9373 MNT
0.{4}1190 MNT
0.{4}1330 MNT
Thấp
0.{5}5614 MNT
0.{5}5614 MNT
0.{5}5614 MNT
0.{5}3141 MNT
Bình thường
0 MNT
0 MNT
0 MNT
0 MNT
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-16.16%
-17.00%
-37.81%
-46.76%

Thông tin KIZUNA

Số liệu thị trường KIZUNA sang MNT

KIZUNA/MNT:
₮0.{5}5949
Khối lượng KIZUNA 24 giờ:
₮30,168,458.08
Vốn hóa thị trường KIZUNA:
--
Nguồn cung lưu hành KIZUNA:
0 KIZUNA

Tỷ giá KIZUNA sang MNT hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KIZUNA thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KIZUNA là ₮0.{5}5949 mỗi KIZUNA, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIZUNA. Khối lượng giao dịch của KIZUNA đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIZUNA là ₮30,168,458.08.

Thông tin thêm về KIZUNA trên Bitget

Thông tin Tugrik Mông Cổ

Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang MNT, trong đó mã của KIZUNA là KIZUNA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102321.59 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2280.57 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.08 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 136.57 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 88784.44 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76035.17 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 140508.01 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 564078.46 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8861213.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 44.32 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIZUNA sang MNT

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIZUNA sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIZUNA (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIZUNA bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIZUNA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KIZUNA phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIZUNA đến TWD
1 KIZUNA thành NT$0.{7}5180 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIZUNA đến CNY
1 KIZUNA thành ¥0.{7}1258 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIZUNA đến USD
1 KIZUNA thành $0.{8}1751 USD
popular info Euro
KIZUNA đến EUR
1 KIZUNA thành €0.{8}1519 EUR
popular info Đô la Canada
KIZUNA đến CAD
1 KIZUNA thành C$0.{8}2404 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIZUNA đến KRW
1 KIZUNA thành ₩0.{5}2404 KRW
popular info Yên Nhật
KIZUNA đến JPY
1 KIZUNA thành ¥0.{6}2558 JPY
popular info Tugrik Mông Cổ
KIZUNA đến MNT
1 KIZUNA thành ₮0.{5}5949 MNT
popular info Bảng Anh
KIZUNA đến GBP
1 KIZUNA thành £0.{8}1301 GBP
popular info Real Brazil
KIZUNA đến BRL
1 KIZUNA thành R$0.{8}9652 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MNT

other assets KAIKO
KAI đến MNT
1 KAI thành ₮24.22 MNT
other assets FUNToken
FUN đến MNT
1 FUN thành ₮25.73 MNT
other assets Velo
VELO đến MNT
1 VELO thành ₮39.28 MNT
other assets Solayer
LAYER đến MNT
1 LAYER thành ₮2,203.14 MNT
other assets Onyxcoin
XCN đến MNT
1 XCN thành ₮44.96 MNT
other assets Bitcoin
BTC đến MNT
1 BTC thành ₮348,124,807.77 MNT
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MNT
1 BANANAS31 thành ₮21.6 MNT
other assets Resolv
RESOLV đến MNT
1 RESOLV thành ₮633.77 MNT
other assets SWEAT
SWEAT đến MNT
1 SWEAT thành ₮9.38 MNT
other assets Roam
ROAM đến MNT
1 ROAM thành ₮524.76 MNT

Bảng chuyển đổi từ KIZUNA sang MNT

Tỷ giá hoán đổi của KIZUNA đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIZUNA thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -17.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -16.16%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7096 MNT và mức thấp nhất là 0.{5}5614 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 KIZUNA là ₮0.{5}9567 MNT , thay đổi -37.81% so với giá hiện tại. KIZUNA đã thay đổi
-
0.{4}2419MNT
, tương đương mức thay đổi -80.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:10 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KIZUNA
₮0.{5}2975₮0.{5}3548
-16.16%
1 KIZUNA
₮0.{5}5949₮0.{5}7096
-16.16%
5 KIZUNA
₮0.{4}2975₮0.{4}3548
-16.16%
10 KIZUNA
₮0.{4}5949₮0.{4}7096
-16.16%
50 KIZUNA
₮0.0002975₮0.0003548
-16.16%
100 KIZUNA
₮0.0005949₮0.0007096
-16.16%
500 KIZUNA
₮0.002975₮0.003548
-16.16%
1000 KIZUNA
₮0.005949₮0.007096
-16.16%

Câu Hỏi Thường Gặp KIZUNA/MNT

1 KIZUNA bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 KIZUNA (KIZUNA) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{5}5949.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIZUNA với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 168,085.76 KIZUNA đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIZUNA sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIZUNA sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIZUNA bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 840,428.82 KIZUNA, trong khi 5 KIZUNA sẽ có giá khoảng 0.{4}2975MNT.
Giá cao nhất của KIZUNA/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIZUNA tính theo MNT là ₮0.0002021. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIZUNA/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIZUNA tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã giảm 17.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIZUNA (KIZUNA) đã giảm 37.81% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIZUNA thành MNT?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIZUNA và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIZUNA/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIZUNA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIZUNA/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIZUNA/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIZUNA/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIZUNA và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KIZUNA: KIZUNA sang Đô la Mỹ (USD), KIZUNA sang Euro (EUR), KIZUNA sang Bảng Anh (GBP), KIZUNA sang Đô la Canada (CAD), KIZUNA sang Rupee Ấn Độ (INR), KIZUNA sang Rupee Pakistan (PKR), KIZUNA sang Real Brazil (BRL), KIZUNA sang ...
Giá của KIZUNA ở Mỹ là $0.{8}1751 USD. Ngoài ra, giá của KIZUNA là €0.{8}1519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{8}1301 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{8}2404 CAD ở Canada, ₹0.{6}1516 INR ở Ấn Độ, ₨0.{6}4971 PKR ở Pakistan, R$0.{8}9652 BRL ở Brazil, ...
Cặp KIZUNA phổ biến nhất là KIZUNA sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 KIZUNA (KIZUNA) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.{5}5949.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.