Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


KGTX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KGTX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KnowieGTX (KGTX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KGTX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KGTX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 KGTX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity KGTX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity KGTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi KnowieGTX thành USD
Giá KnowieGTX chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về KnowieGTX: KnowieGTX là gì và KnowieGTX hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
12/06/2025 10:11 hôm nay
0.5 BTC
$53,763.09
1 BTC
$107,526.18
5 BTC
$537,630.9
10 BTC
$1,075,261.8
50 BTC
$5,376,309
100 BTC
$10,752,618
500 BTC
$53,763,090
1000 BTC
$107,526,180
USD đến BTC
Số lượng12/06/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.{5}4650 BTC
1USD0.{5}9300 BTC
5USD0.{4}4650 BTC
10USD0.{4}9300 BTC
50USD0.0004650 BTC
100USD0.0009300 BTC
500USD0.004650 BTC
1000USD0.009300 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
12/06/2025 10:11 hôm nay
0.5 ETH
$1,376.92
1 ETH
$2,753.83
5 ETH
$13,769.15
10 ETH
$27,538.31
50 ETH
$137,691.54
100 ETH
$275,383.08
500 ETH
$1,376,915.4
1000 ETH
$2,753,830.8
USD đến ETH
Số lượng12/06/2025 10:11 hôm nay
0.5USD0.0001816 ETH
1USD0.0003631 ETH
5USD0.001816 ETH
10USD0.003631 ETH
50USD0.01816 ETH
100USD0.03631 ETH
500USD0.1816 ETH
1000USD0.3631 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,036,653.38BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q826,564.5BTC đến CLPChilean Peso
CLP$100,441,280BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh385,735,074.07BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,806,433.3BTC đến ZARSouth African Rand
R1,917,310.07BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت317,804.38BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د139,861,893.71BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,160,947.11BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.10,920,896.47BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,348,313.41BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM454,620.69BTC đến GELGeorgian Lari
₾293,546.47BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,443,863.47BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.977,380.72BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.41,343.82BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼182,794.51BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,021,789.03BTC đến KESKenyan Shilling
Sh13,892,382.46BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,464,831.08- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$52,160.31ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,168.97ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,572,380.89ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh9,878,981.36ETH đến HNLHonduran Lempira
L71,874.98ETH đến ZARSouth African Rand
R49,103.83ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,139.22ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,581,974.09ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$80,954.36ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.279,692.83ETH đến DOPDominican Peso
RD$162,585.34ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,643.2ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,517.96ETH đến UYUUruguayan Peso
$113,810.87ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,031.5ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,058.85ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,681.51ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,168.83ETH đến KESKenyan Shilling
Sh355,794.94ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴114,347.87- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
