Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi LKI thành OMR

LKI/OMR: 1 LKI = 0.0008253 OMR. Giá chuyển đổi 1 Laika AI (LKI) thành Rial Oman (OMR) là 0.0008253 OMR hôm nay.
LKI
LKI
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá LKI/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Laika AI (LKI) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 LKI hiện có giá trị là 0.0008253 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 LKI hiện có giá 0.0008253 OMR, nghĩa là mua 5 LKI sẽ mất 0.004126 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,211.71 LKI và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 6,058.54 LKI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi LKI sang OMR

Chuyển đổi OMR sang LKI

Laika AI
Rial Oman
1 LKI
0.0008253  OMR
Đổi 1 LKI sang 0.0008253 OMR
2 LKI
0.001651  OMR
Đổi 2 LKI sang 0.001651 OMR
5 LKI
0.004126  OMR
Đổi 5 LKI sang 0.004126 OMR
10 LKI
0.008253  OMR
Đổi 10 LKI sang 0.008253 OMR
20 LKI
0.01651  OMR
Đổi 20 LKI sang 0.01651 OMR
50 LKI
0.04126  OMR
Đổi 50 LKI sang 0.04126 OMR
100 LKI
0.08253  OMR
Đổi 100 LKI sang 0.08253 OMR
200 LKI
0.1651  OMR
Đổi 200 LKI sang 0.1651 OMR
500 LKI
0.4126  OMR
Đổi 500 LKI sang 0.4126 OMR
1000 LKI
0.8253  OMR
Đổi 1000 LKI sang 0.8253 OMR
5000 LKI
4.13  OMR
Đổi 5000 LKI sang 4.13 OMR
10000 LKI
8.25  OMR
Đổi 10000 LKI sang 8.25 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKI thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của Laika AI tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKI sang OMR, lên đến 10000 LKI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
Laika AI
1 OMR
1,211.71 LKI
Đổi 1 OMR sang 1,211.71 LKI
10 OMR
12,117.08 LKI
Đổi 10 OMR sang 12,117.08 LKI
50 OMR
60,585.39 LKI
Đổi 50 OMR sang 60,585.39 LKI
100 OMR
121,170.79 LKI
Đổi 100 OMR sang 121,170.79 LKI
200 OMR
242,341.57 LKI
Đổi 200 OMR sang 242,341.57 LKI
500 OMR
605,853.93 LKI
Đổi 500 OMR sang 605,853.93 LKI
1000 OMR
1,211,707.87 LKI
Đổi 1000 OMR sang 1,211,707.87 LKI
2000 OMR
2,423,415.73 LKI
Đổi 2000 OMR sang 2,423,415.73 LKI
5000 OMR
6,058,539.33 LKI
Đổi 5000 OMR sang 6,058,539.33 LKI
10000 OMR
12,117,078.66 LKI
Đổi 10000 OMR sang 12,117,078.66 LKI
50000 OMR
60,585,393.31 LKI
Đổi 50000 OMR sang 60,585,393.31 LKI
100000 OMR
121,170,786.61 LKI
Đổi 100000 OMR sang 121,170,786.61 LKI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành LKI toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo Laika AI đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang LKI, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ LKI/OMR

LKI/OMR: 1 LKI = 0.0008253 OMR; 2025/10/05 02:05:54
Trong 1D vừa qua, Laika AI đã thay đổi +5.11% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Laika AI(LKI) đã thay đổi +5.11% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành LKI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi LKI sang OMR: Biến động và thay đổi giá của Laika AI/OMR

Giá Laika AI cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.0008289 OMR trong khi giá Laika AI thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.0007324 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Laika AI theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá LKI theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.0008816 OMR
0.0008289 OMR
0.001073 OMR
0.001354 OMR
Thấp
0.0007851 OMR
0.0007324 OMR
0.0005592 OMR
0.0005592 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.11%
+12.29%
+31.66%
-9.21%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua LKI (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp LKI bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua LKI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Laika AI

Số liệu thị trường LKI sang OMR

LKI/OMR:
ر.ع.0.0008253
Khối lượng LKI 24 giờ:
ر.ع.183,520.26
Vốn hóa thị trường LKI:
ر.ع.353,414.34
Nguồn cung lưu hành LKI:
428.23M LKI

Tỷ giá LKI sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Laika AI thành Rial Oman đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Laika AI là ر.ع.0.0008253 mỗi LKI, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.353,414.34 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 428,234,940 LKI. Khối lượng giao dịch của Laika AI đã thay đổi +5.13% (ر.ع.8,952.2 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của LKI là ر.ع.174,568.06.

Thông tin thêm về Laika AI trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Laika AI phổ biến nhất là LKI sang OMR, trong đó mã của Laika AI là LKI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90721.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi LKI sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi LKI sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Laika AI phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
LKI đến TWD
1 LKI thành NT$0.06526 TWD
popular info Rial Oman
LKI đến OMR
1 LKI thành ر.ع.0.0008253 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
LKI đến CNY
1 LKI thành ¥0.01530 CNY
popular info Đô la Mỹ
LKI đến USD
1 LKI thành $0.002147 USD
popular info Euro
LKI đến EUR
1 LKI thành €0.001829 EUR
popular info Đô la Canada
LKI đến CAD
1 LKI thành C$0.002998 CAD
popular info Won Hàn Quốc
LKI đến KRW
1 LKI thành ₩3.02 KRW
popular info Yên Nhật
LKI đến JPY
1 LKI thành ¥0.3166 JPY
popular info Bảng Anh
LKI đến GBP
1 LKI thành £0.001593 GBP
popular info Real Brazil
LKI đến BRL
1 LKI thành R$0.01146 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets FLOKI
FLOKI đến OMR
1 FLOKI thành ر.ع.0.{4}3928 OMR
other assets Bitlight
LIGHT đến OMR
1 LIGHT thành ر.ع.0.3281 OMR
other assets Tutorial
TUT đến OMR
1 TUT thành ر.ع.0.03997 OMR
other assets Aspecta
ASP đến OMR
1 ASP thành ر.ع.0.04777 OMR
other assets Linea
LINEA đến OMR
1 LINEA thành ر.ع.0.01074 OMR
other assets S.S. Lazio Fan Token
LAZIO đến OMR
1 LAZIO thành ر.ع.0.4330 OMR
other assets Santos FC Fan Token
SANTOS đến OMR
1 SANTOS thành ر.ع.0.7697 OMR
other assets AriaAI
ARIA đến OMR
1 ARIA thành ر.ع.0.07064 OMR
other assets INFINIT
IN đến OMR
1 IN thành ر.ع.0.04604 OMR
other assets Chainbase
C đến OMR
1 C thành ر.ع.0.06917 OMR

Bảng chuyển đổi từ LKI sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của Laika AI đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 LKI thành Rial Oman đã thay đổi +12.29% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.11%, đạt mức cao nhất là 0.0008816 OMR và mức thấp nhất là 0.0007851 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 LKI là ر.ع.0.0006268 OMR , thay đổi +31.66% so với giá hiện tại. Laika AI đã thay đổi
-ر.ع.
0.003205OMR
, tương đương mức thay đổi -79.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 02:05 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 LKI
ر.ع.0.0004126ر.ع.0.0003926
+5.11%
1 LKI
ر.ع.0.0008253ر.ع.0.0007851
+5.11%
5 LKI
ر.ع.0.004126ر.ع.0.003926
+5.11%
10 LKI
ر.ع.0.008253ر.ع.0.007851
+5.11%
50 LKI
ر.ع.0.04126ر.ع.0.03926
+5.11%
100 LKI
ر.ع.0.08253ر.ع.0.07851
+5.11%
500 LKI
ر.ع.0.4126ر.ع.0.3926
+5.11%
1000 LKI
ر.ع.0.8253ر.ع.0.7851
+5.11%

Câu Hỏi Thường Gặp LKI/OMR

1 Laika AI bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 Laika AI (LKI) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0008253.
Tôi có thể mua bao nhiêu LKI với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,211.71 LKI đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển LKI sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi LKI sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng LKI bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 6,058.54 LKI, trong khi 5 LKI sẽ có giá khoảng 0.004126OMR.
Giá cao nhất của LKI/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 LKI tính theo OMR là ر.ع.0.01402. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 LKI/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Laika AI tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Laika AI (LKI) đã tăng 12.29%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Laika AI (LKI) đã tăng 31.66% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ LKI thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Laika AI và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của LKI/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với LKI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá LKI/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá LKI/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá LKI/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Laika AI và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Laika AI: LKI sang Đô la Mỹ (USD), LKI sang Euro (EUR), LKI sang Bảng Anh (GBP), LKI sang Đô la Canada (CAD), LKI sang Rupee Ấn Độ (INR), LKI sang Rupee Pakistan (PKR), LKI sang Real Brazil (BRL), LKI sang ...
Giá của Laika AI ở Mỹ là $0.002147 USD. Ngoài ra, giá của Laika AI là €0.001829 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001593 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002998 CAD ở Canada, ₹0.1905 INR ở Ấn Độ, ₨0.6039 PKR ở Pakistan, R$0.01146 BRL ở Brazil, ...
Cặp Laika AI phổ biến nhất là LKI sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 Laika AI (LKI) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.0008253.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.