Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123140.06 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123140.06 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.27%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$123140.06 (+0.95%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$985.1M (1 ngày); +$2.56B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IDOL thành BAM
IDOL/BAM: 1 IDOL = 0.06083 BAM. Giá chuyển đổi 1 MEET48 (IDOL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.06083 BAM hôm nay.

IDOL
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDOL/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEET48 (IDOL) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDOL hiện có giá trị là 0.06083 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDOL hiện có giá 0.06083 BAM, nghĩa là mua 5 IDOL sẽ mất 0.3042 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 16.44 IDOL và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 82.19 IDOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IDOL sang BAM
Chuyển đổi BAM sang IDOL
MEET48
Mark Bosnia-Herzegovina
1 IDOL
0.06083 BAM
Đổi 1 IDOL sang 0.06083 BAM
2 IDOL
0.1217 BAM
Đổi 2 IDOL sang 0.1217 BAM
5 IDOL
0.3042 BAM
Đổi 5 IDOL sang 0.3042 BAM
10 IDOL
0.6083 BAM
Đổi 10 IDOL sang 0.6083 BAM
20 IDOL
1.22 BAM
Đổi 20 IDOL sang 1.22 BAM
50 IDOL
3.04 BAM
Đổi 50 IDOL sang 3.04 BAM
100 IDOL
6.08 BAM
Đổi 100 IDOL sang 6.08 BAM
200 IDOL
12.17 BAM
Đổi 200 IDOL sang 12.17 BAM
500 IDOL
30.42 BAM
Đổi 500 IDOL sang 30.42 BAM
1000 IDOL
60.83 BAM
Đổi 1000 IDOL sang 60.83 BAM
5000 IDOL
304.16 BAM
Đổi 5000 IDOL sang 304.16 BAM
10000 IDOL
608.33 BAM
Đổi 10000 IDOL sang 608.33 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDOL thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của MEET48 tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDOL sang BAM, lên đến 10000 IDOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
MEET48
1 BAM
16.44 IDOL
Đổi 1 BAM sang 16.44 IDOL
10 BAM
164.39 IDOL
Đổi 10 BAM sang 164.39 IDOL
50 BAM
821.93 IDOL
Đổi 50 BAM sang 821.93 IDOL
100 BAM
1,643.85 IDOL
Đổi 100 BAM sang 1,643.85 IDOL
200 BAM
3,287.7 IDOL
Đổi 200 BAM sang 3,287.7 IDOL
500 BAM
8,219.26 IDOL
Đổi 500 BAM sang 8,219.26 IDOL
1000 BAM
16,438.52 IDOL
Đổi 1000 BAM sang 16,438.52 IDOL
2000 BAM
32,877.04 IDOL
Đổi 2000 BAM sang 32,877.04 IDOL
5000 BAM
82,192.61 IDOL
Đổi 5000 BAM sang 82,192.61 IDOL
10000 BAM
164,385.22 IDOL
Đổi 10000 BAM sang 164,385.22 IDOL
50000 BAM
821,926.09 IDOL
Đổi 50000 BAM sang 821,926.09 IDOL
100000 BAM
1,643,852.18 IDOL
Đổi 100000 BAM sang 1,643,852.18 IDOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành IDOL toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo MEET48 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang IDOL, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IDOL/BAM
IDOL/BAM: 1 IDOL = 0.06083 BAM; 2025/10/05 11:22:02
Trong 1D vừa qua, MEET48 đã thay đổi -1.16% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEET48(IDOL) đã thay đổi -1.16% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành IDOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IDOL sang BAM: Biến động và thay đổi giá của MEET48/BAM
Giá MEET48 cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.06555 BAM trong khi giá MEET48 thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.05333 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEET48 theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDOL theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.06333 BAM | 0.06555 BAM | 0.06555 BAM | 0.06976 BAM |
Thấp | 0.06107 BAM | 0.05333 BAM | 0.04191 BAM | 0.01719 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.16% | +8.37% | -4.76% | +159.87% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IDOL (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDOL bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin MEET48
Số liệu thị trường IDOL sang BAM
IDOL/BAM:
KM0.06083
Khối lượng IDOL 24 giờ:
KM48,924,741.75
Vốn hóa thị trường IDOL:
KM54,895,449.59
Nguồn cung lưu hành IDOL:
902.40M IDOL
Tỷ giá IDOL sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi MEET48 thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của MEET48 là KM0.06083 mỗi IDOL, với tổng vốn hoá thị trường của KM54,895,449.59 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 902,400,000 IDOL. Khối lượng giao dịch của MEET48 đã thay đổi -0.99% (KM-489,647.18 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDOL là KM49,414,388.93.
Thông tin thêm về MEET48 trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEET48 phổ biến nhất là IDOL sang BAM, trong đó mã của MEET48 là IDOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 22.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IDOL sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IDOL sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi MEET48 phổ biến

IDOL đến TWD
1 IDOL thành NT$1.11 TWD

IDOL đến CNY
1 IDOL thành ¥0.2602 CNY

IDOL đến USD
1 IDOL thành $0.03652 USD

IDOL đến EUR
1 IDOL thành €0.03111 EUR

IDOL đến CAD
1 IDOL thành C$0.05100 CAD

IDOL đến KRW
1 IDOL thành ₩51.4 KRW

IDOL đến JPY
1 IDOL thành ¥5.38 JPY

IDOL đến GBP
1 IDOL thành £0.02691 GBP
IDOL đến BAM
1 IDOL thành KM0.06083 BAM

IDOL đến BRL
1 IDOL thành R$0.1949 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

TUT đến BAM
1 TUT thành KM0.1751 BAM

LIGHT đến BAM
1 LIGHT thành KM1.44 BAM

NUMI đến BAM
1 NUMI thành KM0.1273 BAM

RICE đến BAM
1 RICE thành KM0.2479 BAM

ARIA đến BAM
1 ARIA thành KM0.3188 BAM

TAKE đến BAM
1 TAKE thành KM0.3443 BAM

TWT đến BAM
1 TWT thành KM2.37 BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM244.88 BAM

LAZIO đến BAM
1 LAZIO thành KM1.84 BAM

ASP đến BAM
1 ASP thành KM0.2057 BAM
Bảng chuyển đổi từ IDOL sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của MEET48 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDOL thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +8.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.16%, đạt mức cao nhất là 0.06333 BAM và mức thấp nhất là 0.06107 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 IDOL là KM0.06390 BAM , thay đổi -4.76% so với giá hiện tại. MEET48 đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +128.27% so với năm trước.
+KM
0.06137BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:22 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IDOL | KM0.03042 | KM0.03078 | -1.16% |
1 IDOL | KM0.06083 | KM0.06156 | -1.16% |
5 IDOL | KM0.3042 | KM0.3078 | -1.16% |
10 IDOL | KM0.6083 | KM0.6156 | -1.16% |
50 IDOL | KM3.04 | KM3.08 | -1.16% |
100 IDOL | KM6.08 | KM6.16 | -1.16% |
500 IDOL | KM30.42 | KM30.78 | -1.16% |
1000 IDOL | KM60.83 | KM61.56 | -1.16% |
Câu Hỏi Thường Gặp IDOL/BAM
1 MEET48 bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 MEET48 (IDOL) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06083.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDOL với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16.44 IDOL đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDOL sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDOL sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDOL bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 82.19 IDOL, trong khi 5 IDOL sẽ có giá khoảng 0.3042BAM.
Giá cao nhất của IDOL/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDOL tính theo BAM là KM0.06976. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDOL/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEET48 tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEET48 (IDOL) đã tăng 8.37%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEET48 (IDOL) đã giảm 4.76% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDOL thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEET48 và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDOL/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDOL/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDOL/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDOL/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEET48 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEET48: IDOL sang Đô la Mỹ (USD), IDOL sang Euro (EUR), IDOL sang Bảng Anh (GBP), IDOL sang Đô la Canada (CAD), IDOL sang Rupee Ấn Độ (INR), IDOL sang Rupee Pakistan (PKR), IDOL sang Real Brazil (BRL), IDOL sang ...
Giá của MEET48 ở Mỹ là $0.03652 USD. Ngoài ra, giá của MEET48 là €0.03111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05100 CAD ở Canada, ₹3.24 INR ở Ấn Độ, ₨10.27 PKR ở Pakistan, R$0.1949 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEET48 phổ biến nhất là IDOL sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 MEET48 (IDOL) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06083.
Giá của MEET48 ở Mỹ là $0.03652 USD. Ngoài ra, giá của MEET48 là €0.03111 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02691 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05100 CAD ở Canada, ₹3.24 INR ở Ấn Độ, ₨10.27 PKR ở Pakistan, R$0.1949 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEET48 phổ biến nhất là IDOL sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 MEET48 (IDOL) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.06083.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.