Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnWeb3Quảng trườngThêm
Giao dịch
Spot
Mua bán tiền điện tử
Ký quỹ
Gia tăng vốn và tối ưu hiệu quả đầu tư
Onchain
Going Onchain, without going Onchain!
Convert
Miễn phí giao dịch và không trượt giá.
Khám phá
Launchhub
Giành lợi thế sớm và bắt đầu kiếm lợi nhuận
Sao chép
Sao chép elite trader chỉ với một nhấp
Bots
Bot giao dịch AI đơn giản, nhanh chóng và đáng tin cậy
Giao dịch
USDT-M Futures
Futures thanh toán bằng USDT
USDC-M Futures
Futures thanh toán bằng USDC
Coin-M Futures
Futures thanh toán bằng tiền điện tử
Khám phá
Hướng dẫn futures
Hành trình giao dịch futures từ người mới đến chuyên gia
Chương trình ưu đãi futures
Vô vàn phần thưởng đang chờ đón
Bitget Earn
Sản phẩm kiếm tiền dễ dàng
Simple Earn
Nạp và rút tiền bất cứ lúc nào để kiếm lợi nhuận linh hoạt không rủi ro
On-chain Earn
Kiếm lợi nhuận mỗi ngày và được đảm bảo vốn
Structured Earn
Đổi mới tài chính mạnh mẽ để vượt qua biến động thị trường
Quản lý Tài sản và VIP
Dịch vụ cao cấp cho quản lý tài sản thông minh
Vay
Vay linh hoạt với mức độ an toàn vốn cao

Máy tính và công cụ chuyển đổi IDOL thành HUF

IDOL/HUF: 1 IDOL = 11.87 HUF. Giá chuyển đổi 1 MEET48 (IDOL) thành Forint Hungary (HUF) là 11.87 HUF hôm nay.
IDOL
IDOL
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IDOL/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi MEET48 (IDOL) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IDOL hiện có giá trị là 11.87 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IDOL hiện có giá 11.87 HUF, nghĩa là mua 5 IDOL sẽ mất 59.36 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.08423 IDOL và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 0.4211 IDOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IDOL sang HUF

Chuyển đổi HUF sang IDOL

MEET48
Forint Hungary
1 IDOL
11.87  HUF
Đổi 1 IDOL sang 11.87 HUF
2 IDOL
23.75  HUF
Đổi 2 IDOL sang 23.75 HUF
5 IDOL
59.36  HUF
Đổi 5 IDOL sang 59.36 HUF
10 IDOL
118.73  HUF
Đổi 10 IDOL sang 118.73 HUF
20 IDOL
237.46  HUF
Đổi 20 IDOL sang 237.46 HUF
50 IDOL
593.64  HUF
Đổi 50 IDOL sang 593.64 HUF
100 IDOL
1,187.28  HUF
Đổi 100 IDOL sang 1,187.28 HUF
200 IDOL
2,374.56  HUF
Đổi 200 IDOL sang 2,374.56 HUF
500 IDOL
5,936.4  HUF
Đổi 500 IDOL sang 5,936.4 HUF
1000 IDOL
11,872.79  HUF
Đổi 1000 IDOL sang 11,872.79 HUF
5000 IDOL
59,363.97  HUF
Đổi 5000 IDOL sang 59,363.97 HUF
10000 IDOL
118,727.94  HUF
Đổi 10000 IDOL sang 118,727.94 HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDOL thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của MEET48 tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDOL sang HUF, lên đến 10000 IDOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
MEET48
1 HUF
0.08423 IDOL
Đổi 1 HUF sang 0.08423 IDOL
10 HUF
0.8423 IDOL
Đổi 10 HUF sang 0.8423 IDOL
50 HUF
4.21 IDOL
Đổi 50 HUF sang 4.21 IDOL
100 HUF
8.42 IDOL
Đổi 100 HUF sang 8.42 IDOL
200 HUF
16.85 IDOL
Đổi 200 HUF sang 16.85 IDOL
500 HUF
42.11 IDOL
Đổi 500 HUF sang 42.11 IDOL
1000 HUF
84.23 IDOL
Đổi 1000 HUF sang 84.23 IDOL
2000 HUF
168.45 IDOL
Đổi 2000 HUF sang 168.45 IDOL
5000 HUF
421.13 IDOL
Đổi 5000 HUF sang 421.13 IDOL
10000 HUF
842.26 IDOL
Đổi 10000 HUF sang 842.26 IDOL
50000 HUF
4,211.31 IDOL
Đổi 50000 HUF sang 4,211.31 IDOL
100000 HUF
8,422.62 IDOL
Đổi 100000 HUF sang 8,422.62 IDOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành IDOL toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo MEET48 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang IDOL, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IDOL/HUF

IDOL/HUF: 1 IDOL = 11.87 HUF; 2025/10/05 17:52:47
Trong 1D vừa qua, MEET48 đã thay đổi -5.55% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy MEET48(IDOL) đã thay đổi -5.55% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành IDOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IDOL sang HUF: Biến động và thay đổi giá của MEET48/HUF

Giá MEET48 cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 13.03 HUF trong khi giá MEET48 thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 10.6 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá MEET48 theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IDOL theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
12.59 HUF
13.03 HUF
13.03 HUF
13.87 HUF
Thấp
11.84 HUF
10.6 HUF
8.33 HUF
3.42 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.55%
+4.82%
-9.83%
+169.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IDOL (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IDOL bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IDOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin MEET48

Số liệu thị trường IDOL sang HUF

IDOL/HUF:
Ft11.87
Khối lượng IDOL 24 giờ:
Ft9,441,075,704.01
Vốn hóa thị trường IDOL:
Ft10,714,009,389.86
Nguồn cung lưu hành IDOL:
902.40M IDOL

Tỷ giá IDOL sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi MEET48 thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của MEET48 là Ft11.87 mỗi IDOL, với tổng vốn hoá thị trường của Ft10,714,009,389.86 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 902,400,000 IDOL. Khối lượng giao dịch của MEET48 đã thay đổi -5.95% (Ft-596,855,382.40 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IDOL là Ft10,037,931,086.41.

Thông tin thêm về MEET48 trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá MEET48 phổ biến nhất là IDOL sang HUF, trong đó mã của MEET48 là IDOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 122266.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 4487.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.97 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 227.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 104158.66 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 90098.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 170757.11 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 652510.79 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 10849336.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 23.12 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IDOL sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IDOL sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi MEET48 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IDOL đến TWD
1 IDOL thành NT$1.09 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IDOL đến CNY
1 IDOL thành ¥0.2555 CNY
popular info Đô la Mỹ
IDOL đến USD
1 IDOL thành $0.03586 USD
popular info Euro
IDOL đến EUR
1 IDOL thành €0.03055 EUR
popular info Đô la Canada
IDOL đến CAD
1 IDOL thành C$0.05008 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IDOL đến KRW
1 IDOL thành ₩50.47 KRW
popular info Yên Nhật
IDOL đến JPY
1 IDOL thành ¥5.29 JPY
popular info Bảng Anh
IDOL đến GBP
1 IDOL thành £0.02642 GBP
popular info Forint Hungary
IDOL đến HUF
1 IDOL thành Ft11.87 HUF
popular info Real Brazil
IDOL đến BRL
1 IDOL thành R$0.1914 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft40,799,733.01 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft1,495,927.67 HUF
other assets Solana
SOL đến HUF
1 SOL thành Ft76,398.28 HUF
other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft994.02 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft84.83 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,189.11 HUF
other assets Cardano
ADA đến HUF
1 ADA thành Ft281.61 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft7,464.1 HUF
other assets Shiba Inu
SHIB đến HUF
1 SHIB thành Ft0.004182 HUF
other assets OVERTAKE
TAKE đến HUF
1 TAKE thành Ft94.69 HUF

Bảng chuyển đổi từ IDOL sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của MEET48 đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IDOL thành Forint Hungary đã thay đổi +4.82% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.55%, đạt mức cao nhất là 12.59 HUF và mức thấp nhất là 11.84 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 IDOL là Ft13.17 HUF , thay đổi -9.83% so với giá hiện tại. MEET48 đã thay đổi
+Ft
11.87HUF
, tương đương mức thay đổi +128.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 17:52 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IDOL
Ft5.94Ft6.28
-5.55%
1 IDOL
Ft11.87Ft12.57
-5.55%
5 IDOL
Ft59.36Ft62.85
-5.55%
10 IDOL
Ft118.73Ft125.7
-5.55%
50 IDOL
Ft593.64Ft628.49
-5.55%
100 IDOL
Ft1,187.28Ft1,256.98
-5.55%
500 IDOL
Ft5,936.4Ft6,284.89
-5.55%
1000 IDOL
Ft11,872.79Ft12,569.79
-5.55%

Câu Hỏi Thường Gặp IDOL/HUF

1 MEET48 bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 MEET48 (IDOL) trong Forint Hungary (HUF) là Ft11.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu IDOL với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.08423 IDOL đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IDOL sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IDOL sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IDOL bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 0.4211 IDOL, trong khi 5 IDOL sẽ có giá khoảng 59.36HUF.
Giá cao nhất của IDOL/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IDOL tính theo HUF là Ft13.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IDOL/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của MEET48 tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi MEET48 (IDOL) đã tăng 4.82%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi MEET48 (IDOL) đã giảm 9.83% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IDOL thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa MEET48 và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IDOL/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IDOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IDOL/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IDOL/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IDOL/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của MEET48 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp MEET48: IDOL sang Đô la Mỹ (USD), IDOL sang Euro (EUR), IDOL sang Bảng Anh (GBP), IDOL sang Đô la Canada (CAD), IDOL sang Rupee Ấn Độ (INR), IDOL sang Rupee Pakistan (PKR), IDOL sang Real Brazil (BRL), IDOL sang ...
Giá của MEET48 ở Mỹ là $0.03586 USD. Ngoài ra, giá của MEET48 là €0.03055 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02642 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05008 CAD ở Canada, ₹3.18 INR ở Ấn Độ, ₨10.09 PKR ở Pakistan, R$0.1914 BRL ở Brazil, ...
Cặp MEET48 phổ biến nhất là IDOL sang Forint Hungary(HUF). Giá của 1 MEET48 (IDOL) ở Forint Hungary (HUF) là Ft11.87.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.