Tải xuống ứng dụng Bitget và giao dịch mọi lúc, mọi nơi. Tải xuống ngay >> Người dùng mới sẽ được nhận quà tặng chào mừng trị giá 6200 USDT. Nhận ngay >>


METACEX
USD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá METACEX/USD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Metaverse Exchange (METACEX) thành Đô la Mỹ (USD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 METACEX hiện có giá trị là 0 USD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 METACEX hiện có giá 0 USD, nghĩa là mua 5 METACEX sẽ mất 0 USD. Tương tự, $1 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity METACEX và $50 USD có thể được chuyển đổi thành Infinity METACEX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi Metaverse Exchange thành USD
Giá Metaverse Exchange chưa được cập nhật hoặc đã ngừng cập nhật. Thông tin trên trang này chỉ mang tính chất tham khảo.
Bắt đầu bằng cách tìm hiểu những điều cơ bản về Metaverse Exchange: Metaverse Exchange là gì và Metaverse Exchange hoạt động như thế nào?
Bạn cũng có thể kiểm tra chuyển đổi tiền điện tử khác, chẳng hạn như BTC sang USD và ETH sang USD.
Bảng chuyển đổi Bitcoin
BTC đến USD
Số lượng
11/06/2025 01:52 hôm nay
0.5 BTC
$55,136.14
1 BTC
$110,272.27
5 BTC
$551,361.35
10 BTC
$1,102,722.7
50 BTC
$5,513,613.5
100 BTC
$11,027,227
500 BTC
$55,136,135
1000 BTC
$110,272,270
USD đến BTC
Số lượng11/06/2025 01:52 hôm nay
0.5USD0.{5}4534 BTC
1USD0.{5}9068 BTC
5USD0.{4}4534 BTC
10USD0.{4}9068 BTC
50USD0.0004534 BTC
100USD0.0009068 BTC
500USD0.004534 BTC
1000USD0.009068 BTC
Bảng chuyển đổi Ethereum
ETH đến USD
Số lượng
11/06/2025 01:52 hôm nay
0.5 ETH
$1,406.58
1 ETH
$2,813.16
5 ETH
$14,065.78
10 ETH
$28,131.57
50 ETH
$140,657.85
100 ETH
$281,315.7
500 ETH
$1,406,578.5
1000 ETH
$2,813,157
USD đến ETH
Số lượng11/06/2025 01:52 hôm nay
0.5USD0.0001777 ETH
1USD0.0003555 ETH
5USD0.001777 ETH
10USD0.003555 ETH
50USD0.01777 ETH
100USD0.03555 ETH
500USD0.1777 ETH
1000USD0.3555 ETH
Công cụ chuyển đổi Bitcoin phổ biến
BTC đến MXN
Mexican Peso
Mex$2,101,579.95BTC đến GTQGuatemalan Quetzal
Q846,979.25BTC đến CLPChilean Peso
CLP$103,455,238.27BTC đến HNLHonduran Lempira
L2,868,766.19BTC đến UGXUgandan Shilling
Sh397,683,212.86BTC đến ZARSouth African Rand
R1,952,469.79BTC đến TNDTunisian Dinar
د.ت325,468.6BTC đến IQDIraqi Dinar
ع.د144,410,326.26BTC đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$3,297,559.91BTC đến RSDSerbian Dinar
дин.11,299,500.26BTC đến DOPDominican Peso
RD$6,529,430.62BTC đến MYRMalaysian Ringgit
RM466,727.38BTC đến GELGeorgian Lari
₾301,594.66BTC đến UYUUruguayan Peso
$4,568,690.42BTC đến MADMoroccan Dirham
د.م.1,009,917.56BTC đến AZNAzerbaijani Manat
₼187,462.86BTC đến OMROmani Rial
ر.ع.42,388.66BTC đến KESKenyan Shilling
Sh14,255,635.17BTC đến SEKSwedish Krona
kr1,057,257.44BTC đến UAHUkrainian Hryvnia
₴4,577,931.23- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Công cụ chuyển đổi Ethereum phổ biến
ETH đến MXN
Mexican Peso
Mex$53,613.43ETH đến GTQGuatemalan Quetzal
Q21,607.3ETH đến CLPChilean Peso
CLP$2,639,247.63ETH đến HNLHonduran Lempira
L73,185.12ETH đến UGXUgandan Shilling
Sh10,145,300.48ETH đến ZARSouth African Rand
R49,809.48ETH đến TNDTunisian Dinar
د.ت8,303.03ETH đến IQDIraqi Dinar
ع.د3,684,053.3ETH đến TWDNew Taiwan Dollar
NT$84,124.08ETH đến RSDSerbian Dinar
дин.288,261.67ETH đến DOPDominican Peso
RD$166,572.37ETH đến MYRMalaysian Ringgit
RM11,906.69ETH đến GELGeorgian Lari
₾7,693.98ETH đến UYUUruguayan Peso
$116,551.91ETH đến MADMoroccan Dirham
د.م.25,764.02ETH đến AZNAzerbaijani Manat
₼4,782.37ETH đến OMROmani Rial
ر.ع.1,081.38ETH đến KESKenyan Shilling
Sh363,675.65ETH đến SEKSwedish Krona
kr26,971.71ETH đến UAHUkrainian Hryvnia
₴116,787.65- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
